BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC TIỂU CẦN BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ ( Theo Thông tư số: 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 và Nghị quyết số: 06/2020/NQ-HĐND ngày 17/7/2020) Đvt: đồng | |||
STT | TÊN DỊCH VỤ | GÍA BỆNH NHÂN CÓ BHYT (TT13/2019/TT-BYT NGÀY 05/7/2019) | GÍA BỆNH NHÂN KHÔNG CÓ BHYT (NQ 06/2020/NQ-HĐND NGÀY 17/7/2020) |
1 | Khám Nội | 30,500 | 30,500 |
2 | Khám Nhi | 30,500 | 30,500 |
3 | Khám YHCT | 30,500 | 30,500 |
4 | Khám Ngoại | 30,500 | 30,500 |
5 | Khám Phụ sản | 30,500 | 30,500 |
6 | Khám Mắt | 30,500 | 30,500 |
7 | Khám Tai mũi họng | 30,500 | 30,500 |
8 | Khám Răng hàm mặt | 30,500 | 30,500 |
9 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 | 32,800 |
10 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653,000 | 653,000 |
11 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,126,000 | 1,126,000 |
12 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459,000 | 459,000 |
13 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216,000 | 216,000 |
14 | Đặt ống nội khí quản | 568,000 | 568,000 |
15 | Thay ống nội khí quản | 568,000 | 568,000 |
16 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20,400 | 20,400 |
17 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559,000 | 559,000 |
18 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479,000 | 479,000 |
19 | Thông tiểu | 90,100 | 90,100 |
20 | Thông bàng quang | 90,100 | 90,100 |
21 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 | 90,100 |
22 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 | 119,000 |
23 | Thụt tháo | 82,100 | 82,100 |
24 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137,000 | 137,000 |
25 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200 | 15,200 |
26 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12,600 | 12,600 |
27 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43,900 | 43,900 |
28 | Chọc dò dịch màng phổi | 137,000 | 137,000 |
29 | Đo chức năng hô hấp | 126,000 | 126,000 |
30 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20,400 | 20,400 |
31 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000 | 247,000 |
32 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100 | 30,100 |
33 | Điện tim thường | 32,800 | 32,800 |
34 | Nghiệm pháp Atropin | 198,000 | 198,000 |
35 | Chọc dò dịch não tủy | 107,000 | 107,000 |
36 | Hút đờm hầu họng | 11,100 | 11,100 |
37 | Đặt sonde bàng quang | 90,100 | 90,100 |
38 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 137,000 | 137,000 |
39 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137,000 | 137,000 |
40 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 | 90,100 |
41 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100 | 82,100 |
42 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 244,000 | 244,000 |
43 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82,100 | 82,100 |
44 | Thụt tháo phân | 82,100 | 82,100 |
45 | Hút dịch khớp gối | 114,000 | 114,000 |
46 | Hút dịch khớp háng | 114,000 | 114,000 |
47 | Hút dịch khớp khuỷu | 114,000 | 114,000 |
48 | Hút dịch khớp cổ chân | 114,000 | 114,000 |
49 | Hút dịch khớp cổ tay | 114,000 | 114,000 |
50 | Hút dịch khớp vai | 114,000 | 114,000 |
51 | Hút nang bao hoạt dịch | 114,000 | 114,000 |
52 | Tiêm khớp gối | 91,500 | 91,500 |
53 | Tiêm khớp cổ chân | 91,500 | 91,500 |
54 | Tiêm khớp cổ tay | 91,500 | 91,500 |
55 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 91,500 | 91,500 |
56 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 91,500 | 91,500 |
57 | Tiêm khớp khuỷu tay | 91,500 | 91,500 |
58 | Tiêm khớp vai | 91,500 | 91,500 |
59 | Tiêm khớp ức đòn | 91,500 | 91,500 |
60 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 91,500 | 91,500 |
61 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 91,500 | 91,500 |
62 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 91,500 | 91,500 |
63 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 91,500 | 91,500 |
64 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 91,500 | 91,500 |
65 | Tiêm gân gấp ngón tay | 91,500 | 91,500 |
66 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 91,500 | 91,500 |
67 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 91,500 | 91,500 |
68 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 91,500 | 91,500 |
69 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 91,500 | 91,500 |
70 | Tiêm gân gót | 91,500 | 91,500 |
71 | Tiêm cân gan chân | 91,500 | 91,500 |
72 | Test hồi phục phế quản. | 172,000 | 172,000 |
73 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 317,000 | 317,000 |
74 | Thở máy bằng xâm nhập | 559,000 | 559,000 |
75 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 11,100 | 11,100 |
76 | Đặt ống nội khí quản | 568,000 | 568,000 |
77 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 559,000 | 559,000 |
78 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20,400 | 20,400 |
79 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 317,000 | 317,000 |
80 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000 | 247,000 |
81 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 479,000 | 479,000 |
82 | Thông tiểu | 90,100 | 90,100 |
83 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 | 90,100 |
84 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 | 119,000 |
85 | Đặt sonde hậu môn | 82,100 | 82,100 |
86 | Thụt tháo phân | 82,100 | 82,100 |
87 | Lấy dị vật giác mạc (gây mê) | 665,000 | 665,000 |
88 | Lấy dị vật giác mạc (gây tê) | 82,100 | 82,100 |
89 | Lấy dị vật giác mạc (gây mê) | 862,000 | 862,000 |
90 | Lấy dị vật giác mạc (gây tê) | 327,000 | 327,000 |
91 | Khâu kết mạc (gây mê) | 1,440,000 | 1,440,000 |
92 | Đốt lông xiêu | 47,900 | 47,900 |
93 | Lấy dị vật kết mạc (một mắt) | 693,000 | 693,000 |
94 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000 | 158,000 |
95 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 247,000 | 247,000 |
96 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 337,000 | 337,000 |
97 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000 | 337,000 |
98 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212,000 | 212,000 |
99 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000 | 97,000 |
100 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212,000 | 212,000 |
101 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 97,000 | 97,000 |
102 | Nhổ răng sữa | 37,300 | 37,300 |
103 | Nhổ chân răng sữa | 37,300 | 37,300 |
104 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 247,000 | 247,000 |
105 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000 | 247,000 |
106 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 247,000 | 247,000 |
107 | Lấy dị vật tai (đơn giản) | 62,900 | 62,900 |
108 | Lấy dị vật tai (gây mê) | 514,000 | 514,000 |
109 | Lấy dị vật tai (gây tê) | 155,000 | 155,000 |
110 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186,000 | 186,000 |
111 | Làm thuốc tai | 20,500 | 20,500 |
112 | Nhét bấc mũi sau | 116,000 | 116,000 |
113 | Nhét bấc mũi trước | 116,000 | 116,000 |
114 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) | 178,000 | 178,000 |
115 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 237,000 | 237,000 |
116 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 257,000 | 257,000 |
117 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 305,000 | 305,000 |
118 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000 | 280,000 |
119 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000 | 573,000 |
120 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000 | 1,898,000 |
