BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC TIỂU CẦN
BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ
( Theo Thông tư số: 22/203/TT-BYT ngày 17/11/2023 và
Nghị quyết số: 02/2024/NQ-HĐND ngày 26/02/2024
Đơn vị tính: đồng | |||
STT | TÊN TẠI BỆNH VIỆN | GÍA BỆNH NHÂN CÓ BHYT (TT 22/2023/TT-BYT NGÀY 17/11/2023) | GÍA BỆNH NHÂN KHÔNG CÓ BHYT (NQ 02/2024/NQ-HĐND NGÀY 26/02/2024) |
1 | Khám Nội | 33,200 | 33,200 |
2 | Khám Nhi | 33,200 | 33,200 |
3 | Khám YHCT | 33,200 | 33,200 |
4 | Khám Ngoại | 33,200 | 33,200 |
5 | Khám Phụ sản | 33,200 | 33,200 |
6 | Khám Mắt | 33,200 | 33,200 |
7 | Khám Tai mũi họng | 33,200 | 33,200 |
8 | Khám Răng hàm mặt | 33,200 | 33,200 |
9 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35,400 | 35,400 |
10 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 664,000 | 664,000 |
11 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,137,000 | 1,137,000 |
12 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 485,000 | 485,000 |
13 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 227,000 | 227,000 |
14 | Đặt ống nội khí quản | 579,000 | 579,000 |
15 | Thay ống nội khí quản | 579,000 | 579,000 |
16 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 23,000 | 23,000 |
17 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 583,000 | 583,000 |
18 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498,000 | 498,000 |
19 | Thông bàng quang | 94,300 | 94,300 |
20 | Thông tiểu | 94,300 | 94,300 |
21 | Đặt ống thông dạ dày | 94,300 | 94,300 |
22 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131,000 | 131,000 |
23 | Thụt tháo | 85,900 | 85,900 |
24 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 143,000 | 143,000 |
25 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,500 | 15,500 |
26 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13,000 | 13,000 |
27 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 49,300 | 49,300 |
28 | Chọc dò dịch màng phổi | 143,000 | 143,000 |
29 | Đo chức năng hô hấp | 133,000 | 133,000 |
30 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 23,000 | 23,000 |
31 | Thay canuyn mở khí quản | 253,000 | 253,000 |
32 | Vận động trị liệu hô hấp | 31,100 | 31,100 |
33 | Điện tim thường | 35,400 | 35,400 |
34 | Nghiệm pháp Atropin | 204,000 | 204,000 |
35 | Chọc dò dịch não tủy | 114,000 | 114,000 |
36 | Hút đờm hầu họng | 12,200 | 12,200 |
37 | Đặt sonde bàng quang | 94,300 | 94,300 |
38 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 143,000 | 143,000 |
39 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 143,000 | 143,000 |
40 | Đặt ống thông dạ dày | 94,300 | 94,300 |
41 | Đặt ống thông hậu môn | 85,900 | 85,900 |
42 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 255,000 | 255,000 |
43 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 85,900 | 85,900 |
44 | Thụt tháo phân | 85,900 | 85,900 |
45 | Hút dịch khớp gối | 120,000 | 120,000 |
46 | Hút dịch khớp háng | 120,000 | 120,000 |
47 | Hút dịch khớp khuỷu | 120,000 | 120,000 |
48 | Hút dịch khớp cổ chân | 120,000 | 120,000 |
49 | Hút dịch khớp cổ tay | 120,000 | 120,000 |
50 | Hút dịch khớp vai | 120,000 | 120,000 |
51 | Hút nang bao hoạt dịch | 120,000 | 120,000 |
52 | Tiêm khớp gối | 96,200 | 96,200 |
53 | Tiêm khớp cổ chân | 96,200 | 96,200 |
54 | Tiêm khớp cổ tay | 96,200 | 96,200 |
55 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 96,200 | 96,200 |
56 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 96,200 | 96,200 |
57 | Tiêm khớp khuỷu tay | 96,200 | 96,200 |
58 | Tiêm khớp vai | 96,200 | 96,200 |
59 | Tiêm khớp ức đòn | 96,200 | 96,200 |
60 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 96,200 | 96,200 |
61 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 96,200 | 96,200 |
62 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 96,200 | 96,200 |
63 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 96,200 | 96,200 |
64 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 96,200 | 96,200 |
65 | Tiêm gân gấp ngón tay | 96,200 | 96,200 |
66 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 96,200 | 96,200 |
67 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 96,200 | 96,200 |
68 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 96,200 | 96,200 |
69 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 96,200 | 96,200 |
70 | Tiêm gân gót | 96,200 | 96,200 |
71 | Tiêm cân gan chân | 96,200 | 96,200 |
72 | Test hồi phục phế quản. | 179,000 | 179,000 |
73 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 337,000 | 337,000 |
74 | Thở máy bằng xâm nhập | 583,000 | 583,000 |
75 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 12,200 | 12,200 |
76 | Đặt ống nội khí quản | 579,000 | 579,000 |
77 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 583,000 | 583,000 |
78 | Khí dung thuốc cấp cứu | 23,000 | 23,000 |
79 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 337,000 | 337,000 |
80 | Thay canuyn mở khí quản | 253,000 | 253,000 |
81 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 498,000 | 498,000 |
82 | Thông tiểu | 94,300 | 94,300 |
83 | Đặt ống thông dạ dày | 94,300 | 94,300 |
84 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131,000 | 131,000 |
85 | Đặt sonde hậu môn | 85,900 | 85,900 |
86 | Thụt tháo phân | 85,900 | 85,900 |
87 | Lấy dị vật giác mạc (gây mê) | 688,000 | 688,000 |
88 | Lấy dị vật giác mạc (gây tê) | 88,400 | 88,400 |
89 | Lấy dị vật giác mạc (gây mê) | 893,000 | 893,000 |
90 | Lấy dị vật giác mạc (gây tê) | 338,000 | 338,000 |
91 | Khâu kết mạc (gây mê) | 1,497,000 | 1,497,000 |
92 | Lấy dị vật kết mạc (một mắt) | 67,000 | 67,000 |
93 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166,000 | 166,000 |
94 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 259,000 | 259,000 |
95 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 348,000 | 348,000 |
96 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348,000 | 348,000 |
97 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224,000 | 224,000 |
98 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102,000 | 102,000 |
99 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 224,000 | 224,000 |
100 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 102,000 | 102,000 |
101 | Nhổ răng sữa | 40,700 | 40,700 |
102 | Nhổ chân răng sữa | 40,700 | 40,700 |
103 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 259,000 | 259,000 |
104 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259,000 | 259,000 |
105 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 259,000 | 259,000 |
106 | Lấy dị vật tai (đơn giản) | 65,600 | 65,600 |
107 | Lấy dị vật tai (gây mê) | 520,000 | 520,000 |
108 | Lấy dị vật tai (gây tê) | 161,000 | 161,000 |
109 | Chích nhọt ống tai ngoài | 197,000 | 197,000 |
110 | Làm thuốc tai | 21,100 | 21,100 |
111 | Nhét bấc mũi sau | 124,000 | 124,000 |
112 | Nhét bấc mũi trước | 124,000 | 124,000 |
113 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) | 184,000 | 184,000 |
114 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 248,000 | 248,000 |
115 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268,000 | 268,000 |
116 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 323,000 | 323,000 |
117 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291,000 | 291,000 |
118 | Lấy dị vật âm đạo | 602,000 | 602,000 |
119 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,979,000 | 1,979,000 |
120 | Chọc dịch màng bụng | 143,000 | 143,000 |
121 | Thụt tháo phân | 85,900 | 85,900 |
122 | Đặt sonde hậu môn | 85,900 | 85,900 |
123 | Test nội bì | 482,000 | 482,000 |
124 | Test nội bì | 395,000 | 395,000 |
125 | Tiêm trong da | 12,800 | 12,800 |
126 | Tiêm dưới da | 12,800 | 12,800 |
127 | Tiêm bắp thịt | 12,800 | 12,800 |
128 | Truyền tĩnh mạch | 22,800 | 22,800 |
129 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729,000 | 729,000 |
