Bảng giá dịch vụ Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Tiểu Cần theo Thông tư 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023 và Nghị quyết số: 02/2024/NQ-HĐND ngày 26/02/2024

BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC TIỂU CẦN
BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ
( Theo Thông tư số: 22/203/TT-BYT ngày 17/11/2023 và
Nghị quyết số: 02/2024/NQ-HĐND ngày 26/02/2024

   Đơn vị tính: đồng 
STTTÊN TẠI BỆNH VIỆN GÍA BỆNH NHÂN CÓ BHYT
 (TT 22/2023/TT-BYT NGÀY 17/11/2023) 
 GÍA BỆNH NHÂN KHÔNG CÓ BHYT (NQ 02/2024/NQ-HĐND NGÀY 26/02/2024) 
1Khám Nội 33,200 33,200
2Khám Nhi 33,200 33,200
3Khám YHCT 33,200 33,200
4Khám Ngoại 33,200 33,200
5Khám Phụ sản 33,200 33,200
6Khám Mắt 33,200 33,200
7Khám Tai mũi họng 33,200 33,200
8Khám Răng hàm mặt 33,200 33,200
9Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35,400 35,400
10Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 664,000 664,000
11Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,137,000 1,137,000
12Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 485,000 485,000
13Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 227,000 227,000
14Đặt ống nội khí quản 579,000 579,000
15Thay ống nội khí quản 579,000 579,000
16Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 23,000 23,000
17Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 583,000 583,000
18Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498,000 498,000
19Thông bàng quang 94,300 94,300
20Thông tiểu 94,300 94,300
21Đặt ống thông dạ dày 94,300 94,300
22Rửa dạ dày cấp cứu 131,000 131,000
23Thụt tháo 85,900 85,900
24Chọc dò ổ bụng cấp cứu 143,000 143,000
25Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,500 15,500
26Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13,000 13,000
27Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49,300 49,300
28Chọc dò dịch màng phổi 143,000 143,000
29Đo chức năng hô hấp 133,000 133,000
30Khí dung thuốc giãn phế quản 23,000 23,000
31Thay canuyn mở khí quản 253,000 253,000
32Vận động trị liệu hô hấp 31,100 31,100
33Điện tim thường 35,400 35,400
34Nghiệm pháp Atropin 204,000 204,000
35Chọc dò dịch não tủy 114,000 114,000
36Hút đờm hầu họng 12,200 12,200
37Đặt sonde bàng quang 94,300 94,300
38Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 143,000 143,000
39Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 143,000 143,000
40Đặt ống thông dạ dày 94,300 94,300
41Đặt ống thông hậu môn 85,900 85,900
42Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 255,000 255,000
43Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 85,900 85,900
44Thụt tháo phân 85,900 85,900
45Hút dịch khớp gối 120,000 120,000
46Hút dịch khớp háng 120,000 120,000
47Hút dịch khớp khuỷu 120,000 120,000
48Hút dịch khớp cổ chân 120,000 120,000
49Hút dịch khớp cổ tay 120,000 120,000
50Hút dịch khớp vai 120,000 120,000
51Hút nang bao hoạt dịch 120,000 120,000
52Tiêm khớp gối 96,200 96,200
53Tiêm khớp cổ chân 96,200 96,200
54Tiêm khớp cổ tay 96,200 96,200
55Tiêm khớp bàn ngón tay 96,200 96,200
56Tiêm khớp đốt ngón tay 96,200 96,200
57Tiêm khớp khuỷu tay 96,200 96,200
58Tiêm khớp vai 96,200 96,200
59Tiêm khớp ức đòn 96,200 96,200
60Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 96,200 96,200
61Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 96,200 96,200
62Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 96,200 96,200
63Tiêm hội chứng DeQuervain 96,200 96,200
64Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 96,200 96,200
65Tiêm gân gấp ngón tay 96,200 96,200
66Tiêm gân nhị đầu khớp vai 96,200 96,200
67Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 96,200 96,200
68Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 96,200 96,200
69Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 96,200 96,200
70Tiêm gân gót 96,200 96,200
71Tiêm cân gan chân 96,200 96,200
72Test hồi phục phế quản. 179,000 179,000
73Ghi điện tim cấp cứu tại giường 337,000 337,000
74Thở máy bằng xâm nhập 583,000 583,000
75Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 12,200 12,200
76Đặt ống nội khí quản 579,000 579,000
77Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 583,000 583,000
78Khí dung thuốc cấp cứu 23,000 23,000
79Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 337,000 337,000
80Thay canuyn mở khí quản 253,000 253,000
81Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 498,000 498,000
82Thông tiểu 94,300 94,300
83Đặt ống thông dạ dày 94,300 94,300
84Rửa dạ dày cấp cứu 131,000 131,000
85Đặt sonde hậu môn 85,900 85,900
86Thụt tháo phân 85,900 85,900
87Lấy dị vật giác mạc (gây mê) 688,000 688,000
88Lấy dị vật giác mạc (gây tê) 88,400 88,400
89Lấy dị vật giác mạc (gây mê) 893,000 893,000
90Lấy dị vật giác mạc (gây tê) 338,000 338,000
91Khâu kết mạc (gây mê) 1,497,000 1,497,000
92Lấy dị vật kết mạc (một mắt) 67,000 67,000
93Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166,000 166,000
94Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite 259,000 259,000
95Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 348,000 348,000
96Phục hồi cổ răng bằng Composite 348,000 348,000
97Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224,000 224,000
98Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102,000 102,000
99Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 224,000 224,000
100Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 102,000 102,000
101Nhổ răng sữa 40,700 40,700
102Nhổ chân răng sữa 40,700 40,700
103Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 259,000 259,000
104Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259,000 259,000
105Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 259,000 259,000
106Lấy dị vật tai (đơn giản) 65,600 65,600
107Lấy dị vật tai (gây mê) 520,000 520,000
108Lấy dị vật tai (gây tê) 161,000 161,000
109Chích nhọt ống tai ngoài 197,000 197,000
110Làm thuốc tai 21,100 21,100
111Nhét bấc mũi sau 124,000 124,000
112Nhét bấc mũi trước 124,000 124,000
113Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) 184,000 184,000
114Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 248,000 248,000
115Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 268,000 268,000
116Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 323,000 323,000
117Chọc dò túi cùng Douglas 291,000 291,000
118Lấy dị vật âm đạo 602,000 602,000
119Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,979,000 1,979,000
120Chọc dịch màng bụng 143,000 143,000
121Thụt tháo phân 85,900 85,900
122Đặt sonde hậu môn 85,900 85,900
123Test nội bì 482,000 482,000
124Test nội bì 395,000 395,000
125Tiêm trong da 12,800 12,800
126Tiêm dưới da 12,800 12,800
127Tiêm bắp thịt 12,800 12,800
128Truyền tĩnh mạch 22,800 22,800
129Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 729,000 729,000
130Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2,737,000 2,737,000
131Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2,737,000 2,737,000
132Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,737,000 2,737,000
133Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3,044,000 3,044,000
134Cắt u vú lành tính 2,962,000 2,962,000
135Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,660,000 2,660,000
136Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,351,000 3,351,000
137Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3,011,000 3,011,000
138Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3,011,000 3,011,000