121 | Chọc dịch màng bụng | 137,000 | 137,000 |
122 | Thụt tháo phân | 82,100 | 82,100 |
123 | Đặt sonde hậu môn | 82,100 | 82,100 |
124 | Test nội bì | 475,000 | 475,000 |
125 | Test nội bì | 389,000 | 389,000 |
126 | Tiêm trong da | 11,400 | 11,400 |
127 | Tiêm dưới da | 11,400 | 11,400 |
128 | Tiêm bắp thịt | 11,400 | 11,400 |
129 | Truyền tĩnh mạch | 21,400 | 21,400 |
130 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705,000 | 705,000 |
131 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 2,627,000 | 2,627,000 |
132 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2,627,000 | 2,627,000 |
133 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2,627,000 | 2,627,000 |
134 | Cắt u nang buồng trứng | 2,944,000 | 2,944,000 |
135 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000 | 2,944,000 |
136 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000 | 2,048,000 |
137 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000 | 2,862,000 |
138 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,598,000 | 2,598,000 |
139 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3,258,000 | 3,258,000 |
140 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2,887,000 | 2,887,000 |
141 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2,887,000 | 2,887,000 |
142 | Tháo bỏ các ngón chân | 2,887,000 | 2,887,000 |
143 | Nối gân gấp | 2,963,000 | 2,963,000 |
144 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2,887,000 | 2,887,000 |
145 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186,000 | 186,000 |
146 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257,000 | 257,000 |
147 | Nối gân duỗi | 2,963,000 | 2,963,000 |
148 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) | 237,000 | 237,000 |
149 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) | 305,000 | 305,000 |
150 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32,900 | 32,900 |
151 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) | 57,600 | 57,600 |
152 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài trên 15cm đến 30cm) | 82,400 | 82,400 |
153 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) | 112,000 | 112,000 |
154 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng) | 134,000 | 134,000 |
155 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | 179,000 | 179,000 |
156 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) | 240,000 | 240,000 |
157 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) | 178,000 | 178,000 |
158 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) | 257,000 | 257,000 |
159 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
160 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
161 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
162 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
163 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
164 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
165 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) | 399,000 | 399,000 |
166 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) | 221,000 | 221,000 |
167 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
168 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 212,000 | 212,000 |
169 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
170 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 212,000 | 212,000 |
171 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
172 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 212,000 | 212,000 |
173 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
174 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) | 212,000 | 212,000 |
175 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
176 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột tự cán) | 212,000 | 212,000 |
177 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) | 234,000 | 234,000 |
178 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) | 162,000 | 162,000 |
179 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) | 259,000 | 259,000 |
180 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) | 159,000 | 159,000 |
181 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
182 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
183 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân(bột liền) | 335,000 | 335,000 |
184 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
185 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
186 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
187 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
188 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
189 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | 234,000 | 234,000 |
190 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) | 162,000 | 162,000 |
191 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144,000 | 144,000 |
192 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) | 234,000 | 234,000 |
193 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) | 162,000 | 162,000 |
194 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) | 399,000 | 399,000 |
195 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) | 221,000 | 221,000 |
196 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) | 259,000 | 259,000 |
197 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) | 159,000 | 159,000 |
198 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186,000 | 186,000 |
199 | Chích hạch viêm mủ | 186,000 | 186,000 |
200 | Tháo bột các loại | 52,900 | 52,900 |
201 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | 2,832,000 | 2,832,000 |
202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 246,000 | 246,000 |
203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài trên15cm đến 30cm) | 82,400 | 82,400 |
204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm) | 112,000 | 112,000 |
205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng) | 134,000 | 134,000 |
206 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường g (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm nhiễm trùng) | 179,000 | 179,000 |
207 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài >50cm nhiễm trùng) | 240,000 | 240,000 |
208 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258,000 | 258,000 |
209 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 166,000 | 166,000 |
210 | Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | 67,300 |
211 | Thủy châm | 66,100 | 66,100 |
212 | Laser châm | 47,400 | 47,400 |
213 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300 | 45,300 |
214 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45,300 | 45,300 |
215 | Sắc thuốc thang | 12,500 | 12,500 |
216 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 65,500 | 65,500 |
217 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 | 222,000 |
218 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1,756,000 | 1,756,000 |
219 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6,799,000 | 6,799,000 |
220 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2,851,000 | 2,851,000 |
221 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 1,965,000 | 1,965,000 |
222 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 1,965,000 | 1,965,000 |
223 | Lấy sỏi bàng quang | 4,098,000 | 4,098,000 |
224 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,751,000 | 1,751,000 |
225 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1,751,000 | 1,751,000 |
226 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1,242,000 | 1,242,000 |
227 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,321,000 | 2,321,000 |