130 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 2,737,000 | 2,737,000 |
131 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2,737,000 | 2,737,000 |
132 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2,737,000 | 2,737,000 |
133 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3,044,000 | 3,044,000 |
134 | Cắt u vú lành tính | 2,962,000 | 2,962,000 |
135 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,660,000 | 2,660,000 |
136 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3,351,000 | 3,351,000 |
137 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3,011,000 | 3,011,000 |
138 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3,011,000 | 3,011,000 |
139 | Tháo bỏ các ngón chân | 3,011,000 | 3,011,000 |
140 | Nối gân gấp | 3,087,000 | 3,087,000 |
141 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 3,011,000 | 3,011,000 |
142 | Chích áp xe phần mềm lớn | 197,000 | 197,000 |
143 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 268,000 | 268,000 |
144 | Nối gân duỗi | 3,087,000 | 3,087,000 |
145 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) | 248,000 | 248,000 |
146 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) | 323,000 | 323,000 |
147 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 35,600 | 35,600 |
148 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) | 60,000 | 60,000 |
149 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài trên 15cm đến 30cm) | 85,000 | 85,000 |
150 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) | 115,000 | 115,000 |
151 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng) | 139,000 | 139,000 |
152 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | 184,000 | 184,000 |
153 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) | 253,000 | 253,000 |
154 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) | 184,000 | 184,000 |
155 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) | 268,000 | 268,000 |
156 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
157 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
158 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
159 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
160 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
161 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
162 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) | 412,000 | 412,000 |
163 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) | 234,000 | 234,000 |
164 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
165 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 223,000 | 223,000 |
166 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
167 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 223,000 | 223,000 |
168 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
169 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 223,000 | 223,000 |
170 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
171 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) | 223,000 | 223,000 |
172 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
173 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột tự cán) | 223,000 | 223,000 |
174 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) | 242,000 | 242,000 |
175 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) | 173,000 | 173,000 |
176 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) | 267,000 | 267,000 |
177 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) | 167,000 | 167,000 |
178 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
179 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
180 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân(bột liền) | 348,000 | 348,000 |
181 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
182 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
183 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
184 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
185 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
186 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | 242,000 | 242,000 |
187 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) | 173,000 | 173,000 |
188 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 152,000 | 152,000 |
189 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) | 242,000 | 242,000 |
190 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) | 173,000 | 173,000 |
191 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) | 412,000 | 412,000 |
192 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) | 234,000 | 234,000 |
193 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) | 267,000 | 267,000 |
194 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) | 167,000 | 167,000 |
195 | Chích rạch áp xe nhỏ | 197,000 | 197,000 |
196 | Chích hạch viêm mủ | 197,000 | 197,000 |
197 | Tháo bột các loại | 56,000 | 56,000 |
198 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | 2,945,000 | 2,945,000 |
199 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 258,000 | 258,000 |
200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài trên15cm đến 30cm) | 85,000 | 85,000 |
201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm) | 115,000 | 115,000 |
202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng) | 139,000 | 139,000 |
203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường g (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm nhiễm trùng) | 184,000 | 184,000 |
204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài >50cm nhiễm trùng) | 253,000 | 253,000 |
205 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 271,000 | 271,000 |
206 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 170,000 | 170,000 |
207 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 | 71,400 |
208 | Thủy châm | 70,100 | 70,100 |
209 | Laser châm | 49,100 | 49,100 |
210 | Kéo nắn cột sống cổ | 48,700 | 48,700 |
211 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 48,700 | 48,700 |
212 | Sắc thuốc thang | 13,100 | 13,100 |
213 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 69,300 | 69,300 |
214 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 233,000 | 233,000 |
215 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7,011,000 | 7,011,000 |
216 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2,122,000 | 2,122,000 |
217 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 2,122,000 | 2,122,000 |
218 | Lấy sỏi bàng quang | 4,270,000 | 4,270,000 |
219 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,813,000 | 1,813,000 |
220 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1,813,000 | 1,813,000 |
221 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1,340,000 | 1,340,000 |
222 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,383,000 | 2,383,000 |
223 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,383,000 | 2,383,000 |
224 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,383,000 | 2,383,000 |
225 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,383,000 | 2,383,000 |
226 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,340,000 | 1,340,000 |
227 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,340,000 | 1,340,000 |
228 | Mở rộng lỗ sáo | 1,340,000 | 1,340,000 |
229 | Mở thông dạ dày | 2,576,000 | 2,576,000 |
230 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,730,000 | 3,730,000 |
231 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,730,000 | 3,730,000 |
232 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4,465,000 | 4,465,000 |
233 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,654,000 | 2,654,000 |
234 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,654,000 | 2,654,000 |
235 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2,654,000 | 2,654,000 |
236 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,945,000 | 2,945,000 |