139Tháo bỏ các ngón chân 3,011,000 3,011,000
140Nối gân gấp 3,087,000 3,087,000
141Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 3,011,000 3,011,000
142Chích áp xe phần mềm lớn 197,000 197,000
143Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 268,000 268,000
144Nối gân duỗi 3,087,000 3,087,000
145Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm  (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) 248,000 248,000
146Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) 323,000 323,000
147Thay băng, cắt chỉ vết mổ  35,600 35,600
148Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) 60,000 60,000
149Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài trên 15cm đến 30cm) 85,000 85,000
150Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 115,000 115,000
151Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng) 139,000 139,000
152Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 184,000 184,000
153Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 253,000 253,000
154Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) 184,000 184,000
155Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) 268,000 268,000
156Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) 348,000 348,000
157Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) 271,000 271,000
158Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) 348,000 348,000
159Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay  (bột tự cán) 271,000 271,000
160Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) 348,000 348,000
161Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) 271,000 271,000
162Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) 412,000 412,000
163Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) 234,000 234,000
164Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
165Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) 223,000 223,000
166Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
167Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) 223,000 223,000
168Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
169Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) 223,000 223,000
170Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
171Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) 223,000 223,000
172Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) 348,000 348,000
173Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột tự cán) 223,000 223,000
174Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) 242,000 242,000
175Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) 173,000 173,000
176Nắn, bó bột trật khớp gối  (bột liền) 267,000 267,000
177Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) 167,000 167,000
178Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) 348,000 348,000
179Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271,000 271,000
180Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân(bột liền) 348,000 348,000
181Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  (bột tự cán) 271,000 271,000
182Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) 348,000 348,000
183Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  (bột tự cán) 271,000 271,000
184Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) 348,000 348,000
185Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) 271,000 271,000
186Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  (bột liền) 242,000 242,000
187Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) 173,000 173,000
188Nắn, bó bột gẫy xương gót 152,000 152,000
189Nắn, bó bột gãy xương ngón chân  (bột liền) 242,000 242,000
190Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) 173,000 173,000
191Nắn, cố định trật khớp hàm  (bột liền) 412,000 412,000
192Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) 234,000 234,000
193Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) 267,000 267,000
194Nắn, bó bột trật khớp cổ chân  (bột tự cán) 167,000 167,000
195Chích rạch áp xe nhỏ 197,000 197,000
196Chích hạch viêm mủ 197,000 197,000
197Tháo bột các loại 56,000 56,000
198Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2,945,000 2,945,000
199Thay băng trên người bệnh đái tháo đường  258,000 258,000
200Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài trên15cm đến 30cm) 85,000 85,000
201Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm) 115,000 115,000
202Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng) 139,000 139,000
203Thay băng trên người bệnh đái tháo đường g (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm nhiễm trùng) 184,000 184,000
204Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài >50cm nhiễm trùng) 253,000 253,000
205Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 271,000 271,000
206Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 170,000 170,000
207Điện châm (kim ngắn) 71,400 71,400
208Thủy châm 70,100 70,100
209Laser châm 49,100 49,100
210Kéo nắn cột sống cổ 48,700 48,700
211Kéo nắn cột sống thắt lưng 48,700 48,700
212Sắc thuốc thang 13,100 13,100
213Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 69,300 69,300
214Siêu âm tim cấp cứu tại giường 233,000 233,000
215Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7,011,000 7,011,000
216Phẫu thuật cắt u thành ngực 2,122,000 2,122,000
217Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 2,122,000 2,122,000
218Lấy sỏi bàng quang 4,270,000 4,270,000
219Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,813,000 1,813,000
220Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,813,000 1,813,000
221Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,340,000 1,340,000
222Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,383,000 2,383,000
223Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,383,000 2,383,000
224Cắt bỏ tinh hoàn 2,383,000 2,383,000
225Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,383,000 2,383,000
226Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,340,000 1,340,000
227Cắt hẹp bao quy đầu 1,340,000 1,340,000
228Mở rộng lỗ sáo 1,340,000 1,340,000
229Mở thông dạ dày 2,576,000 2,576,000
230Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,730,000 3,730,000
231Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,730,000 3,730,000
232Nối tắt ruột non - ruột non 4,465,000 4,465,000
233Cắt ruột thừa đơn thuần 2,654,000 2,654,000
234Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,654,000 2,654,000
235Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,654,000 2,654,000
236Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,945,000 2,945,000
237Làm hậu môn nhân tạo 2,576,000 2,576,000
238Lấy dị vật trực tràng 3,730,000 3,730,000
239Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2,655,000 2,655,000
240Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,655,000 2,655,000
241Phẫu thuật Longo 2,346,000 2,346,000
242Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,346,000 2,346,000
243Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,655,000 2,655,000
244Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,655,000 2,655,000
245Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,655,000 2,655,000
246Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2,655,000 2,655,000
247Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 2,655,000 2,655,000
248Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,340,000 1,340,000
249Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,340,000 1,340,000
250Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,979,000 1,979,000
251Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,351,000 3,351,000
252Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3,351,000 3,351,000
253Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,351,000 3,351,000
254Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3,351,000 3,351,000
255Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,351,000 3,351,000
256Phẫu thuật cắt u thành bụng 2,122,000 2,122,000
257Khâu vết thương thành bụng 2,122,000 2,122,000
258Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,878,000 3,878,000
259Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 4,109,000 4,109,000
260Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3,087,000 3,087,000
261Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3,087,000 3,087,000
262Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 3,087,000 3,087,000
263Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 4,109,000 4,109,000
264Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,830,000 4,830,000
265Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,830,000 4,830,000
266Phẫu thuật vết thương bàn tay 2,122,000 2,122,000
267Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3,087,000 3,087,000
268Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,878,000 3,878,000
269Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,878,000 3,878,000
270Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3,087,000 3,087,000
271Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3,087,000 3,087,000
272Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 3,011,000 3,011,000
273Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3,011,000 3,011,000
274Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,878,000 3,878,000
275Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 3,087,000 3,087,000
276Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3,087,000 3,087,000
277Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3,087,000 3,087,000
278Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3,087,000 3,087,000
279Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,777,000 1,777,000
280Phẫu thuật tháo khớp chi 3,833,000 3,833,000
281Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 4,109,000 4,109,000
282Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3,011,000 3,011,000
283Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,660,000 2,660,000
284Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,830,000 4,830,000
285Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,883,000 2,883,000
286Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 3,087,000 3,087,000
287Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 3,087,000 3,087,000
288Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,457,000 2,457,000
289Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1,777,000 1,777,000
290Nắn, bó bột cột sống (bột liền) 637,000 637,000
291Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) 357,000 357,000
292Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) 327,000 327,000
293Nắn, bó bột trật khớp vai(bột tự cán) 172,000 172,000
294Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền) 412,000 412,000
295Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán) 234,000 234,000
296Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay( bột liền) 348,000 348,000
297Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) 271,000 271,000
298Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) 348,000 348,000
299Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) 271,000 271,000
300Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) 348,000 348,000
301Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) 271,000 271,000
302Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) 412,000 412,000
303Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) 234,000 234,000
304Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) 412,000 412,000
305Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) 234,000 234,000
306Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) 348,000 348,000
307Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột tự cán) 271,000 271,000
308Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
309Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) 271,000 271,000
310Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
311Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) 271,000 271,000
312Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
313Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) 271,000 271,000
314Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
315Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) 223,000 223,000
316Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) 242,000 242,000
317Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) 173,000 173,000
318Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng  (bột liền) 267,000 267,000
319Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán) 167,000 167,000
320Nắn, bó bột gãy xương chậu  (bột liền) 637,000 637,000
321Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) 357,000 357,000
322Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột liền) 637,000 637,000
323Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột tự cán) 357,000 357,000
324Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152,000 152,000
325Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) 267,000 267,000
326Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) 167,000 167,000
327Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  (bột liền) 348,000 348,000
328Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271,000 271,000
329Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) 348,000 348,000
330Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271,000 271,000
331Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) 348,000 348,000
332Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271,000 271,000
333Nắn, bó bột gãy xương gót 152,000 152,000
334Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) 242,000 242,000
335Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) 173,000 173,000
336Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) 242,000 242,000
337Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) 173,000 173,000
338Nắn, bó bột trật khớp xương đòn  (bột liền) 412,000 412,000
339Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) 234,000 234,000
340Nắm, cố định trật khớp hàm (bột liền) 412,000 412,000
341Nắm, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) 234,000 234,000
342Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 267,000 267,000
343Thay băng  (chiều dài ≤ 15cm) 60,000 60,000
344Thay băng 85,000 85,000
345Thay băng (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 115,000 115,000
346Thay băng (chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng) 139,000 139,000
347Thay băng (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 184,000 184,000
348Thay băng (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 253,000 253,000
349Cắt chỉ 35,600 35,600
350Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 184,000 184,000
351Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 248,000 248,000
352Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 268,000 268,000
353Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 323,000 323,000
354Mở rộng lỗ sáo 1,340,000 1,340,000
355Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 428,000 428,000
356Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 250,000 250,000
357Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 428,000 428,000
358Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 250,000 250,000
359Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,378,000 2,378,000
360Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,407,000 2,407,000
361Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,407,000 2,407,000
362Thay băng điều trị vết thương mạn tính 258,000 258,000
363Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2,621,000 2,621,000
364Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 729,000 729,000
365Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,156,000 1,156,000
366Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1,266,000 1,266,000
367Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 729,000 729,000
368Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,156,000 1,156,000
369Cắt các u lành vùng cổ 2,737,000 2,737,000
370Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,266,000 1,266,000
371Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1,353,000 1,353,000
372Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 849,000 849,000
373Cắt nang thừng tinh một bên 1,914,000 1,914,000
374Cắt nang thừng tinh hai bên 2,953,000 2,953,000
375Cắt u vú lành tính 2,962,000 2,962,000
376Mổ bóc nhân xơ vú 1,019,000 1,019,000
377Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3,044,000 3,044,000
378Bóc nang tuyến Bartholin 1,309,000 1,309,000
379Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,914,000 1,914,000
380Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,914,000 1,914,000
381Cắt u bao gân 1,914,000 1,914,000
382Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,298,000 1,298,000
383Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,341,000 2,341,000
384Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,972,000 4,972,000
385Khâu tử cung do nạo thủng 2,881,000 2,881,000
386Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55,000 55,000
387Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1,071,000 1,071,000
388Nội xoay thai 1,430,000 1,430,000
389Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,330,000 1,330,000
390Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,600,000 1,600,000
391Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,340,000 2,340,000
392Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 736,000 736,000
393Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 88,900 88,900
394Nong cổ tử cung do bế sản dịch 292,000 292,000
395Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 355,000 355,000
396Khâu vòng cổ tử cung 561,000 561,000
397Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 125,000 125,000
398Chích áp xe tầng sinh môn 831,000 831,000
399Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,455,000 3,455,000
400Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3,044,000 3,044,000
401Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,665,000 3,665,000
402Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,883,000 3,883,000
403Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3,044,000 3,044,000
404Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,923,000 3,923,000
405Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,943,000 2,943,000
406Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3,519,000 3,519,000
407Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,997,000 1,997,000
408Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 406,000 406,000
409Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 170,000 170,000
410Cắt u thành âm đạo 2,128,000 2,128,000
411Lấy dị vật âm đạo 602,000 602,000
412Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,979,000 1,979,000
413Chích áp xe tuyến Bartholin 875,000 875,000
414Bóc nang tuyến Bartholin 1,309,000 1,309,000
415Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 825,000 825,000
416Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 393,000 393,000
417Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 758,000 758,000
418Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 215,000 215,000
419Dẫn lưu cùng đồ Douglas 869,000 869,000
420Chọc dò túi cùng Douglas 291,000 291,000
421Chích áp xe vú 230,000 230,000
422Soi cổ tử cung 63,900 63,900
423Bóc nhân xơ vú 1,019,000 1,019,000
424Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,981,000 2,981,000
425Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,981,000 2,981,000
426Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 320,000 320,000
427Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 320,000 320,000
428Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 408,000 408,000
429Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 189,000 189,000
430Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 408,000 408,000
431Lấy dị vật hốc mắt 937,000 937,000
432Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 35,600 35,600
433Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 35,600 35,600
434Lấy dị vật giác mạc sâu (gây mê) 688,000 688,000
435Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) 88,400 88,400
436Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) 338,000 338,000
437Khâu cò mi, tháo cò 419,000 419,000
438Chích dẫn lưu túi lệ 81,000 81,000
439Khâu da mi đơn giản 841,000 841,000
440Khâu phục hồi bờ mi 737,000 737,000
441Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968,000 968,000
442Khâu phủ kết mạc 660,000 660,000
443Khâu giác mạc 777,000 777,000
444Khâu củng mạc (đơn thuần) 827,000 827,000
445Khâu củng mạc (phức tạp) 1,160,000 1,160,000
446Bơm thông lệ đạo (hai mắt) 98,600 98,600
447Bơm thông lệ đạo (một mắt) 61,500 61,500
448Lấy dị vật kết mạc 67,000 67,000
449Khâu kết mạc 841,000 841,000
450Lấy calci kết mạc 37,300 37,300
451Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 35,600 35,600
452Cắt chỉ khâu kết mạc 35,600 35,600
453Đốt lông xiêu 50,000 50,000
454Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 50,000 50,000
455Bơm rửa lệ đạo 38,300 38,300
456Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 81,000 81,000
457Rửa cùng đồ 44,000 44,000
458Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 340,000 340,000
459Rạch áp xe mi 197,000 197,000
460Rạch áp xe túi lệ 197,000 197,000
461Soi đáy mắt trực tiếp 55,300 55,300
462Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 28,000 28,000
463Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 31,200 31,200
464Đo khúc xạ máy 10,900 10,900
465Khâu vết rách vành tai 184,000 184,000
466Lấy dị vật tai (gây mê) 520,000 520,000
467Lấy dị vật tai (gây tê) 161,000 161,000
468Làm thuốc tai 21,100 21,100
469Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 65,600 65,600
470Nhét bấc mũi trước 124,000 124,000
471Cầm máu mũi bằng Merocel 209,000 209,000
472Lấy dị vật mũi (gây mê) 684,000 684,000
473Lấy dị vật mũi ( không gây mê) 201,000 201,000
474Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1,133,000 1,133,000
475Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1,689,000 1,689,000