228 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,321,000 | 2,321,000 |
229 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,321,000 | 2,321,000 |
230 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,321,000 | 2,321,000 |
231 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,242,000 | 1,242,000 |
232 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,242,000 | 1,242,000 |
233 | Mở rộng lỗ sáo | 1,242,000 | 1,242,000 |
234 | Mở rộng lỗ sáo | 1,242,000 | 1,242,000 |
235 | Mở thông dạ dày | 2,514,000 | 2,514,000 |
236 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,579,000 | 3,579,000 |
237 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,579,000 | 3,579,000 |
238 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4,293,000 | 4,293,000 |
239 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,561,000 | 2,561,000 |
240 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,561,000 | 2,561,000 |
241 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2,561,000 | 2,561,000 |
242 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,832,000 | 2,832,000 |
243 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,514,000 | 2,514,000 |
244 | Lấy dị vật trực tràng | 3,579,000 | 3,579,000 |
245 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2,562,000 | 2,562,000 |
246 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2,562,000 | 2,562,000 |
247 | Phẫu thuật Longo | 2,254,000 | 2,254,000 |
248 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2,254,000 | 2,254,000 |
249 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2,562,000 | 2,562,000 |
250 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,562,000 | 2,562,000 |
251 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,562,000 | 2,562,000 |
252 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2,562,000 | 2,562,000 |
253 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 2,562,000 | 2,562,000 |
254 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1,242,000 | 1,242,000 |
255 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,242,000 | 1,242,000 |
256 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1,898,000 | 1,898,000 |
257 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3,258,000 | 3,258,000 |
258 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3,258,000 | 3,258,000 |
259 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3,258,000 | 3,258,000 |
260 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3,258,000 | 3,258,000 |
261 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3,258,000 | 3,258,000 |
262 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3,258,000 | 3,258,000 |
263 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,258,000 | 3,258,000 |
264 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1,965,000 | 1,965,000 |
265 | Khâu vết thương thành bụng | 1,965,000 | 1,965,000 |
266 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,750,000 | 3,750,000 |
267 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3,985,000 | 3,985,000 |
268 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2,963,000 | 2,963,000 |
269 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2,963,000 | 2,963,000 |
270 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 2,963,000 | 2,963,000 |
271 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3,985,000 | 3,985,000 |
272 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4,616,000 | 4,616,000 |
273 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4,616,000 | 4,616,000 |
274 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1,965,000 | 1,965,000 |
275 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2,963,000 | 2,963,000 |
276 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,750,000 | 3,750,000 |
277 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3,750,000 | 3,750,000 |
278 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2,963,000 | 2,963,000 |
279 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2,963,000 | 2,963,000 |
280 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 2,887,000 | 2,887,000 |
281 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,887,000 | 2,887,000 |
282 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,750,000 | 3,750,000 |
283 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2,963,000 | 2,963,000 |
284 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2,963,000 | 2,963,000 |
285 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2,963,000 | 2,963,000 |
286 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2,963,000 | 2,963,000 |
287 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,731,000 | 1,731,000 |
288 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3,741,000 | 3,741,000 |
289 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 3,985,000 | 3,985,000 |
290 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2,887,000 | 2,887,000 |
291 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,598,000 | 2,598,000 |
292 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,616,000 | 4,616,000 |
293 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2,790,000 | 2,790,000 |
294 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 2,963,000 | 2,963,000 |
295 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 2,963,000 | 2,963,000 |
296 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2,318,000 | 2,318,000 |
297 | Phẫu thuật U máu | 3,014,000 | 3,014,000 |
298 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1,731,000 | 1,731,000 |
299 | Nắn, bó bột cột sống (bột liền) | 624,000 | 624,000 |
300 | Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) | 344,000 | 344,000 |
301 | Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) | 319,000 | 319,000 |
302 | Nắn, bó bột trật khớp vai(bột tự cán) | 164,000 | 164,000 |
303 | Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền) | 399,000 | 399,000 |
304 | Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán) | 221,000 | 221,000 |
305 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay( bột liền) | 335,000 | 335,000 |
306 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
307 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
308 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
309 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
310 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
311 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) | 399,000 | 399,000 |
312 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) | 221,000 | 221,000 |
313 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) | 399,000 | 399,000 |
314 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) | 221,000 | 221,000 |
315 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
316 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
317 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
318 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
319 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
320 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
321 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
322 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
323 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
324 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) | 212,000 | 212,000 |
325 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) | 234,000 | 234,000 |
326 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) | 162,000 | 162,000 |
327 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) | 259,000 | 259,000 |
