Bảng giá dịch vụ Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Tiểu Cần theo Thông tư 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023 và Nghị quyết số: 02/2024/NQ-HĐND ngày 26/02/2024

BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC TIỂU CẦN
BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ
( Theo Thông tư số: 22/203/TT-BYT ngày 17/11/2023 và
Nghị quyết số: 02/2024/NQ-HĐND ngày 26/02/2024

   Đơn vị tính: đồng 
STTTÊN TẠI BỆNH VIỆN GÍA BỆNH NHÂN CÓ BHYT
 (TT 22/2023/TT-BYT NGÀY 17/11/2023) 
 GÍA BỆNH NHÂN KHÔNG CÓ BHYT (NQ 02/2024/NQ-HĐND NGÀY 26/02/2024) 
1Khám Nội 33,200 33,200
2Khám Nhi 33,200 33,200
3Khám YHCT 33,200 33,200
4Khám Ngoại 33,200 33,200
5Khám Phụ sản 33,200 33,200
6Khám Mắt 33,200 33,200
7Khám Tai mũi họng 33,200 33,200
8Khám Răng hàm mặt 33,200 33,200
9Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35,400 35,400
10Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 664,000 664,000
11Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,137,000 1,137,000
12Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 485,000 485,000
13Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 227,000 227,000
14Đặt ống nội khí quản 579,000 579,000
15Thay ống nội khí quản 579,000 579,000
16Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 23,000 23,000
17Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 583,000 583,000
18Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498,000 498,000
19Thông bàng quang 94,300 94,300
20Thông tiểu 94,300 94,300
21Đặt ống thông dạ dày 94,300 94,300
22Rửa dạ dày cấp cứu 131,000 131,000
23Thụt tháo 85,900 85,900
24Chọc dò ổ bụng cấp cứu 143,000 143,000
25Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,500 15,500
26Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13,000 13,000
27Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49,300 49,300
28Chọc dò dịch màng phổi 143,000 143,000
29Đo chức năng hô hấp 133,000 133,000
30Khí dung thuốc giãn phế quản 23,000 23,000
31Thay canuyn mở khí quản 253,000 253,000
32Vận động trị liệu hô hấp 31,100 31,100
33Điện tim thường 35,400 35,400
34Nghiệm pháp Atropin 204,000 204,000
35Chọc dò dịch não tủy 114,000 114,000
36Hút đờm hầu họng 12,200 12,200
37Đặt sonde bàng quang 94,300 94,300
38Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 143,000 143,000
39Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 143,000 143,000
40Đặt ống thông dạ dày 94,300 94,300
41Đặt ống thông hậu môn 85,900 85,900
42Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 255,000 255,000
43Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 85,900 85,900
44Thụt tháo phân 85,900 85,900
45Hút dịch khớp gối 120,000 120,000
46Hút dịch khớp háng 120,000 120,000
47Hút dịch khớp khuỷu 120,000 120,000
48Hút dịch khớp cổ chân 120,000 120,000
49Hút dịch khớp cổ tay 120,000 120,000
50Hút dịch khớp vai 120,000 120,000
51Hút nang bao hoạt dịch 120,000 120,000
52Tiêm khớp gối 96,200 96,200
53Tiêm khớp cổ chân 96,200 96,200
54Tiêm khớp cổ tay 96,200 96,200
55Tiêm khớp bàn ngón tay 96,200 96,200
56Tiêm khớp đốt ngón tay 96,200 96,200
57Tiêm khớp khuỷu tay 96,200 96,200
58Tiêm khớp vai 96,200 96,200
59Tiêm khớp ức đòn 96,200 96,200
60Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 96,200 96,200
61Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 96,200 96,200
62Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 96,200 96,200
63Tiêm hội chứng DeQuervain 96,200 96,200
64Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 96,200 96,200
65Tiêm gân gấp ngón tay 96,200 96,200
66Tiêm gân nhị đầu khớp vai 96,200 96,200
67Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 96,200 96,200
68Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 96,200 96,200
69Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 96,200 96,200
70Tiêm gân gót 96,200 96,200
71Tiêm cân gan chân 96,200 96,200
72Test hồi phục phế quản. 179,000 179,000
73Ghi điện tim cấp cứu tại giường 337,000 337,000
74Thở máy bằng xâm nhập 583,000 583,000
75Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 12,200 12,200
76Đặt ống nội khí quản 579,000 579,000
77Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 583,000 583,000
78Khí dung thuốc cấp cứu 23,000 23,000
79Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 337,000 337,000
80Thay canuyn mở khí quản 253,000 253,000
81Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 498,000 498,000
82Thông tiểu 94,300 94,300
83Đặt ống thông dạ dày 94,300 94,300
84Rửa dạ dày cấp cứu 131,000 131,000
85Đặt sonde hậu môn 85,900 85,900
86Thụt tháo phân 85,900 85,900
87Lấy dị vật giác mạc (gây mê) 688,000 688,000
88Lấy dị vật giác mạc (gây tê) 88,400 88,400
89Lấy dị vật giác mạc (gây mê) 893,000 893,000
90Lấy dị vật giác mạc (gây tê) 338,000 338,000
91Khâu kết mạc (gây mê) 1,497,000 1,497,000
92Lấy dị vật kết mạc (một mắt) 67,000 67,000
93Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166,000 166,000
94Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite 259,000 259,000
95Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 348,000 348,000
96Phục hồi cổ răng bằng Composite 348,000 348,000
97Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224,000 224,000
98Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102,000 102,000
99Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 224,000 224,000
100Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 102,000 102,000
101Nhổ răng sữa 40,700 40,700
102Nhổ chân răng sữa 40,700 40,700
103Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 259,000 259,000
104Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259,000 259,000
105Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 259,000 259,000
106Lấy dị vật tai (đơn giản) 65,600 65,600
107Lấy dị vật tai (gây mê) 520,000 520,000
108Lấy dị vật tai (gây tê) 161,000 161,000
109Chích nhọt ống tai ngoài 197,000 197,000
110Làm thuốc tai 21,100 21,100
111Nhét bấc mũi sau 124,000 124,000
112Nhét bấc mũi trước 124,000 124,000
113Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) 184,000 184,000
114Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 248,000 248,000
115Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 268,000 268,000
116Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 323,000 323,000
117Chọc dò túi cùng Douglas 291,000 291,000
118Lấy dị vật âm đạo 602,000 602,000
119Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,979,000 1,979,000
120Chọc dịch màng bụng 143,000 143,000
121Thụt tháo phân 85,900 85,900
122Đặt sonde hậu môn 85,900 85,900
123Test nội bì 482,000 482,000
124Test nội bì 395,000 395,000
125Tiêm trong da 12,800 12,800
126Tiêm dưới da 12,800 12,800
127Tiêm bắp thịt 12,800 12,800
128Truyền tĩnh mạch 22,800 22,800
129Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 729,000 729,000
130Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2,737,000 2,737,000
131Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2,737,000 2,737,000
132Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,737,000 2,737,000
133Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3,044,000 3,044,000
134Cắt u vú lành tính 2,962,000 2,962,000
135Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,660,000 2,660,000
136Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,351,000 3,351,000
137Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3,011,000 3,011,000
138Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3,011,000 3,011,000
139Tháo bỏ các ngón chân 3,011,000 3,011,000
140Nối gân gấp 3,087,000 3,087,000
141Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 3,011,000 3,011,000
142Chích áp xe phần mềm lớn 197,000 197,000
143Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 268,000 268,000
144Nối gân duỗi 3,087,000 3,087,000
145Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm  (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) 248,000 248,000
146Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) 323,000 323,000
147Thay băng, cắt chỉ vết mổ  35,600 35,600
148Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) 60,000 60,000
149Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài trên 15cm đến 30cm) 85,000 85,000
150Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 115,000 115,000
151Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng) 139,000 139,000
152Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 184,000 184,000
153Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 253,000 253,000
154Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) 184,000 184,000
155Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) 268,000 268,000
156Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) 348,000 348,000
157Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) 271,000 271,000
158Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) 348,000 348,000
159Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay  (bột tự cán) 271,000 271,000
160Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) 348,000 348,000
161Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) 271,000 271,000
162Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) 412,000 412,000
163Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) 234,000 234,000
164Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
165Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) 223,000 223,000
166Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
167Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) 223,000 223,000
168Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
169Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) 223,000 223,000
170Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
171Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) 223,000 223,000
172Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) 348,000 348,000
173Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột tự cán) 223,000 223,000
174Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) 242,000 242,000
175Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) 173,000 173,000
176Nắn, bó bột trật khớp gối  (bột liền) 267,000 267,000
177Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) 167,000 167,000
178Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) 348,000 348,000
179Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271,000 271,000
180Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân(bột liền) 348,000 348,000
181Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  (bột tự cán) 271,000 271,000
182Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) 348,000 348,000
183Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  (bột tự cán) 271,000 271,000
184Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) 348,000 348,000
185Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) 271,000 271,000
186Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  (bột liền) 242,000 242,000
187Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) 173,000 173,000
188Nắn, bó bột gẫy xương gót 152,000 152,000
189Nắn, bó bột gãy xương ngón chân  (bột liền) 242,000 242,000
190Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) 173,000 173,000
191Nắn, cố định trật khớp hàm  (bột liền) 412,000 412,000
192Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) 234,000 234,000
193Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) 267,000 267,000
194Nắn, bó bột trật khớp cổ chân  (bột tự cán) 167,000 167,000
195Chích rạch áp xe nhỏ 197,000 197,000
196Chích hạch viêm mủ 197,000 197,000
197Tháo bột các loại 56,000 56,000
198Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2,945,000 2,945,000
199Thay băng trên người bệnh đái tháo đường  258,000 258,000
200Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài trên15cm đến 30cm) 85,000 85,000
201Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm) 115,000 115,000
202Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng) 139,000 139,000
203Thay băng trên người bệnh đái tháo đường g (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm nhiễm trùng) 184,000 184,000
204Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài >50cm nhiễm trùng) 253,000 253,000
205Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 271,000 271,000
206Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 170,000 170,000
207Điện châm (kim ngắn) 71,400 71,400
208Thủy châm 70,100 70,100
209Laser châm 49,100 49,100
210Kéo nắn cột sống cổ 48,700 48,700
211Kéo nắn cột sống thắt lưng 48,700 48,700
212Sắc thuốc thang 13,100 13,100
213Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 69,300 69,300
214Siêu âm tim cấp cứu tại giường 233,000 233,000
215Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7,011,000 7,011,000
216Phẫu thuật cắt u thành ngực 2,122,000 2,122,000
217Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 2,122,000 2,122,000
218Lấy sỏi bàng quang 4,270,000 4,270,000
219Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,813,000 1,813,000
220Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,813,000 1,813,000
221Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,340,000 1,340,000
222Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,383,000 2,383,000
223Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,383,000 2,383,000
224Cắt bỏ tinh hoàn 2,383,000 2,383,000
225Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,383,000 2,383,000
226Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,340,000 1,340,000
227Cắt hẹp bao quy đầu 1,340,000 1,340,000
228Mở rộng lỗ sáo 1,340,000 1,340,000
229Mở thông dạ dày 2,576,000 2,576,000
230Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,730,000 3,730,000
231Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,730,000 3,730,000
232Nối tắt ruột non - ruột non 4,465,000 4,465,000
233Cắt ruột thừa đơn thuần 2,654,000 2,654,000
234Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,654,000 2,654,000
235Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,654,000 2,654,000
236Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,945,000 2,945,000
237Làm hậu môn nhân tạo 2,576,000 2,576,000
238Lấy dị vật trực tràng 3,730,000 3,730,000
239Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2,655,000 2,655,000
240Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,655,000 2,655,000
241Phẫu thuật Longo 2,346,000 2,346,000
242Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,346,000 2,346,000
243Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,655,000 2,655,000
244Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,655,000 2,655,000
245Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,655,000 2,655,000
246Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2,655,000 2,655,000
247Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 2,655,000 2,655,000
248Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,340,000 1,340,000
249Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,340,000 1,340,000
250Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,979,000 1,979,000
251Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,351,000 3,351,000
252Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3,351,000 3,351,000
253Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,351,000 3,351,000
254Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3,351,000 3,351,000
255Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,351,000 3,351,000
256Phẫu thuật cắt u thành bụng 2,122,000 2,122,000
257Khâu vết thương thành bụng 2,122,000 2,122,000
258Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,878,000 3,878,000
259Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 4,109,000 4,109,000
260Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3,087,000 3,087,000
261Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3,087,000 3,087,000
262Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 3,087,000 3,087,000
263Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 4,109,000 4,109,000
264Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,830,000 4,830,000
265Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,830,000 4,830,000
266Phẫu thuật vết thương bàn tay 2,122,000 2,122,000
267Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3,087,000 3,087,000
268Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,878,000 3,878,000
269Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,878,000 3,878,000
270Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3,087,000 3,087,000
271Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3,087,000 3,087,000
272Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 3,011,000 3,011,000
273Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3,011,000 3,011,000
274Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,878,000 3,878,000
275Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 3,087,000 3,087,000
276Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3,087,000 3,087,000
277Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3,087,000 3,087,000
278Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3,087,000 3,087,000
279Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,777,000 1,777,000
280Phẫu thuật tháo khớp chi 3,833,000 3,833,000
281Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 4,109,000 4,109,000
282Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3,011,000 3,011,000
283Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,660,000 2,660,000
284Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,830,000 4,830,000
285Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,883,000 2,883,000
286Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 3,087,000 3,087,000
287Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 3,087,000 3,087,000
288Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,457,000 2,457,000
289Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1,777,000 1,777,000
290Nắn, bó bột cột sống (bột liền) 637,000 637,000
291Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) 357,000 357,000
292Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) 327,000 327,000
293Nắn, bó bột trật khớp vai(bột tự cán) 172,000 172,000
294Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền) 412,000 412,000
295Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán) 234,000 234,000
296Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay( bột liền) 348,000 348,000
297Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) 271,000 271,000
298Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) 348,000 348,000
299Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) 271,000 271,000
300Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) 348,000 348,000
301Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) 271,000 271,000
302Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) 412,000 412,000
303Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) 234,000 234,000
304Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) 412,000 412,000
305Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) 234,000 234,000
306Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) 348,000 348,000
307Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột tự cán) 271,000 271,000
308Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
309Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) 271,000 271,000
310Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
311Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) 271,000 271,000
312Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
313Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) 271,000 271,000
314Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) 348,000 348,000
315Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) 223,000 223,000
316Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) 242,000 242,000
317Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) 173,000 173,000
318Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng  (bột liền) 267,000 267,000
319Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán) 167,000 167,000
320Nắn, bó bột gãy xương chậu  (bột liền) 637,000 637,000
321Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) 357,000 357,000
322Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột liền) 637,000 637,000
323Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột tự cán) 357,000 357,000
324Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152,000 152,000
325Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) 267,000 267,000
326Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) 167,000 167,000
327Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  (bột liền) 348,000 348,000
328Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271,000 271,000
329Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) 348,000 348,000
330Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271,000 271,000
331Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) 348,000 348,000
332Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271,000 271,000
333Nắn, bó bột gãy xương gót 152,000 152,000
334Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) 242,000 242,000
335Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) 173,000 173,000
336Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) 242,000 242,000
337Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) 173,000 173,000
338Nắn, bó bột trật khớp xương đòn  (bột liền) 412,000 412,000
339Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) 234,000 234,000
340Nắm, cố định trật khớp hàm (bột liền) 412,000 412,000
341Nắm, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) 234,000 234,000
342Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 267,000 267,000
343Thay băng  (chiều dài ≤ 15cm) 60,000 60,000
344Thay băng 85,000 85,000
345Thay băng (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 115,000 115,000
346Thay băng (chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng) 139,000 139,000
347Thay băng (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 184,000 184,000
348Thay băng (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 253,000 253,000
349Cắt chỉ 35,600 35,600
350Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 184,000 184,000
351Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 248,000 248,000
352Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 268,000 268,000
353Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 323,000 323,000
354Mở rộng lỗ sáo 1,340,000 1,340,000
355Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 428,000 428,000
356Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 250,000 250,000
357Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 428,000 428,000
358Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 250,000 250,000
359Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,378,000 2,378,000
360Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,407,000 2,407,000
361Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,407,000 2,407,000
362Thay băng điều trị vết thương mạn tính 258,000 258,000
363Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2,621,000 2,621,000
364Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 729,000 729,000
365Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,156,000 1,156,000
366Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1,266,000 1,266,000
367Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 729,000 729,000
368Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,156,000 1,156,000
369Cắt các u lành vùng cổ 2,737,000 2,737,000
370Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,266,000 1,266,000
371Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1,353,000 1,353,000
372Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 849,000 849,000
373Cắt nang thừng tinh một bên 1,914,000 1,914,000
374Cắt nang thừng tinh hai bên 2,953,000 2,953,000
375Cắt u vú lành tính 2,962,000 2,962,000
376Mổ bóc nhân xơ vú 1,019,000 1,019,000
377Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3,044,000 3,044,000
378Bóc nang tuyến Bartholin 1,309,000 1,309,000
379Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,914,000 1,914,000
380Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,914,000 1,914,000
381Cắt u bao gân 1,914,000 1,914,000
382Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,298,000 1,298,000
383Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,341,000 2,341,000
384Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,972,000 4,972,000