476Chích áp xe sàn miệng (gây tê) 274,000 274,000
477Chích áp xe sàn miệng (gây mê) 745,000 745,000
478Lấy dị vật họng miệng 41,600 41,600
479Lấy dị vật hạ họng 41,600 41,600
480Đặt nội khí quản 579,000 579,000
481Thay canuyn 253,000 253,000
482Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ ( tổn thương nôngchiều dài < l0 cm) 184,000 184,000
483Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) 248,000 248,000
484Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) 268,000 268,000
485Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) 323,000 323,000
486Cắt chỉ sau phẫu thuật 35,600 35,600
487Thay băng vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 115,000 115,000
488Thay băng vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 184,000 184,000
489Thay băng vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 253,000 253,000
490Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 197,000 197,000
491Lấy cao răng (hai hàm) 143,000 143,000
492Lấy cao răng (một vùng hoặc một hàm) 82,700 82,700
493Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 259,000 259,000
494Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 259,000 259,000
495Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259,000 259,000
496Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 259,000 259,000
497Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 348,000 348,000
498Phục hồi cổ răng bằng Composite 348,000 348,000
499Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 348,000 348,000
500Phẫu thuật nhổ răng ngầm 218,000 218,000
501Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 362,000 362,000
502Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 362,000 362,000
503Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 362,000 362,000
504Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 362,000 362,000
505Nhổ răng vĩnh viễn 218,000 218,000
506Nhổ chân răng vĩnh viễn 200,000 200,000
507Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166,000 166,000
508Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 313,000 313,000
509Phẫu thuật cắt phanh môi 313,000 313,000
510Phẫu thuật cắt phanh má 313,000 313,000
511Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 224,000 224,000
512Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 224,000 224,000
513Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224,000 224,000
514Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 224,000 224,000
515Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 351,000 351,000
516Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102,000 102,000
517Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 102,000 102,000
518Nhổ răng sữa 40,700 40,700
519Nhổ chân răng sữa 40,700 40,700
520Nắn sai khớp thái dương hàm 105,000 105,000
521Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,724,000 1,724,000
522Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,724,000 1,724,000
523Điều trị bằng tia hồng ngoại 37,300 37,300
524Điều trị bằng Parafin 43,700 43,700
525Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 45,700 45,700
526Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 51,400 51,400
527Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 51,400 51,400
528Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 51,400 51,400
529Tập đi với thanh song song 30,600 30,600
530Tập đi với khung tập đi 30,600 30,600
531Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 30,600 30,600
532Tập đi với gậy 30,600 30,600
533Tập lên, xuống cầu thang 30,600 30,600
534Tập vận động thụ động 51,400 51,400
535Tập vận động có trợ giúp 51,400 51,400
536Tập vận động có kháng trở 51,400 51,400
537Tập vận động trên bóng 30,600 30,600
538Tập với ròng rọc 12,500 12,500
539Tập với dụng cụ quay khớp vai 30,600 30,600
540Tập thăng bằng với bàn bập bênh 30,600 30,600
541Tập với xe đạp tập 12,500 12,500
542Tập các kiểu thở 31,100 31,100
543Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 48,700 48,700
544Kỹ thuật xoa bóp vùng 45,200 45,200
545Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 55,800 55,800
546Tập điều hợp vận động 51,400 51,400
547Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 308,000 308,000
548Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 30,600 30,600
549Tập nuốt (có sử dụng máy) 163,000 163,000
550Tập nuốt (không sử dụng máy) 134,000 134,000
551Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 66,100 66,100
552Tập cho người thất ngôn 112,000 112,000
553Tập sửa lỗi phát âm 112,000 112,000
554Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 152,000 152,000
555Siêu âm tuyến giáp 49,300 49,300
556Siêu âm các tuyến nước bọt 49,300 49,300
557Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,300 49,300
558Siêu âm hạch vùng cổ 49,300 49,300
559Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 84,800 84,800
560Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,300 49,300
561Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,300 49,300
562Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49,300 49,300
563Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49,300 49,300
564Siêu âm tử cung phần phụ 49,300 49,300
565Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,300 49,300
566Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 84,800 84,800
567Siêu âm Doppler gan lách 84,800 84,800
568Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 84,800 84,800
569Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 84,800 84,800
570Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,300 49,300
571Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,300 49,300
572Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,300 49,300
573Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,300 49,300
574Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49,300 49,300
575Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 233,000 233,000
576Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 233,000 233,000
577Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 233,000 233,000
578Siêu âm Doppler tim, van tim 233,000 233,000
579Siêu âm tuyến vú hai bên 49,300 49,300
580Siêu âm Doppler tuyến vú 84,800 84,800
581Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,300 49,300
582Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 84,800 84,800
583Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
584Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) 100,000 100,000
585Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng  (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
586Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) 100,000 100,000
587Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (số hóa 1 phim) 68,300 68,300
588Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (số hóa2 phim) 100,000 100,000
589Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1phim) 68,300 68,300
590Chụp Xquang Blondeau (số hóa 2 phim) 100,000 100,000
591Chụp Xquang Hirtz (số hóa 1phim) 68,300 68,300
592Chụp Xquang hàm chếch một bên (số hóa 1phim) 68,300 68,300
593Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (số hóa 1 phim) 68,300 68,300
594Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) 68,300 68,300
595Chụp Xquang Schuller (số hóa 1phim) 68,300 68,300
596Chụp Xquang Stenvers (số hóa 1 phim) 68,300 68,300
597Chụp Xquang khớp thái dương hàm (số hóa 1 phim) 68,300 68,300
598Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 14,200 14,200
599Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) (số hóa) 20,700 20,700
600Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (số hóa) 68,300 68,300
601Chụp Xquang mỏm trâm (số hóa 1phim) 68,300 68,300
602Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
603Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) 100,000 100,000
604Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
605Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 2phim) 100,000 100,000
606Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa 2 phim) 100,000 100,000
607Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
608Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 2phim) 100,000 100,000
609Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
610Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng  (số hóa 2 phim) 100,000 100,000
611Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
612Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 2phim) 100,000 100,000
613Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
614Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) 100,000 100,000
615Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
616Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (số hóa 2phim) 100,000 100,000
617Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
618Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa) 100,000 100,000
619Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa1 phim) 68,300 68,300
620Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa1 phim) 68,300 68,300
621Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
622Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1phim) 68,300 68,300
623Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (số hóa 2 phim) 100,000 100,000
624Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (số hóa 1phim) 68,300 68,300
625Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
626Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa) 68,300 68,300
627Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa2 phim) 100,000 100,000
628Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
629Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa2 phim) 100,000 100,000
630Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
631Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2phim) 100,000 100,000
632Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (số hóa1 phim) 68,300 68,300
633Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
634Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 2phim) 100,000 100,000
635Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
636Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) 100,000 100,000
637Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
638Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) 100,000 100,000
639Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa 1 phim) 68,300 68,300
640Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa 1 phim) 68,300 68,300
641Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
642Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) 100,000 100,000
643Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
644Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) 100,000 100,000
645Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
646Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa) 100,000 100,000
647Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
648Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) 100,000 100,000
649Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
650Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) 100,000 100,000
651Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
652Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) 100,000 100,000
653Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 2phim) 100,000 100,000
654Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (phim > 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
655Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa 1phim) 68,300 68,300
656Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (số hóa 2phim) 100,000 100,000
657Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (số hóa 1phim) 68,300 68,300
658Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
659Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) 100,000 100,000
660Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
661Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (số hóa 2phim) 100,000 100,000
662Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (số hóa 1phim) 68,300 68,300
663Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] (phim > 24x30 cm (2 tư thế) 72,200 72,200
664Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1phim) 68,300 68,300
665Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] (số hóa) 100,000 100,000
666Chụp Xquang tại giường 68,300 68,300
667Siêu âm tại giường 49,300 49,300
668Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 255,000 255,000
669Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 77,800 77,800
670Điện tim thường 35,400 35,400
671Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 59,600 59,600
672Test thử cảm giác giác mạc 42,100 42,100
673Nghiệm pháp phát hiện glocom 115,000 115,000
674Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 29,600 29,600
675Đo sắc giác 71,300 71,300
676Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 31,200 31,200
677Đo khúc xạ máy 10,900 10,900
678Đo khúc xạ giác mạc Javal 38,300 38,300
679Đo độ lác 68,600 68,600
680Xác định sơ đồ song thị 68,600 68,600
681Đo đường kính giác mạc 59,600 59,600
682Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 62,900 62,900
683Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 28,000 28,000
684Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13,000 13,000
685Định lượng D-Dimer 260,000 260,000
686Thời gian phục hồi Canxi 32,000 32,000
687Định lượng vitamin B12 76,500 76,500
688Định lượng Peptid - C 174,000 174,000
689Định lượng Ferritin 82,000 82,000
690Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 47,500 47,500
691Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 67,600 67,600
692Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 71,200 71,200
693Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 71,200 71,200
694Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37,900 37,900
695Tìm giun chỉ trong máu 35,600 35,600
696Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 40,200 40,200
697Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 32,000 32,000
698Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] 82,000 82,000
699Định lượng Acid Uric [Máu] 21,800 21,800
700Định lượng Albumin [Máu] 21,800 21,800
701Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,800 21,800
702Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 273,000 273,000
703Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 92,900 92,900
704Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,800 21,800
705Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,800 21,800
706Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 87,500 87,500
707Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,800 21,800
708Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,800 21,800
709Định lượng Calci toàn phần [Máu] 13,000 13,000