328 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán) | 159,000 | 159,000 |
329 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) | 624,000 | 624,000 |
330 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) | 344,000 | 344,000 |
331 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột liền) | 624,000 | 624,000 |
332 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột tự cán) | 344,000 | 344,000 |
333 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144,000 | 144,000 |
334 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) | 259,000 | 259,000 |
335 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) | 159,000 | 159,000 |
336 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
337 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
338 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
339 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
340 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) | 335,000 | 335,000 |
341 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 254,000 | 254,000 |
342 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144,000 | 144,000 |
343 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) | 234,000 | 234,000 |
344 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) | 162,000 | 162,000 |
345 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | 234,000 | 234,000 |
346 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) | 162,000 | 162,000 |
347 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) | 399,000 | 399,000 |
348 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) | 221,000 | 221,000 |
349 | Nắm, cố định trật khớp hàm (bột liền) | 399,000 | 399,000 |
350 | Nắm, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) | 221,000 | 221,000 |
351 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259,000 | 259,000 |
352 | Thay băng (chiều dài ≤ 15cm) | 57,600 | 57,600 |
353 | Thay băng | 82,400 | 82,400 |
354 | Thay băng (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) | 112,000 | 112,000 |
355 | Thay băng (chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng) | 134,000 | 134,000 |
356 | Thay băng (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | 179,000 | 179,000 |
357 | Thay băng (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) | 240,000 | 240,000 |
358 | Cắt chỉ | 32,900 | 32,900 |
359 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 178,000 | 178,000 |
360 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 237,000 | 237,000 |
361 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 257,000 | 257,000 |
362 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 305,000 | 305,000 |
363 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410,000 | 410,000 |
364 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242,000 | 242,000 |
365 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410,000 | 410,000 |
366 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242,000 | 242,000 |
367 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,269,000 | 2,269,000 |
368 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,298,000 | 2,298,000 |
369 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,298,000 | 2,298,000 |
370 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246,000 | 246,000 |
371 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2,477,000 | 2,477,000 |
372 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705,000 | 705,000 |
373 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1,126,000 | 1,126,000 |
374 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1,234,000 | 1,234,000 |
375 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 705,000 | 705,000 |
376 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1,126,000 | 1,126,000 |
377 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,627,000 | 2,627,000 |
378 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1,234,000 | 1,234,000 |
379 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 455,000 | 455,000 |
380 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1,334,000 | 1,334,000 |
381 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834,000 | 834,000 |
382 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1,206,000 | 1,206,000 |
383 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1,784,000 | 1,784,000 |
384 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2,754,000 | 2,754,000 |
385 | Cắt u lành dương vật | 1,965,000 | 1,965,000 |
386 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000 | 2,862,000 |
387 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984,000 | 984,000 |
388 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2,944,000 | 2,944,000 |
389 | Cắt u nang buồng trứng | 2,944,000 | 2,944,000 |
390 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2,944,000 | 2,944,000 |
391 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000 | 1,274,000 |
392 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,784,000 | 1,784,000 |
393 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,784,000 | 1,784,000 |
394 | Cắt u bao gân | 1,784,000 | 1,784,000 |
395 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,206,000 | 1,206,000 |
396 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,332,000 | 2,332,000 |
397 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4,838,000 | 4,838,000 |
398 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,782,000 | 2,782,000 |
399 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000 | 55,000 |
400 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,002,000 | 1,002,000 |
401 | Nội xoay thai | 1,406,000 | 1,406,000 |
402 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,227,000 | 1,227,000 |
403 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,564,000 | 1,564,000 |
404 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,248,000 | 2,248,000 |
405 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000 | 706,000 |
406 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85,600 | 85,600 |
407 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281,000 | 281,000 |
408 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344,000 | 344,000 |
409 | Khâu vòng cổ tử cung | 549,000 | 549,000 |
410 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117,000 | 117,000 |
411 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807,000 | 807,000 |
412 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,355,000 | 3,355,000 |
413 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000 | 2,944,000 |
414 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3,507,000 | 3,507,000 |
415 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,725,000 | 3,725,000 |
416 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,944,000 | 2,944,000 |
417 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,766,000 | 3,766,000 |
418 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,844,000 | 2,844,000 |
419 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3,406,000 | 3,406,000 |
420 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3,710,000 | 3,710,000 |
421 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,612,000 | 2,612,000 |
422 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,935,000 | 1,935,000 |
423 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388,000 | 388,000 |
424 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159,000 | 159,000 |
425 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000 | 2,048,000 |
426 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000 | 573,000 |
427 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000 | 1,898,000 |