237 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,576,000 | 2,576,000 |
238 | Lấy dị vật trực tràng | 3,730,000 | 3,730,000 |
239 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2,655,000 | 2,655,000 |
240 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2,655,000 | 2,655,000 |
241 | Phẫu thuật Longo | 2,346,000 | 2,346,000 |
242 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2,346,000 | 2,346,000 |
243 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2,655,000 | 2,655,000 |
244 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,655,000 | 2,655,000 |
245 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,655,000 | 2,655,000 |
246 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2,655,000 | 2,655,000 |
247 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 2,655,000 | 2,655,000 |
248 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1,340,000 | 1,340,000 |
249 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,340,000 | 1,340,000 |
250 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1,979,000 | 1,979,000 |
251 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3,351,000 | 3,351,000 |
252 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3,351,000 | 3,351,000 |
253 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3,351,000 | 3,351,000 |
254 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3,351,000 | 3,351,000 |
255 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3,351,000 | 3,351,000 |
256 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2,122,000 | 2,122,000 |
257 | Khâu vết thương thành bụng | 2,122,000 | 2,122,000 |
258 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,878,000 | 3,878,000 |
259 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 4,109,000 | 4,109,000 |
260 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3,087,000 | 3,087,000 |
261 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3,087,000 | 3,087,000 |
262 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 3,087,000 | 3,087,000 |
263 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 4,109,000 | 4,109,000 |
264 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4,830,000 | 4,830,000 |
265 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4,830,000 | 4,830,000 |
266 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2,122,000 | 2,122,000 |
267 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3,087,000 | 3,087,000 |
268 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,878,000 | 3,878,000 |
269 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3,878,000 | 3,878,000 |
270 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3,087,000 | 3,087,000 |
271 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3,087,000 | 3,087,000 |
272 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 3,011,000 | 3,011,000 |
273 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3,011,000 | 3,011,000 |
274 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,878,000 | 3,878,000 |
275 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3,087,000 | 3,087,000 |
276 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3,087,000 | 3,087,000 |
277 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3,087,000 | 3,087,000 |
278 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3,087,000 | 3,087,000 |
279 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,777,000 | 1,777,000 |
280 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3,833,000 | 3,833,000 |
281 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 4,109,000 | 4,109,000 |
282 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3,011,000 | 3,011,000 |
283 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,660,000 | 2,660,000 |
284 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,830,000 | 4,830,000 |
285 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2,883,000 | 2,883,000 |
286 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 3,087,000 | 3,087,000 |
287 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 3,087,000 | 3,087,000 |
288 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2,457,000 | 2,457,000 |
289 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1,777,000 | 1,777,000 |
290 | Nắn, bó bột cột sống (bột liền) | 637,000 | 637,000 |
291 | Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) | 357,000 | 357,000 |
292 | Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) | 327,000 | 327,000 |
293 | Nắn, bó bột trật khớp vai(bột tự cán) | 172,000 | 172,000 |
294 | Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền) | 412,000 | 412,000 |
295 | Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán) | 234,000 | 234,000 |
296 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay( bột liền) | 348,000 | 348,000 |
297 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
298 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
299 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
300 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
301 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
302 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) | 412,000 | 412,000 |
303 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) | 234,000 | 234,000 |
304 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) | 412,000 | 412,000 |
305 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) | 234,000 | 234,000 |
306 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
307 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
308 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
309 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
310 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
311 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
312 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
313 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
314 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
315 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) | 223,000 | 223,000 |
316 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) | 242,000 | 242,000 |
317 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) | 173,000 | 173,000 |
318 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) | 267,000 | 267,000 |
319 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán) | 167,000 | 167,000 |
320 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) | 637,000 | 637,000 |
321 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) | 357,000 | 357,000 |
322 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột liền) | 637,000 | 637,000 |
323 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột tự cán) | 357,000 | 357,000 |
324 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152,000 | 152,000 |
325 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) | 267,000 | 267,000 |
326 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) | 167,000 | 167,000 |
327 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
328 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
329 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
330 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
331 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) | 348,000 | 348,000 |
332 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 271,000 | 271,000 |
333 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 152,000 | 152,000 |
334 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) | 242,000 | 242,000 |
335 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) | 173,000 | 173,000 |
336 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | 242,000 | 242,000 |
337 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) | 173,000 | 173,000 |
338 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) | 412,000 | 412,000 |
339 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) | 234,000 | 234,000 |