710Định lượng Calcitonin [Máu] 135,000 135,000
711Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 87,500 87,500
712Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27,300 27,300
713Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 38,200 38,200
714Định lượng CK-MB mass [Máu] 38,200 38,200
715Định lượng Cortisol (máu) 92,900 92,900
716Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 54,600 54,600
717Định lượng Creatinin (máu) 21,800 21,800
718Định lượng D-Dimer [Máu] 260,000 260,000
719Định lượng Digoxin [Máu] 87,500 87,500
720Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29,500 29,500
721Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32,800 32,800
722Định lượng Estradiol [Máu] 82,000 82,000
723Định lượng Ferritin [Máu] 82,000 82,000
724Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 185,000 185,000
725Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 65,600 65,600
726Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 65,600 65,600
727Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] 164,000 164,000
728Định lượng Glucose [Máu] 21,800 21,800
729Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,500 19,500
730Định lượng HbA1c [Máu] 102,000 102,000
731Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27,300 27,300
732Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] 781,000 781,000
733Định lượng Insulin [Máu] 82,000 82,000
734Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27,300 27,300
735Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 414,000 414,000
736Định lượng Phospho (máu) 21,800 21,800
737Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,800 21,800
738Định lượng Progesteron [Máu] 82,000 82,000
739Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 65,600 65,600
740Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 65,600 65,600
741Định lượng Testosterol [Máu] 95,100 95,100
742Định lượng Theophylline [Máu] 82,000 82,000
743Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27,300 27,300
744Định lượng Troponin I [Máu] 76,500 76,500
745Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 60,100 60,100
746Định lượng Urê máu [Máu] 21,800 21,800
747Định lượng Vitamin B12 [Máu] 76,500 76,500
748Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 29,500 29,500
749Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43,700 43,700
750Định lượng Glucose (niệu) 14,000 14,000
751Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 43,700 43,700
752Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43,700 43,700
753Định lượng Protein (niệu) 14,000 14,000
754Định lượng Urê (niệu) 16,400 16,400
755Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,800 27,800
756Phản ứng Pandy [dịch] 8,600 8,600
757Vi khuẩn nhuộm soi 70,300 70,300
758Helicobacter pylori Ag test nhanh 161,000 161,000
759HBsAg test nhanh 55,400 55,400
760HBsAb test nhanh 61,700 61,700
761HBcAb test nhanh 61,700 61,700
762HBeAg test nhanh 61,700 61,700
763HBeAb test nhanh 61,700 61,700
764HCV Ab test nhanh 55,400 55,400
765HAV Ab test nhanh 123,000 123,000
766HIV Ab test nhanh 55,400 55,400
767Dengue virus NS1Ag test nhanh 135,000 135,000
768Dengue virus IgM/IgG test nhanh 135,000 135,000
769Rotavirus test nhanh 184,000 184,000
770Rubella virus Ab test nhanh 154,000 154,000
771Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 39,500 39,500
772Hồng cầu trong phân test nhanh 67,800 67,800
773Đơn bào đường ruột soi tươi 43,100 43,100
774Trứng giun, sán soi tươi 43,100 43,100
775Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 33,200 33,200
776Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 43,100 43,100
777Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 43,100 43,100
778Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 43,100 43,100
779Trichomonas vaginalis soi tươi 43,100 43,100
780Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 374,000 374,000
781Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 729,000 729,000
782Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 729,000 729,000
783Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 968,000 968,000
784Khâu vết thương vùng môi 1,340,000 1,340,000
785Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 2,883,000 2,883,000
786Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 2,122,000 2,122,000
787Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 1,353,000 1,353,000
788Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,660,000 2,660,000
789Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,962,000 2,962,000
790Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2,962,000 2,962,000
791Nối gân gấp 3,087,000 3,087,000
792Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 3,087,000 3,087,000
793Nối gân duỗi 3,087,000 3,087,000
794Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật 3,087,000 3,087,000
795Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 312,200 312,200
796Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 198,000 198,000
797Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 198,000 198,000
798Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi 312,200 312,200
799Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 198,000 198,000
800Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 171,600 171,600
801Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Bỏng 225,200 225,200
802Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Bỏng 199,600 199,600
803Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng 168,100 168,100
804Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 171,600 171,600
805Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 171,600 171,600
806Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 138,600 138,600
807Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu                                  49,300 49,300
808Mở khí quản cấp cứu                                734,000 734,000
809Soi đáy mắt cấp cứu                                  55,300 55,300
810Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần                                320,000 320,000
811Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ                                628,000 628,000
812Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống                                  47,600 47,600
813Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống                                  47,600 47,600
814Điều trị bằng sóng ngắn                                  37,200 37,200
815Điều trị bằng siêu âm                                  46,700 46,700
816Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]                                144,000 144,000
817Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động                                  65,300 65,300
818Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động                                  41,500 41,500
819Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động                                105,000 105,000
820Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm                                664,000 664,000
821Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm                             1,137,000 1,137,000
822Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc                                498,000 498,000
823Kỹ thuật xoa bóp bằng máy                                  32,300 32,300
824Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp                                  30,600 30,600
825Virus test nhanh                                246,000 246,000
826Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM                                233,000 233,000
827Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện                                485,000 485,000
828Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]                                583,000 583,000
829Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]                                583,000 583,000
830Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]                                583,000 583,000
831Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]                                583,000 583,000
832Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]                                583,000 583,000
833Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]                                583,000 583,000
834Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]                                583,000 583,000
835Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]                                583,000 583,000
836Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển                                583,000 583,000
837Đo áp lực ổ bụng                                485,000 485,000
838Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2                                758,000 758,000
839Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2                                357,000 357,000
840Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2                                357,000 357,000
841Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2                                357,000 357,000
842Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2                                357,000 357,000
843Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2                                357,000 357,000
844Tán sỏi ngoài cơ thể                             2,412,000 2,412,000
845Phương pháp Proetz                                  61,800 61,800
846Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                                819,000 819,000
847Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                                949,000 949,000
848Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                                434,000 434,000
849Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                                589,000 589,000
850Điều trị bằng các dòng điện xung                                  42,700 42,700
851Điều trị bằng sóng xung kích                                  65,200 65,200
852Điều trị bằng Laser công suất thấp                                  49,100 49,100
853Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)                                532,000 532,000
854Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)                                643,000 643,000
855Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)                                643,000 643,000
856Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)                                532,000 532,000
857Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)                                643,000 643,000
858Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)                                532,000 532,000
859Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)                                643,000 643,000
860Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)                                532,000 532,000
861Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                532,000 532,000
862Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                643,000 643,000
863Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)                                532,000 532,000
864Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)                                643,000 643,000
865Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)                                643,000 643,000
866Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)                                532,000 532,000
867Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)                                532,000 532,000
868Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)                                643,000 643,000
869Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)                                532,000 532,000
870Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)                                643,000 643,000
871Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)                                532,000 532,000
872Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)                                643,000 643,000
873Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)                                643,000 643,000
874Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                532,000 532,000
875Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                532,000 532,000
876Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                532,000 532,000
877Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                532,000 532,000
878Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                532,000 532,000
879Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                643,000 643,000
880HBsAg định lượng                                482,000 482,000
881HCV Ab miễn dịch tự động                                123,000 123,000
882Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động                                306,000 306,000
883Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm                             1,137,000 1,137,000
884Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo                                  49,100 49,100
885Nong niệu đạo và đặt sonde đái 252,000 252,000
886Rửa bàng quang lấy máu cục 209,000 209,000
887Rửa bàng quang 209,000 209,000
888Định lượng CA 19 - 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 296,000 296,000
889Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 296,000 296,000
890Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 296,000 296,000
891Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 221,000 221,000
892Ghi điện cơ 131,000 131,000
893Ghi điện não đồ vi tính 68,300 68,300
894Ghi điện não đồ thông thường 68,300 68,300
Bài viết liên quan
Tin mới nhất
29.12.2022
Bảng giá dịch vụ Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Tiểu Cần theo Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 và Nghị quyết số: 06/2020/NQ-HĐND ngày 17/7/2020
26.03.2024
Bảng giá dịch vụ Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Tiểu Cần theo Thông tư 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023 và Nghị quyết số: 02/2024/NQ-HĐND ngày 26/02/2024
27.02.2024
Bảng giá dịch vụ Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Tiểu Cần theo Thông tư 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023 và Nghị quyết số: 06/2020/NQ-HĐND ngày 17/7/2020
13.09.2023
Bệnh viên ĐKKV Tiểu Cần tổ chức Hội thi Kiểm tra tay nghề chuyên môn năm 2023
23.06.2021
Bệnh viện ĐKKV Tiểu Cần thực hiện ca mổ thoát vị bẹn
02.06.2023
Chào mừng ngày Quốc tế Thiếu nhi 01/06/2023