428 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000 | 831,000 |
429 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000 | 1,274,000 |
430 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790,000 | 790,000 |
431 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382,000 | 382,000 |
432 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682,000 | 682,000 |
433 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204,000 | 204,000 |
434 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835,000 | 835,000 |
435 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000 | 280,000 |
436 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880,000 | 880,000 |
437 | Chích áp xe vú | 219,000 | 219,000 |
438 | Soi cổ tử cung | 61,500 | 61,500 |
439 | Bóc nhân xơ vú | 984,000 | 984,000 |
440 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2,860,000 | 2,860,000 |
441 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,860,000 | 2,860,000 |
442 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 302,000 | 302,000 |
443 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 302,000 | 302,000 |
444 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396,000 | 396,000 |
445 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183,000 | 183,000 |
446 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384,000 | 384,000 |
447 | Lấy dị vật hốc mắt | 893,000 | 893,000 |
448 | Chích mủ mắt | 452,000 | 452,000 |
449 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 32,900 | 32,900 |
450 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32,900 | 32,900 |
451 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 32,900 | 32,900 |
452 | Lấy dị vật giác mạc sâu (gây mê) | 665,000 | 665,000 |
453 | Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) | 82,100 | 82,100 |
454 | Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) | 327,000 | 327,000 |
455 | Khâu cò mi, tháo cò | 400,000 | 400,000 |
456 | Chích dẫn lưu túi lệ | 78,400 | 78,400 |
457 | Khâu da mi đơn giản | 809,000 | 809,000 |
458 | Khâu phục hồi bờ mi | 693,000 | 693,000 |
459 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926,000 | 926,000 |
460 | Khâu phủ kết mạc | 638,000 | 638,000 |
461 | Khâu giác mạc | 764,000 | 764,000 |
462 | Khâu củng mạc (đơn thuần) | 814,000 | 814,000 |
463 | Khâu củng mạc (phức tạp) | 1,112,000 | 1,112,000 |
464 | Bơm thông lệ đạo (hai mắt) | 94,400 | 94,400 |
465 | Bơm thông lệ đạo (một mắt) | 59,400 | 59,400 |
466 | Lấy dị vật kết mạc | 64,400 | 64,400 |
467 | Khâu kết mạc | 809,000 | 809,000 |
468 | Lấy calci kết mạc | 35,200 | 35,200 |
469 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32,900 | 32,900 |
470 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32,900 | 32,900 |
471 | Đốt lông xiêu | 47,900 | 47,900 |
472 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47,900 | 47,900 |
473 | Bơm rửa lệ đạo | 36,700 | 36,700 |
474 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78,400 | 78,400 |
475 | Rửa cùng đồ | 41,600 | 41,600 |
476 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 339,000 | 339,000 |
477 | Rạch áp xe mi | 186,000 | 186,000 |
478 | Rạch áp xe túi lệ | 186,000 | 186,000 |
479 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52,500 | 52,500 |
480 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25,900 | 25,900 |
481 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29,900 | 29,900 |
482 | Đo khúc xạ máy | 9,900 | 9,900 |
483 | Đo thị giác 2 mắt | 63,800 | 63,800 |
484 | Khâu vết rách vành tai | 178,000 | 178,000 |
485 | Lấy dị vật tai (gây mê) | 514,000 | 514,000 |
486 | Lấy dị vật tai (gây tê) | 155,000 | 155,000 |
487 | Chọc hút dịch vành tai | 52,600 | 52,600 |
488 | Làm thuốc tai | 20,500 | 20,500 |
489 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62,900 | 62,900 |
490 | Nhét bấc mũi trước | 116,000 | 116,000 |
491 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 205,000 | 205,000 |
492 | Lấy dị vật mũi (gây mê) | 673,000 | 673,000 |
493 | Lấy dị vật mũi ( không gây mê) | 194,000 | 194,000 |
494 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1,085,000 | 1,085,000 |
495 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1,648,000 | 1,648,000 |
496 | Chích áp xe sàn miệng (gây tê) | 263,000 | 263,000 |
497 | Chích áp xe sàn miệng (gây mê) | 729,000 | 729,000 |
498 | Lấy dị vật họng miệng | 40,800 | 40,800 |
499 | Lấy dị vật hạ họng | 40,800 | 40,800 |
500 | Đặt nội khí quản | 568,000 | 568,000 |
501 | Thay canuyn | 247,000 | 247,000 |
502 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ ( tổn thương nôngchiều dài < l0 cm) | 178,000 | 178,000 |
503 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) | 237,000 | 237,000 |
504 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) | 257,000 | 257,000 |
505 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) | 305,000 | 305,000 |
506 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 32,900 | 32,900 |
507 | Thay băng vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) | 112,000 | 112,000 |
508 | Thay băng vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | 179,000 | 179,000 |
509 | Thay băng vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) | 240,000 | 240,000 |
510 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186,000 | 186,000 |
511 | Lấy cao răng (hai hàm) | 134,000 | 134,000 |
512 | Lấy cao răng (một vùng hoặc một hàm) | 77,000 | 77,000 |
513 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 247,000 | 247,000 |
514 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247,000 | 247,000 |
515 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000 | 247,000 |
516 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247,000 | 247,000 |
517 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337,000 | 337,000 |
518 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000 | 337,000 |
519 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337,000 | 337,000 |
520 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 207,000 | 207,000 |
521 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 342,000 | 342,000 |
522 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 342,000 | 342,000 |
523 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 342,000 | 342,000 |
524 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 342,000 | 342,000 |
525 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207,000 | 207,000 |
526 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190,000 | 190,000 |
527 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000 | 158,000 |
528 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295,000 | 295,000 |
529 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295,000 | 295,000 |
530 | Phẫu thuật cắt phanh má | 295,000 | 295,000 |
531 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 212,000 | 212,000 |
532 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 212,000 | 212,000 |
533 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212,000 | 212,000 |
534 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212,000 | 212,000 |
535 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 334,000 | 334,000 |
536 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000 | 97,000 |
537 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97,000 | 97,000 |
538 | Nhổ răng sữa | 37,300 | 37,300 |
539 | Nhổ chân răng sữa | 37,300 | 37,300 |
540 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103,000 | 103,000 |
541 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,662,000 | 1,662,000 |