340 | Nắm, cố định trật khớp hàm (bột liền) | 412,000 | 412,000 |
341 | Nắm, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) | 234,000 | 234,000 |
342 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 267,000 | 267,000 |
343 | Thay băng (chiều dài ≤ 15cm) | 60,000 | 60,000 |
344 | Thay băng | 85,000 | 85,000 |
345 | Thay băng (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) | 115,000 | 115,000 |
346 | Thay băng (chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng) | 139,000 | 139,000 |
347 | Thay băng (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | 184,000 | 184,000 |
348 | Thay băng (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) | 253,000 | 253,000 |
349 | Cắt chỉ | 35,600 | 35,600 |
350 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184,000 | 184,000 |
351 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 248,000 | 248,000 |
352 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268,000 | 268,000 |
353 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 323,000 | 323,000 |
354 | Mở rộng lỗ sáo | 1,340,000 | 1,340,000 |
355 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 428,000 | 428,000 |
356 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 250,000 | 250,000 |
357 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 428,000 | 428,000 |
358 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 250,000 | 250,000 |
359 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,378,000 | 2,378,000 |
360 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,407,000 | 2,407,000 |
361 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,407,000 | 2,407,000 |
362 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 258,000 | 258,000 |
363 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2,621,000 | 2,621,000 |
364 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 729,000 | 729,000 |
365 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1,156,000 | 1,156,000 |
366 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1,266,000 | 1,266,000 |
367 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 729,000 | 729,000 |
368 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1,156,000 | 1,156,000 |
369 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,737,000 | 2,737,000 |
370 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1,266,000 | 1,266,000 |
371 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1,353,000 | 1,353,000 |
372 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 849,000 | 849,000 |
373 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1,914,000 | 1,914,000 |
374 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2,953,000 | 2,953,000 |
375 | Cắt u vú lành tính | 2,962,000 | 2,962,000 |
376 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1,019,000 | 1,019,000 |
377 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3,044,000 | 3,044,000 |
378 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,309,000 | 1,309,000 |
379 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,914,000 | 1,914,000 |
380 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,914,000 | 1,914,000 |
381 | Cắt u bao gân | 1,914,000 | 1,914,000 |
382 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,298,000 | 1,298,000 |
383 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,341,000 | 2,341,000 |
384 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4,972,000 | 4,972,000 |
385 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,881,000 | 2,881,000 |
386 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000 | 55,000 |
387 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,071,000 | 1,071,000 |
388 | Nội xoay thai | 1,430,000 | 1,430,000 |
389 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,330,000 | 1,330,000 |
390 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,600,000 | 1,600,000 |
391 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,340,000 | 2,340,000 |
392 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 736,000 | 736,000 |
393 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 88,900 | 88,900 |
394 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 292,000 | 292,000 |
395 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355,000 | 355,000 |
396 | Khâu vòng cổ tử cung | 561,000 | 561,000 |
397 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 125,000 | 125,000 |
398 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831,000 | 831,000 |
399 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,455,000 | 3,455,000 |
400 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3,044,000 | 3,044,000 |
401 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3,665,000 | 3,665,000 |
402 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,883,000 | 3,883,000 |
403 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3,044,000 | 3,044,000 |
404 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,923,000 | 3,923,000 |
405 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,943,000 | 2,943,000 |
406 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3,519,000 | 3,519,000 |
407 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,997,000 | 1,997,000 |
408 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 406,000 | 406,000 |
409 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 170,000 | 170,000 |
410 | Cắt u thành âm đạo | 2,128,000 | 2,128,000 |
411 | Lấy dị vật âm đạo | 602,000 | 602,000 |
412 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,979,000 | 1,979,000 |
413 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875,000 | 875,000 |
414 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,309,000 | 1,309,000 |
415 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825,000 | 825,000 |
416 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 393,000 | 393,000 |
417 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 758,000 | 758,000 |
418 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 215,000 | 215,000 |
419 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 869,000 | 869,000 |
420 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291,000 | 291,000 |
421 | Chích áp xe vú | 230,000 | 230,000 |
422 | Soi cổ tử cung | 63,900 | 63,900 |
423 | Bóc nhân xơ vú | 1,019,000 | 1,019,000 |
424 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2,981,000 | 2,981,000 |
425 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,981,000 | 2,981,000 |
426 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 320,000 | 320,000 |
427 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 320,000 | 320,000 |
428 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 | 408,000 |
429 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 189,000 | 189,000 |
430 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 | 408,000 |
431 | Lấy dị vật hốc mắt | 937,000 | 937,000 |
432 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 35,600 | 35,600 |
433 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 35,600 | 35,600 |
434 | Lấy dị vật giác mạc sâu (gây mê) | 688,000 | 688,000 |
435 | Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) | 88,400 | 88,400 |
436 | Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) | 338,000 | 338,000 |
437 | Khâu cò mi, tháo cò | 419,000 | 419,000 |
438 | Chích dẫn lưu túi lệ | 81,000 | 81,000 |
439 | Khâu da mi đơn giản | 841,000 | 841,000 |
440 | Khâu phục hồi bờ mi | 737,000 | 737,000 |
441 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968,000 | 968,000 |
442 | Khâu phủ kết mạc | 660,000 | 660,000 |
443 | Khâu giác mạc | 777,000 | 777,000 |
444 | Khâu củng mạc (đơn thuần) | 827,000 | 827,000 |
445 | Khâu củng mạc (phức tạp) | 1,160,000 | 1,160,000 |
446 | Bơm thông lệ đạo (hai mắt) | 98,600 | 98,600 |
447 | Bơm thông lệ đạo (một mắt) | 61,500 | 61,500 |
