Bảng giá dịch vụ Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Tiểu Cần theo Thông tư 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023 và Nghị quyết số: 06/2020/NQ-HĐND ngày 17/7/2020

BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC TIỂU CẦN
BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ
( Theo Thông tư số: 22/203/TT-BYT ngày 17/11/2023 và
Nghị quyết số: 06/2020/NQ-HĐND ngày 17/7/2020)
   Đơn vị tính: đồng 
STTTÊN TẠI BỆNH VIỆN GÍA BỆNH NHÂN CÓ BHYT
 (TT 22/2023/TT-BYT NGÀY 17/11/2023) 
 GÍA BỆNH NHÂN KHÔNG CÓ BHYT (NQ 06/2020/NQ-HĐND NGÀY 17/7/2020) 
1Khám Nội 33.200 30.500
2Khám Nhi 33.200 30.500
3Khám YHCT 33.200 30.500
4Khám Ngoại 33.200 30.500
5Khám Phụ sản 33.200 30.500
6Khám Mắt 33.200 30.500
7Khám Tai mũi họng 33.200 30.500
8Khám Răng hàm mặt 33.200 30.500
9Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35.400 32.800
10Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 664.000 653.000
11Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.137.000 1.126.000
12Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 485.000 459.000
13Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 227.000 216.000
14Đặt ống nội khí quản 579.000 568.000
15Thay ống nội khí quản 579.000 568.000
16Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 23.000 20.400
17Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 583.000 559.000
18Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498.000 479.000
19Thông bàng quang 94.300 90.100
20Thông tiểu 94.300 90.100
21Đặt ống thông dạ dày 94.300 90.100
22Rửa dạ dày cấp cứu 131.000 119.000
23Thụt tháo 85.900 82.100
24Chọc dò ổ bụng cấp cứu 143.000 137.000
25Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.500 15.200
26Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13.000 12.600
27Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49.300 43.900
28Chọc dò dịch màng phổi 143.000 137.000
29Đo chức năng hô hấp 133.000 126.000
30Khí dung thuốc giãn phế quản 23.000 20.400
31Thay canuyn mở khí quản 253.000 247.000
32Vận động trị liệu hô hấp 31.100 30.100
33Điện tim thường 35.400 32.800
34Nghiệm pháp Atropin 204.000 198.000
35Chọc dò dịch não tủy 114.000 107.000
36Hút đờm hầu họng 12.200 11.100
37Đặt sonde bàng quang 94.300 90.100
38Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 143.000 137.000
39Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 143.000 137.000
40Đặt ống thông dạ dày 94.300 90.100
41Đặt ống thông hậu môn 85.900 82.100
42Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 255.000 244.000
43Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 85.900 82.100
44Thụt tháo phân 85.900 82.100
45Hút dịch khớp gối 120.000 114.000
46Hút dịch khớp háng 120.000 114.000
47Hút dịch khớp khuỷu 120.000 114.000
48Hút dịch khớp cổ chân 120.000 114.000
49Hút dịch khớp cổ tay 120.000 114.000
50Hút dịch khớp vai 120.000 114.000
51Hút nang bao hoạt dịch 120.000 114.000
52Tiêm khớp gối 96.200 91.500
53Tiêm khớp cổ chân 96.200 91.500
54Tiêm khớp cổ tay 96.200 91.500
55Tiêm khớp bàn ngón tay 96.200 91.500
56Tiêm khớp đốt ngón tay 96.200 91.500
57Tiêm khớp khuỷu tay 96.200 91.500
58Tiêm khớp vai 96.200 91.500
59Tiêm khớp ức đòn 96.200 91.500
60Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 96.200 91.500
61Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 96.200 91.500
62Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 96.200 91.500
63Tiêm hội chứng DeQuervain 96.200 91.500
64Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 96.200 91.500
65Tiêm gân gấp ngón tay 96.200 91.500
66Tiêm gân nhị đầu khớp vai 96.200 91.500
67Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 96.200 91.500
68Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 96.200 91.500
69Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 96.200 91.500
70Tiêm gân gót 96.200 91.500
71Tiêm cân gan chân 96.200 91.500
72Test hồi phục phế quản. 179.000 172.000
73Ghi điện tim cấp cứu tại giường 337.000 317.000
74Thở máy bằng xâm nhập 583.000 559.000
75Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 12.200 11.100
76Đặt ống nội khí quản 579.000 568.000
77Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 583.000 559.000
78Khí dung thuốc cấp cứu 23.000 20.400
79Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 337.000 317.000
80Thay canuyn mở khí quản 253.000 247.000
81Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 498.000 479.000
82Thông tiểu 94.300 90.100
83Đặt ống thông dạ dày 94.300 90.100
84Rửa dạ dày cấp cứu 131.000 119.000
85Đặt sonde hậu môn 85.900 82.100
86Thụt tháo phân 85.900 82.100
87Lấy dị vật giác mạc (gây mê) 688.000 665.000
88Lấy dị vật giác mạc (gây tê) 88.400 82.100
89Lấy dị vật giác mạc (gây mê) 893.000 862.000