542 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,662,000 | 1,662,000 |
543 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35,200 | 35,200 |
544 | Điều trị bằng Parafin | 42,400 | 42,400 |
545 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42,300 | 42,300 |
546 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46,900 | 46,900 |
547 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46,900 | 46,900 |
548 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46,900 | 46,900 |
549 | Tập đi với thanh song song | 29,000 | 29,000 |
550 | Tập đi với khung tập đi | 29,000 | 29,000 |
551 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29,000 | 29,000 |
552 | Tập đi với gậy | 29,000 | 29,000 |
553 | Tập lên, xuống cầu thang | 29,000 | 29,000 |
554 | Tập vận động thụ động | 46,900 | 46,900 |
555 | Tập vận động có trợ giúp | 46,900 | 46,900 |
556 | Tập vận động có kháng trở | 46,900 | 46,900 |
557 | Tập vận động trên bóng | 29,000 | 29,000 |
558 | Tập với ròng rọc | 11,200 | 11,200 |
559 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29,000 | 29,000 |
560 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29,000 | 29,000 |
561 | Tập với xe đạp tập | 11,200 | 11,200 |
562 | Tập các kiểu thở | 30,100 | 30,100 |
563 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45,300 | 45,300 |
564 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41,800 | 41,800 |
565 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50,700 | 50,700 |
566 | Tập điều hợp vận động | 46,900 | 46,900 |
567 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302,000 | 302,000 |
568 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29,000 | 29,000 |
569 | Tập nuốt (có sử dụng máy) | 158,000 | 158,000 |
570 | Tập nuốt (không sử dụng máy) | 128,000 | 128,000 |
571 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59,500 | 59,500 |
572 | Tập cho người thất ngôn | 106,000 | 106,000 |
573 | Tập sửa lỗi phát âm | 106,000 | 106,000 |
574 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146,000 | 146,000 |
575 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900 | 43,900 |
576 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43,900 | 43,900 |
577 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43,900 | 43,900 |
578 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900 | 43,900 |
579 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 82,300 | 82,300 |
580 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43,900 | 43,900 |
581 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43,900 | 43,900 |
582 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900 | 43,900 |
583 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900 | 43,900 |
584 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900 | 43,900 |
585 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900 | 43,900 |
586 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82,300 | 82,300 |
587 | Siêu âm Doppler gan lách | 82,300 | 82,300 |
588 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82,300 | 82,300 |
589 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900 | 43,900 |
590 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900 | 43,900 |
591 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900 | 43,900 |
592 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900 | 43,900 |
593 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43,900 | 43,900 |
594 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43,900 | 43,900 |
595 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 222,000 | 222,000 |
596 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 222,000 | 222,000 |
597 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 222,000 | 222,000 |
598 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222,000 | 222,000 |
599 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900 | 43,900 |
600 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82,300 | 82,300 |
601 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43,900 | 43,900 |
602 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82,300 | 82,300 |
603 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
604 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97,200 | 97,200 |
605 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
606 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97,200 | 97,200 |
607 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | 50,200 |
608 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (số hóa 1 phim) | 65,400 | 65,400 |
609 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | 56,200 |
610 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (số hóa2 phim) | 97,200 | 97,200 |
611 | Chụp Xquang Blondeau (≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | 50,200 |
612 | Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1phim) | 65,400 | 65,400 |
613 | Chụp Xquang Blondeau (số hóa 2 phim) | 97,200 | 97,200 |
614 | Chụp Xquang Hirtz (≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | 50,200 |
615 | Chụp Xquang Hirtz (số hóa 1phim) | 65,400 | 65,400 |
616 | Chụp Xquang hàm chếch một bên (≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | 50,200 |
617 | Chụp Xquang hàm chếch một bên (số hóa 1phim) | 65,400 | 65,400 |
618 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | 50,200 |
619 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (số hóa 1 phim) | 65,400 | 65,400 |
620 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | 50,200 |
621 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) | 65,400 | 65,400 |
622 | Chụp Xquang Schuller (≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | 50,200 |
623 | Chụp Xquang Schuller (số hóa 1phim) | 65,400 | 65,400 |
624 | Chụp Xquang Stenvers (≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | 50,200 |
625 | Chụp Xquang Stenvers (số hóa 1 phim) | 65,400 | 65,400 |
626 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | 50,200 |
627 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (số hóa 1 phim) | 65,400 | 65,400 |
628 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 13,100 | 13,100 |
629 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) (số hóa) | 18,900 | 18,900 |
630 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (số hóa) | 65,400 | 65,400 |
631 | Chụp Xquang mỏm trâm (≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | 50,200 |
632 | Chụp Xquang mỏm trâm (số hóa 1phim) | 65,400 | 65,400 |
633 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
634 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97,200 | 97,200 |
635 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
636 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 2phim) | 97,200 | 97,200 |
637 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 | 50,200 |
638 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa 2 phim) | 97,200 | 97,200 |
639 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
640 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 2phim) | 97,200 | 97,200 |
641 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
642 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97,200 | 97,200 |
643 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
644 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 2phim) | 97,200 | 97,200 |
645 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
646 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97,200 | 97,200 |
647 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
648 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (số hóa 2phim) | 97,200 | 97,200 |
649 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