448 | Lấy dị vật kết mạc | 67,000 | 67,000 |
449 | Khâu kết mạc | 841,000 | 841,000 |
450 | Lấy calci kết mạc | 37,300 | 37,300 |
451 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 35,600 | 35,600 |
452 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35,600 | 35,600 |
453 | Đốt lông xiêu | 50,000 | 50,000 |
454 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 50,000 | 50,000 |
455 | Bơm rửa lệ đạo | 38,300 | 38,300 |
456 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 81,000 | 81,000 |
457 | Rửa cùng đồ | 44,000 | 44,000 |
458 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 340,000 | 340,000 |
459 | Rạch áp xe mi | 197,000 | 197,000 |
460 | Rạch áp xe túi lệ | 197,000 | 197,000 |
461 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55,300 | 55,300 |
462 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 28,000 | 28,000 |
463 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 31,200 | 31,200 |
464 | Đo khúc xạ máy | 10,900 | 10,900 |
465 | Khâu vết rách vành tai | 184,000 | 184,000 |
466 | Lấy dị vật tai (gây mê) | 520,000 | 520,000 |
467 | Lấy dị vật tai (gây tê) | 161,000 | 161,000 |
468 | Làm thuốc tai | 21,100 | 21,100 |
469 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 65,600 | 65,600 |
470 | Nhét bấc mũi trước | 124,000 | 124,000 |
471 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 209,000 | 209,000 |
472 | Lấy dị vật mũi (gây mê) | 684,000 | 684,000 |
473 | Lấy dị vật mũi ( không gây mê) | 201,000 | 201,000 |
474 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1,133,000 | 1,133,000 |
475 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1,689,000 | 1,689,000 |
476 | Chích áp xe sàn miệng (gây tê) | 274,000 | 274,000 |
477 | Chích áp xe sàn miệng (gây mê) | 745,000 | 745,000 |
478 | Lấy dị vật họng miệng | 41,600 | 41,600 |
479 | Lấy dị vật hạ họng | 41,600 | 41,600 |
480 | Đặt nội khí quản | 579,000 | 579,000 |
481 | Thay canuyn | 253,000 | 253,000 |
482 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ ( tổn thương nôngchiều dài < l0 cm) | 184,000 | 184,000 |
483 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) | 248,000 | 248,000 |
484 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) | 268,000 | 268,000 |
485 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) | 323,000 | 323,000 |
486 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 35,600 | 35,600 |
487 | Thay băng vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) | 115,000 | 115,000 |
488 | Thay băng vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | 184,000 | 184,000 |
489 | Thay băng vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) | 253,000 | 253,000 |
490 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 197,000 | 197,000 |
491 | Lấy cao răng (hai hàm) | 143,000 | 143,000 |
492 | Lấy cao răng (một vùng hoặc một hàm) | 82,700 | 82,700 |
493 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 259,000 | 259,000 |
494 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 259,000 | 259,000 |
495 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259,000 | 259,000 |
496 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 259,000 | 259,000 |
497 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 348,000 | 348,000 |
498 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348,000 | 348,000 |
499 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 348,000 | 348,000 |
500 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 218,000 | 218,000 |
501 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 362,000 | 362,000 |
502 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 362,000 | 362,000 |
503 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 362,000 | 362,000 |
504 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 362,000 | 362,000 |
505 | Nhổ răng vĩnh viễn | 218,000 | 218,000 |
506 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200,000 | 200,000 |
507 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166,000 | 166,000 |
508 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 313,000 | 313,000 |
509 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 313,000 | 313,000 |
510 | Phẫu thuật cắt phanh má | 313,000 | 313,000 |
511 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 224,000 | 224,000 |
512 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 224,000 | 224,000 |
513 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224,000 | 224,000 |
514 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 224,000 | 224,000 |
515 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 351,000 | 351,000 |
516 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102,000 | 102,000 |
517 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 102,000 | 102,000 |
518 | Nhổ răng sữa | 40,700 | 40,700 |
519 | Nhổ chân răng sữa | 40,700 | 40,700 |
520 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105,000 | 105,000 |
521 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,724,000 | 1,724,000 |
522 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,724,000 | 1,724,000 |
523 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37,300 | 37,300 |
524 | Điều trị bằng Parafin | 43,700 | 43,700 |
525 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 45,700 | 45,700 |
526 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 51,400 | 51,400 |
527 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 51,400 | 51,400 |
528 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 51,400 | 51,400 |
529 | Tập đi với thanh song song | 30,600 | 30,600 |
530 | Tập đi với khung tập đi | 30,600 | 30,600 |
531 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 30,600 | 30,600 |
532 | Tập đi với gậy | 30,600 | 30,600 |
533 | Tập lên, xuống cầu thang | 30,600 | 30,600 |
534 | Tập vận động thụ động | 51,400 | 51,400 |
535 | Tập vận động có trợ giúp | 51,400 | 51,400 |
536 | Tập vận động có kháng trở | 51,400 | 51,400 |
537 | Tập vận động trên bóng | 30,600 | 30,600 |
538 | Tập với ròng rọc | 12,500 | 12,500 |
539 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 30,600 | 30,600 |
540 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 30,600 | 30,600 |
541 | Tập với xe đạp tập | 12,500 | 12,500 |
542 | Tập các kiểu thở | 31,100 | 31,100 |
543 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 48,700 | 48,700 |
544 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 45,200 | 45,200 |
545 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 55,800 | 55,800 |
546 | Tập điều hợp vận động | 51,400 | 51,400 |
547 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 308,000 | 308,000 |
548 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 30,600 | 30,600 |
549 | Tập nuốt (có sử dụng máy) | 163,000 | 163,000 |
550 | Tập nuốt (không sử dụng máy) | 134,000 | 134,000 |
551 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 66,100 | 66,100 |
552 | Tập cho người thất ngôn | 112,000 | 112,000 |
553 | Tập sửa lỗi phát âm | 112,000 | 112,000 |
554 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 152,000 | 152,000 |
555 | Siêu âm tuyến giáp | 49,300 | 49,300 |
556 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 49,300 | 49,300 |
557 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 49,300 | 49,300 |
558 | Siêu âm hạch vùng cổ | 49,300 | 49,300 |
559 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 84,800 | 84,800 |
560 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49,300 | 49,300 |
561 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 49,300 | 49,300 |
562 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49,300 | 49,300 |
563 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49,300 | 49,300 |
564 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49,300 | 49,300 |
565 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49,300 | 49,300 |