385Khâu tử cung do nạo thủng 2,881,000 2,881,000
386Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55,000 55,000
387Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1,071,000 1,071,000
388Nội xoay thai 1,430,000 1,430,000
389Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,330,000 1,330,000
390Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,600,000 1,600,000
391Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,340,000 2,340,000
392Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 736,000 736,000
393Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 88,900 88,900
394Nong cổ tử cung do bế sản dịch 292,000 292,000
395Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 355,000 355,000
396Khâu vòng cổ tử cung 561,000 561,000
397Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 125,000 125,000
398Chích áp xe tầng sinh môn 831,000 831,000
399Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,455,000 3,455,000
400Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3,044,000 3,044,000
401Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,665,000 3,665,000
402Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,883,000 3,883,000
403Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3,044,000 3,044,000
404Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,923,000 3,923,000
405Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,943,000 2,943,000
406Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3,519,000 3,519,000
407Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,997,000 1,997,000
408Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 406,000 406,000
409Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 170,000 170,000
410Cắt u thành âm đạo 2,128,000 2,128,000
411Lấy dị vật âm đạo 602,000 602,000
412Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,979,000 1,979,000
413Chích áp xe tuyến Bartholin 875,000 875,000
414Bóc nang tuyến Bartholin 1,309,000 1,309,000
415Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 825,000 825,000
416Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 393,000 393,000
417Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 758,000 758,000
418Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 215,000 215,000
419Dẫn lưu cùng đồ Douglas 869,000 869,000
420Chọc dò túi cùng Douglas 291,000 291,000
421Chích áp xe vú 230,000 230,000
422Soi cổ tử cung 63,900 63,900
423Bóc nhân xơ vú 1,019,000 1,019,000
424Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,981,000 2,981,000
425Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,981,000 2,981,000
426Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 320,000 320,000
427Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 320,000 320,000
428Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 408,000 408,000
429Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 189,000 189,000
430Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 408,000 408,000
431Lấy dị vật hốc mắt 937,000 937,000
432Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 35,600 35,600
433Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 35,600 35,600
434Lấy dị vật giác mạc sâu (gây mê) 688,000 688,000
435Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) 88,400 88,400
436Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) 338,000 338,000
437Khâu cò mi, tháo cò 419,000 419,000
438Chích dẫn lưu túi lệ 81,000 81,000
439Khâu da mi đơn giản 841,000 841,000
440Khâu phục hồi bờ mi 737,000 737,000
441Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968,000 968,000
442Khâu phủ kết mạc 660,000 660,000
443Khâu giác mạc 777,000 777,000
444Khâu củng mạc (đơn thuần) 827,000 827,000
445Khâu củng mạc (phức tạp) 1,160,000 1,160,000
446Bơm thông lệ đạo (hai mắt) 98,600 98,600
447Bơm thông lệ đạo (một mắt) 61,500 61,500
448Lấy dị vật kết mạc 67,000 67,000
449Khâu kết mạc 841,000 841,000
450Lấy calci kết mạc 37,300 37,300
451Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 35,600 35,600
452Cắt chỉ khâu kết mạc 35,600 35,600
453Đốt lông xiêu 50,000 50,000
454Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 50,000 50,000
455Bơm rửa lệ đạo 38,300 38,300
456Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 81,000 81,000
457Rửa cùng đồ 44,000 44,000
458Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 340,000 340,000
459Rạch áp xe mi 197,000 197,000
460Rạch áp xe túi lệ 197,000 197,000
461Soi đáy mắt trực tiếp 55,300 55,300
462Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 28,000 28,000
463Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 31,200 31,200
464Đo khúc xạ máy 10,900 10,900
465Khâu vết rách vành tai 184,000 184,000
466Lấy dị vật tai (gây mê) 520,000 520,000
467Lấy dị vật tai (gây tê) 161,000 161,000
468Làm thuốc tai 21,100 21,100
469Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 65,600 65,600
470Nhét bấc mũi trước 124,000 124,000
471Cầm máu mũi bằng Merocel 209,000 209,000
472Lấy dị vật mũi (gây mê) 684,000 684,000
473Lấy dị vật mũi ( không gây mê) 201,000 201,000
474Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1,133,000 1,133,000
475Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1,689,000 1,689,000
476Chích áp xe sàn miệng (gây tê) 274,000 274,000
477Chích áp xe sàn miệng (gây mê) 745,000 745,000
478Lấy dị vật họng miệng 41,600 41,600
479Lấy dị vật hạ họng 41,600 41,600
480Đặt nội khí quản 579,000 579,000
481Thay canuyn 253,000 253,000
482Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ ( tổn thương nôngchiều dài < l0 cm) 184,000 184,000
483Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) 248,000 248,000
484Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) 268,000 268,000
485Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) 323,000 323,000
486Cắt chỉ sau phẫu thuật 35,600 35,600
487Thay băng vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 115,000 115,000
488Thay băng vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 184,000 184,000
489Thay băng vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 253,000 253,000
490Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 197,000 197,000
491