650 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa) | 97,200 | 97,200 |
651 | Chụp Xquang khung chậu thẳng (phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | 56,200 |
652 | Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa1 phim) | 65,400 | 65,400 |
653 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | 56,200 |
654 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa1 phim) | 65,400 | 65,400 |
655 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | 56,200 |
656 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
657 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1phim) | 65,400 | 65,400 |
658 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (số hóa 2 phim) | 97,200 | 97,200 |
659 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | 56,200 |
660 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (số hóa 1phim) | 65,400 | 65,400 |
661 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
662 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa) | 65,400 | 65,400 |
663 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa2 phim) | 97,200 | 97,200 |
664 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
665 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa2 phim) | 97,200 | 97,200 |
666 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
667 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2phim) | 97,200 | 97,200 |
668 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)(phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | 56,200 |
669 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (số hóa1 phim) | 65,400 | 65,400 |
670 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
671 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 2phim) | 97,200 | 97,200 |
672 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
673 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) | 97,200 | 97,200 |
674 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
675 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) | 97,200 | 97,200 |
676 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (> 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | 56,200 |
677 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa 1 phim) | 65,400 | 65,400 |
678 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (> 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | 56,200 |
679 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa 1 phim) | 65,400 | 65,400 |
680 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
681 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97,200 | 97,200 |
682 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
683 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 97,200 | 97,200 |
684 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
685 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa) | 97,200 | 97,200 |
686 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
687 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97,200 | 97,200 |
688 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
689 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 97,200 | 97,200 |
690 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
691 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) | 97,200 | 97,200 |
692 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 | 56,200 |
693 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 2phim) | 97,200 | 97,200 |
694 | Chụp Xquang ngực thẳng (> 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | 56,200 |
695 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
696 | Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa 1phim) | 65,400 | 65,400 |
697 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (số hóa 2phim) | 97,200 | 97,200 |
698 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (> 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | 56,200 |
699 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (số hóa 1phim) | 65,400 | 65,400 |
700 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
701 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) | 97,200 | 97,200 |
702 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
703 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (số hóa 2phim) | 97,200 | 97,200 |
704 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (> 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | 56,200 |
705 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (số hóa 1phim) | 65,400 | 65,400 |
706 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiên g( > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 | 56,200 |
707 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] (phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 | 69,200 |
708 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1phim) | 65,400 | 65,400 |
709 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] (số hóa) | 97,200 | 97,200 |
710 | Chụp Xquang tại giường | 65,400 | 65,400 |
711 | Siêu âm tại giường | 43,900 | 43,900 |
712 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244,000 | 244,000 |
713 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 73,000 | 73,000 |
714 | Điện tim thường | 32,800 | 32,800 |
715 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 54,800 | 54,800 |
716 | Test thử cảm giác giác mạc | 39,600 | 39,600 |
717 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 107,000 | 107,000 |
718 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 28,800 | 28,800 |
719 | Đo sắc giác | 65,900 | 65,900 |
720 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29,900 | 29,900 |
721 | Đo khúc xạ máy | 9,900 | 9,900 |
722 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 36,200 | 36,200 |
723 | Đo độ lác | 63,800 | 63,800 |
724 | Xác định sơ đồ song thị | 63,800 | 63,800 |
725 | Đo đường kính giác mạc | 54,800 | 54,800 |
726 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 59,100 | 59,100 |
727 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25,900 | 25,900 |
728 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 130,000 | 130,000 |
729 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,600 | 12,600 |
730 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14,900 | 14,900 |
731 | Định lượng D-Dimer | 253,000 | 253,000 |
732 | Thời gian phục hồi Canxi | 31,100 | 31,100 |
733 | Định lượng Acid Folic | 86,200 | 86,200 |
734 | Định lượng vitamin B12 | 75,400 | 75,400 |
735 | Định lượng Peptid - C | 171,000 | 171,000 |
736 | Định lượng Ferritin | 80,800 | 80,800 |
737 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36,900 | 36,900 |
738 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40,400 | 40,400 |
739 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46,200 | 46,200 |
740 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65,800 | 65,800 |
741 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 69,300 | 69,300 |
742 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 69,300 | 69,300 |
743 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36,900 | 36,900 |
744 | Tìm giun chỉ trong máu | 34,600 | 34,600 |
745 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,100 | 23,100 |
746 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34,600 | 34,600 |
747 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17,300 | 17,300 |
748 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100 | 39,100 |
749 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31,100 | 31,100 |
750 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | 80,800 | 80,800 |
751 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500 | 21,500 |