566 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 84,800 | 84,800 |
567 | Siêu âm Doppler gan lách | 84,800 | 84,800 |
568 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 84,800 | 84,800 |
569 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 84,800 | 84,800 |
570 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49,300 | 49,300 |
571 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49,300 | 49,300 |
572 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49,300 | 49,300 |
573 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 49,300 | 49,300 |
574 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 49,300 | 49,300 |
575 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 233,000 | 233,000 |
576 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 233,000 | 233,000 |
577 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 233,000 | 233,000 |
578 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 233,000 | 233,000 |
579 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49,300 | 49,300 |
580 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 84,800 | 84,800 |
581 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 49,300 | 49,300 |
582 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 84,800 | 84,800 |
583 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
584 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 100,000 | 100,000 |
585 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
586 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 100,000 | 100,000 |
587 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (số hóa 1 phim) | 68,300 | 68,300 |
588 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (số hóa2 phim) | 100,000 | 100,000 |
589 | Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1phim) | 68,300 | 68,300 |
590 | Chụp Xquang Blondeau (số hóa 2 phim) | 100,000 | 100,000 |
591 | Chụp Xquang Hirtz (số hóa 1phim) | 68,300 | 68,300 |
592 | Chụp Xquang hàm chếch một bên (số hóa 1phim) | 68,300 | 68,300 |
593 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (số hóa 1 phim) | 68,300 | 68,300 |
594 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) | 68,300 | 68,300 |
595 | Chụp Xquang Schuller (số hóa 1phim) | 68,300 | 68,300 |
596 | Chụp Xquang Stenvers (số hóa 1 phim) | 68,300 | 68,300 |
597 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (số hóa 1 phim) | 68,300 | 68,300 |
598 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 14,200 | 14,200 |
599 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) (số hóa) | 20,700 | 20,700 |
600 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (số hóa) | 68,300 | 68,300 |
601 | Chụp Xquang mỏm trâm (số hóa 1phim) | 68,300 | 68,300 |
602 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
603 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 100,000 | 100,000 |
604 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
605 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 2phim) | 100,000 | 100,000 |
606 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa 2 phim) | 100,000 | 100,000 |
607 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
608 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 2phim) | 100,000 | 100,000 |
609 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
610 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 100,000 | 100,000 |
611 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
612 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 2phim) | 100,000 | 100,000 |
613 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
614 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 100,000 | 100,000 |
615 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
616 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (số hóa 2phim) | 100,000 | 100,000 |
617 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
618 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa) | 100,000 | 100,000 |
619 | Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa1 phim) | 68,300 | 68,300 |
620 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa1 phim) | 68,300 | 68,300 |
621 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
622 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1phim) | 68,300 | 68,300 |
623 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (số hóa 2 phim) | 100,000 | 100,000 |
624 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (số hóa 1phim) | 68,300 | 68,300 |
625 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
626 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa) | 68,300 | 68,300 |
627 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa2 phim) | 100,000 | 100,000 |
628 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
629 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa2 phim) | 100,000 | 100,000 |
630 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
631 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2phim) | 100,000 | 100,000 |
632 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (số hóa1 phim) | 68,300 | 68,300 |
633 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
634 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 2phim) | 100,000 | 100,000 |
635 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
636 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) | 100,000 | 100,000 |
637 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
638 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) | 100,000 | 100,000 |
639 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa 1 phim) | 68,300 | 68,300 |
640 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa 1 phim) | 68,300 | 68,300 |
641 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
642 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 100,000 | 100,000 |
643 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
644 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 100,000 | 100,000 |
645 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
646 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa) | 100,000 | 100,000 |
647 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
648 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 100,000 | 100,000 |
649 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
650 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 100,000 | 100,000 |
651 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
652 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) | 100,000 | 100,000 |
653 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 2phim) | 100,000 | 100,000 |
654 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
655 | Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa 1phim) | 68,300 | 68,300 |
656 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (số hóa 2phim) | 100,000 | 100,000 |
657 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (số hóa 1phim) | 68,300 | 68,300 |
658 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
659 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) | 100,000 | 100,000 |
660 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
661 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (số hóa 2phim) | 100,000 | 100,000 |
662 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (số hóa 1phim) | 68,300 | 68,300 |
663 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] (phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | 72,200 |
664 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1phim) | 68,300 | 68,300 |
665 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] (số hóa) | 100,000 | 100,000 |
666 | Chụp Xquang tại giường | 68,300 | 68,300 |
667 | Siêu âm tại giường | 49,300 | 49,300 |
668 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 255,000 | 255,000 |
669 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 77,800 | 77,800 |
670 | Điện tim thường | 35,400 | 35,400 |
671 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 59,600 | 59,600 |
672 | Test thử cảm giác giác mạc | 42,100 | 42,100 |
673 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 115,000 | 115,000 |
674 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 29,600 | 29,600 |
675 | Đo sắc giác | 71,300 | 71,300 |
676 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 31,200 | 31,200 |
677 | Đo khúc xạ máy | 10,900 | 10,900 |
678 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 38,300 | 38,300 |
679 | Đo độ lác | 68,600 | 68,600 |
680 | Xác định sơ đồ song thị | 68,600 | 68,600 |
681 | Đo đường kính giác mạc | 59,600 | 59,600 |
682 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 62,900 | 62,900 |
683 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 28,000 | 28,000 |
684 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13,000 | 13,000 |
685 | Định lượng D-Dimer | 260,000 | 260,000 |
686 | Thời gian phục hồi Canxi | 32,000 | 32,000 |
687 | Định lượng vitamin B12 | 76,500 | 76,500 |
688 | Định lượng Peptid - C | 174,000 | 174,000 |
689 | Định lượng Ferritin | 82,000 | 82,000 |
690 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 47,500 | 47,500 |
691 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 67,600 | 67,600 |
692 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 71,200 | 71,200 |
693 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 71,200 | 71,200 |
694 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37,900 | 37,900 |
695 | Tìm giun chỉ trong máu | 35,600 | 35,600 |
696 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 40,200 | 40,200 |
697 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 32,000 | 32,000 |
698 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | 82,000 | 82,000 |
699 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,800 | 21,800 |
700 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,800 | 21,800 |
701 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,800 | 21,800 |
702 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 273,000 | 273,000 |
703 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 92,900 | 92,900 |
704 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,800 | 21,800 |
705 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,800 | 21,800 |
706 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 87,500 | 87,500 |
707 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,800 | 21,800 |
708 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,800 | 21,800 |
709 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13,000 | 13,000 |
710 | Định lượng Calcitonin [Máu] | 135,000 | 135,000 |
711 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 87,500 | 87,500 |
712 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27,300 | 27,300 |
713 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 38,200 | 38,200 |
714 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 38,200 | 38,200 |
715 | Định lượng Cortisol (máu) | 92,900 | 92,900 |
716 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 54,600 | 54,600 |
717 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,800 | 21,800 |
718 | Định lượng D-Dimer [Máu] | 260,000 | 260,000 |
719 | Định lượng Digoxin [Máu] | 87,500 | 87,500 |
720 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,500 | 29,500 |
721 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32,800 | 32,800 |
722 | Định lượng Estradiol [Máu] | 82,000 | 82,000 |
723 | Định lượng Ferritin [Máu] | 82,000 | 82,000 |
724 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 185,000 | 185,000 |
725 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 65,600 | 65,600 |
726 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 65,600 | 65,600 |
727 | Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | 164,000 | 164,000 |
728 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,800 | 21,800 |
729 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,500 | 19,500 |
730 | Định lượng HbA1c [Máu] | 102,000 | 102,000 |
731 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27,300 | 27,300 |
732 | Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] | 781,000 | 781,000 |
733 | Định lượng Insulin [Máu] | 82,000 | 82,000 |
734 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27,300 | 27,300 |
735 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 414,000 | 414,000 |
736 | Định lượng Phospho (máu) | 21,800 | 21,800 |
737 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,800 | 21,800 |
738 | Định lượng Progesteron [Máu] | 82,000 | 82,000 |
739 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 65,600 | 65,600 |
740 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 65,600 | 65,600 |
741 | Định lượng Testosterol [Máu] | 95,100 | 95,100 |
742 | Định lượng Theophylline [Máu] | 82,000 | 82,000 |
743 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 27,300 | 27,300 |
744 | Định lượng Troponin I [Máu] | 76,500 | 76,500 |
745 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 60,100 | 60,100 |
746 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,800 | 21,800 |
747 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 76,500 | 76,500 |
748 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29,500 | 29,500 |
749 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43,700 | 43,700 |
750 | Định lượng Glucose (niệu) | 14,000 | 14,000 |
751 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43,700 | 43,700 |
752 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43,700 | 43,700 |
753 | Định lượng Protein (niệu) | 14,000 | 14,000 |
754 | Định lượng Urê (niệu) | 16,400 | 16,400 |
755 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,800 | 27,800 |
756 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8,600 | 8,600 |
757 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 | 70,300 |
758 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 161,000 | 161,000 |
759 | HBsAg test nhanh | 55,400 | 55,400 |
760 | HBsAb test nhanh | 61,700 | 61,700 |
761 | HBcAb test nhanh | 61,700 | 61,700 |
762 | HBeAg test nhanh | 61,700 | 61,700 |
763 | HBeAb test nhanh | 61,700 | 61,700 |
764 | HCV Ab test nhanh | 55,400 | 55,400 |
765 | HAV Ab test nhanh | 123,000 | 123,000 |
766 | HIV Ab test nhanh | 55,400 | 55,400 |
767 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 135,000 | 135,000 |
768 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 135,000 | 135,000 |
769 | Rotavirus test nhanh | 184,000 | 184,000 |
770 | Rubella virus Ab test nhanh | 154,000 | 154,000 |
771 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 39,500 | 39,500 |
772 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 67,800 | 67,800 |
773 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 43,100 | 43,100 |
774 | Trứng giun, sán soi tươi | 43,100 | 43,100 |
775 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 33,200 | 33,200 |
776 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 43,100 | 43,100 |
777 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 43,100 | 43,100 |
778 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 43,100 | 43,100 |
779 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 43,100 | 43,100 |
780 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 374,000 | 374,000 |
781 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 729,000 | 729,000 |
782 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 729,000 | 729,000 |
783 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 968,000 | 968,000 |
784 | Khâu vết thương vùng môi | 1,340,000 | 1,340,000 |
785 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 2,883,000 | 2,883,000 |
786 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | 2,122,000 | 2,122,000 |
787 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 1,353,000 | 1,353,000 |