752 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,500 | 21,500 |
753 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500 | 21,500 |
754 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 269,000 | 269,000 |
755 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91,600 | 91,600 |
756 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,500 | 21,500 |
757 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500 | 21,500 |
758 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 86,200 | 86,200 |
759 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,500 | 21,500 |
760 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,500 | 21,500 |
761 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,900 | 12,900 |
762 | Định lượng Calcitonin [Máu] | 134,000 | 134,000 |
763 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 86,200 | 86,200 |
764 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900 | 26,900 |
765 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37,700 | 37,700 |
766 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37,700 | 37,700 |
767 | Định lượng Cortisol (máu) | 91,600 | 91,600 |
768 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53,800 | 53,800 |
769 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,500 | 21,500 |
770 | Định lượng D-Dimer [Máu] | 253,000 | 253,000 |
771 | Định lượng Digoxin [Máu] | 86,200 | 86,200 |
772 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,000 | 29,000 |
773 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32,300 | 32,300 |
774 | Định lượng Estradiol [Máu] | 80,800 | 80,800 |
775 | Định lượng Ferritin [Máu] | 80,800 | 80,800 |
776 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 182,000 | 182,000 |
777 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64,600 | 64,600 |
778 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64,600 | 64,600 |
779 | Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | 161,000 | 161,000 |
780 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500 | 21,500 |
781 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200 | 19,200 |
782 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000 | 101,000 |
783 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 | 26,900 |
784 | Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] | 768,000 | 768,000 |
785 | Định lượng Insulin [Máu] | 80,800 | 80,800 |
786 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 | 26,900 |
787 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 408,000 | 408,000 |
788 | Định lượng Phospho (máu) | 21,500 | 21,500 |
789 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,500 | 21,500 |
790 | Định lượng Progesteron [Máu] | 80,800 | 80,800 |
791 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 64,600 | 64,600 |
792 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 64,600 | 64,600 |
793 | Định lượng Testosterol [Máu] | 93,700 | 93,700 |
794 | Định lượng Theophylline [Máu] | 80,800 | 80,800 |
795 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900 | 26,900 |
796 | Định lượng Troponin I [Máu] | 75,400 | 75,400 |
797 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 59,200 | 59,200 |
798 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500 | 21,500 |
799 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 75,400 | 75,400 |
800 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29,000 | 29,000 |
801 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43,100 | 43,100 |
802 | Định lượng Glucose (niệu) | 13,900 | 13,900 |
803 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43,100 | 43,100 |
804 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43,100 | 43,100 |
805 | Định lượng Protein (niệu) | 13,900 | 13,900 |
806 | Định lượng Urê (niệu) | 16,100 | 16,100 |
807 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400 | 27,400 |
808 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8,500 | 8,500 |
809 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68,000 | 68,000 |
810 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156,000 | 156,000 |
811 | HBsAg test nhanh | 53,600 | 53,600 |
812 | HBsAb test nhanh | 59,700 | 59,700 |
813 | HBcAb test nhanh | 59,700 | 59,700 |
814 | HBeAg test nhanh | 59,700 | 59,700 |
815 | HBeAb test nhanh | 59,700 | 59,700 |
816 | HCV Ab test nhanh | 53,600 | 53,600 |
817 | HAV Ab test nhanh | 119,000 | 119,000 |
818 | HIV Ab test nhanh | 53,600 | 53,600 |
819 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130,000 | 130,000 |
820 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130,000 | 130,000 |
821 | Rotavirus test nhanh | 178,000 | 178,000 |
822 | Rubella virus Ab test nhanh | 149,000 | 149,000 |
823 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38,200 | 38,200 |
824 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65,600 | 65,600 |
825 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41,700 | 41,700 |
826 | Trứng giun, sán soi tươi | 41,700 | 41,700 |
827 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32,100 | 32,100 |
828 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 41,700 | 41,700 |
829 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 41,700 | 41,700 |
830 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 41,700 | 41,700 |
831 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41,700 | 41,700 |
832 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 349,000 | 349,000 |
833 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 705,000 | 705,000 |
834 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 705,000 | 705,000 |
835 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926,000 | 926,000 |
836 | Khâu vết thương vùng môi | 1,242,000 | 1,242,000 |
837 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 2,790,000 | 2,790,000 |
838 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | 1,965,000 | 1,965,000 |
839 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 1,334,000 | 1,334,000 |
840 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2,598,000 | 2,598,000 |
841 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2,598,000 | 2,598,000 |
842 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,998,000 | 2,998,000 |
843 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2,862,000 | 2,862,000 |
844 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2,862,000 | 2,862,000 |
845 | Nối gân gấp | 2,963,000 | 2,963,000 |
846 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 2,963,000 | 2,963,000 |
847 | Nối gân duỗi | 2,963,000 | 2,963,000 |
848 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | 2,963,000 | 2,963,000 |
849 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 282,000 | 282,000 |
850 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 171,100 | 171,100 |
851 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 171,100 | 171,100 |
852 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi | 282,000 | 282,000 |
853 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 171,100 | 171,100 |
854 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 149,100 | 149,100 |
855 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Bỏng | 198,300 | 198,300 |
856 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Bỏng | 175,600 | 175,600 |
857 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng | 148,600 | 148,600 |
858 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 149,100 | 149,100 |
859 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 149,100 | 149,100 |
860 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 121,100 | 121,100 |