788 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2,660,000 | 2,660,000 |
789 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2,962,000 | 2,962,000 |
790 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2,962,000 | 2,962,000 |
791 | Nối gân gấp | 3,087,000 | 3,087,000 |
792 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 3,087,000 | 3,087,000 |
793 | Nối gân duỗi | 3,087,000 | 3,087,000 |
794 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | 3,087,000 | 3,087,000 |
795 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 312,200 | 312,200 |
796 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 198,000 | 198,000 |
797 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 198,000 | 198,000 |
798 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi | 312,200 | 312,200 |
799 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 198,000 | 198,000 |
800 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 171,600 | 171,600 |
801 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Bỏng | 225,200 | 225,200 |
802 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Bỏng | 199,600 | 199,600 |
803 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng | 168,100 | 168,100 |
804 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 171,600 | 171,600 |
805 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 171,600 | 171,600 |
806 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 138,600 | 138,600 |
807 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 49,300 | 49,300 |
808 | Mở khí quản cấp cứu | 734,000 | 734,000 |
809 | Soi đáy mắt cấp cứu | 55,300 | 55,300 |
810 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 320,000 | 320,000 |
811 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 628,000 | 628,000 |
812 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 47,600 | 47,600 |
813 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 47,600 | 47,600 |
814 | Điều trị bằng sóng ngắn | 37,200 | 37,200 |
815 | Điều trị bằng siêu âm | 46,700 | 46,700 |
816 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 144,000 | 144,000 |
817 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 65,300 | 65,300 |
818 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 41,500 | 41,500 |
819 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 105,000 | 105,000 |
820 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 664,000 | 664,000 |
821 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,137,000 | 1,137,000 |
822 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 498,000 | 498,000 |
823 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 32,300 | 32,300 |
824 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 30,600 | 30,600 |
825 | Virus test nhanh | 246,000 | 246,000 |
826 | Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM | 233,000 | 233,000 |
827 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 485,000 | 485,000 |
828 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 583,000 | 583,000 |
829 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 583,000 | 583,000 |
830 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 583,000 | 583,000 |
831 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 583,000 | 583,000 |
832 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 583,000 | 583,000 |
833 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 583,000 | 583,000 |
834 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 583,000 | 583,000 |
835 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 583,000 | 583,000 |
836 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 583,000 | 583,000 |
837 | Đo áp lực ổ bụng | 485,000 | 485,000 |
838 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 758,000 | 758,000 |
839 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 357,000 | 357,000 |
840 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 357,000 | 357,000 |
841 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 357,000 | 357,000 |
842 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 357,000 | 357,000 |
843 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 357,000 | 357,000 |
844 | Tán sỏi ngoài cơ thể | 2,412,000 | 2,412,000 |
845 | Phương pháp Proetz | 61,800 | 61,800 |
846 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 819,000 | 819,000 |
847 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 949,000 | 949,000 |
848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 434,000 | 434,000 |
849 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 589,000 | 589,000 |
850 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 42,700 | 42,700 |
851 | Điều trị bằng sóng xung kích | 65,200 | 65,200 |
852 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 49,100 | 49,100 |
853 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 532,000 | 532,000 |
854 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 643,000 |
855 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 643,000 |
856 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 532,000 | 532,000 |
857 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 643,000 |
858 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 532,000 | 532,000 |
859 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 643,000 |
860 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 532,000 | 532,000 |
861 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532,000 | 532,000 |
862 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643,000 | 643,000 |
863 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 532,000 | 532,000 |
864 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 643,000 | 643,000 |
865 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 643,000 |
866 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 532,000 | 532,000 |
867 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 532,000 | 532,000 |
868 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 643,000 |
869 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 532,000 | 532,000 |
870 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 643,000 |
871 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 532,000 | 532,000 |
872 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 643,000 |
873 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 643,000 | 643,000 |
874 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532,000 | 532,000 |
875 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532,000 | 532,000 |
876 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532,000 | 532,000 |
877 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532,000 | 532,000 |
878 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532,000 | 532,000 |
879 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643,000 | 643,000 |
880 | HBsAg định lượng | 482,000 | 482,000 |
881 | HCV Ab miễn dịch tự động | 123,000 | 123,000 |
882 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | 306,000 | 306,000 |
883 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,137,000 | 1,137,000 |
884 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 49,100 | 49,100 |
885 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 252,000 | 252,000 |
886 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 209,000 | 209,000 |
887 | Rửa bàng quang | 209,000 | 209,000 |
888 | Định lượng CA 19 - 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 296,000 | 296,000 |
889 | Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 296,000 | 296,000 |
890 | Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 296,000 | 296,000 |
891 | Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 221,000 | 221,000 |
892 | Ghi điện cơ | 131,000 | 131,000 |
893 | Ghi điện não đồ vi tính | 68,300 | 68,300 |
894 | Ghi điện não đồ thông thường | 68,300 | 68,300 |