90Lấy dị vật giác mạc (gây tê) 338.000 327.000
91Khâu kết mạc (gây mê) 1.497.000 1.440.000
92Đốt lông xiêu 50.000 47.900
93Lấy dị vật kết mạc (một mắt) 67.000 64.400
94Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166.000 158.000
95Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite 259.000 247.000
96Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 348.000 337.000
97Phục hồi cổ răng bằng Composite 348.000 337.000
98Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224.000 212.000
99Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102.000 97.000
100Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 224.000 212.000
101Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 102.000 97.000
102Nhổ răng sữa 40.700 37.300
103Nhổ chân răng sữa 40.700 37.300
104Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 259.000 247.000
105Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259.000 247.000
106Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 259.000 247.000
107Lấy dị vật tai (đơn giản) 65.600 62.900
108Lấy dị vật tai (gây mê) 520.000 514.000
109Lấy dị vật tai (gây tê) 161.000 155.000
110Chích nhọt ống tai ngoài 197.000 186.000
111Làm thuốc tai 21.100 20.500
112Nhét bấc mũi sau 124.000 116.000
113Nhét bấc mũi trước 124.000 116.000
114Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) 184.000 178.000
115Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 248.000 237.000
116Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 268.000 257.000
117Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 323.000 305.000
118Chọc dò túi cùng Douglas 291.000 280.000
119Lấy dị vật âm đạo 602.000 573.000
120Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.979.000 1.898.000
121Chọc dịch màng bụng 143.000 137.000
122Thụt tháo phân 85.900 82.100
123Đặt sonde hậu môn 85.900 82.100
124Test nội bì 482.000 475.000
125Test nội bì 395.000 389.000
126Tiêm trong da 12.800 11.400
127Tiêm dưới da 12.800 11.400
128Tiêm bắp thịt 12.800 11.400
129Truyền tĩnh mạch 22.800 21.400
130Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 729.000 705.000
131Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2.737.000 2.627.000
132Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2.737.000 2.627.000
133Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2.737.000 2.627.000
134Cắt u nang buồng trứng 3.044.000 2.944.000
135Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3.044.000 2.944.000
136Cắt u thành âm đạo 2.128.000 2.048.000
137Cắt u vú lành tính 2.962.000 2.862.000
138Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2.660.000 2.598.000
139Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3.351.000 3.258.000
140Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3.011.000 2.887.000
141Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3.011.000 2.887.000
142Tháo bỏ các ngón chân 3.011.000 2.887.000
143Nối gân gấp 3.087.000 2.963.000
144Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 3.011.000 2.887.000
145Chích áp xe phần mềm lớn 197.000 186.000
146Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 268.000 257.000
147Nối gân duỗi 3.087.000 2.963.000
148Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm  (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) 248.000 237.000
149Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) 323.000 305.000
150Thay băng, cắt chỉ vết mổ  35.600 32.900
151Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) 60.000 57.600
152Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài trên 15cm đến 30cm) 85.000 82.400
153Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 115.000 112.000
154Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng) 139.000 134.000
155Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 184.000 179.000
156Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 253.000 240.000
157Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) 184.000 178.000
158Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) 268.000 257.000
159Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) 348.000 335.000
160Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) 271.000 254.000
161Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) 348.000 335.000
162Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay  (bột tự cán) 271.000 254.000
163Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) 348.000 335.000
164Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) 271.000 254.000
165Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) 412.000 399.000
166Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) 234.000 221.000
167Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
168Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) 223.000 212.000
169Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
170Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) 223.000 212.000
171Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
172Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) 223.000 212.000
173Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
174Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) 223.000 212.000
175Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) 348.000 335.000
176Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột tự cán) 223.000 212.000
177Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) 242.000 234.000
178Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) 173.000 162.000
179Nắn, bó bột trật khớp gối  (bột liền) 267.000 259.000
180Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) 167.000 159.000
181Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) 348.000 335.000
182Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271.000 254.000
183Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân(bột liền) 348.000 335.000
184Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  (bột tự cán) 271.000 254.000
185Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) 348.000 335.000
186Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  (bột tự cán) 271.000 254.000
187Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) 348.000 335.000
188Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) 271.000 254.000
189Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  (bột liền) 242.000 234.000
190Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) 173.000 162.000
191Nắn, bó bột gẫy xương gót 152.000 144.000
192Nắn, bó bột gãy xương ngón chân  (bột liền) 242.000 234.000
193Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) 173.000 162.000
194Nắn, cố định trật khớp hàm  (bột liền) 412.000 399.000
195Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) 234.000 221.000
196Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) 267.000 259.000
197Nắn, bó bột trật khớp cổ chân  (bột tự cán) 167.000 159.000
198Chích rạch áp xe nhỏ 197.000 186.000
199Chích hạch viêm mủ 197.000 186.000
200Tháo bột các loại 56.000 52.900
201Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2.945.000 2.832.000
202Thay băng trên người bệnh đái tháo đường  258.000 246.000
203Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài trên15cm đến 30cm) 85.000 82.400
204Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm) 115.000 112.000
205Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng) 139.000 134.000
206Thay băng trên người bệnh đái tháo đường g (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm nhiễm trùng) 184.000 179.000
207Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài >50cm nhiễm trùng) 253.000 240.000
208Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 271.000 258.000
209Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 170.000 166.000
210Điện châm (kim ngắn) 71.400 67.300
211Thủy châm 70.100 66.100
212Laser châm 49.100 47.400
213Kéo nắn cột sống cổ 48.700 45.300
214Kéo nắn cột sống thắt lưng 48.700 45.300
215Sắc thuốc thang 13.100 12.500
216Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 69.300 65.500
217Siêu âm tim cấp cứu tại giường 233.000 222.000
218Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1.818.000 1.756.000
219Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7.011.000 6.799.000
220Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3.063.000 2.851.000
221Phẫu thuật cắt u thành ngực 2.122.000 1.965.000
222Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 2.122.000 1.965.000
223Lấy sỏi bàng quang 4.270.000 4.098.000
224Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.813.000 1.751.000
225Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1.813.000 1.751.000
226Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1.340.000 1.242.000
227Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2.383.000 2.321.000
228Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2.383.000 2.321.000
229Cắt bỏ tinh hoàn 2.383.000 2.321.000
230Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2.383.000 2.321.000
231Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.340.000 1.242.000
232Cắt hẹp bao quy đầu 1.340.000 1.242.000
233Mở rộng lỗ sáo 1.340.000 1.242.000
234Mở thông dạ dày 2.576.000 2.514.000
235Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3.730.000 3.579.000
236Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3.730.000 3.579.000
237Nối tắt ruột non - ruột non 4.465.000 4.293.000
238Cắt ruột thừa đơn thuần 2.654.000 2.561.000
239Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.654.000 2.561.000
240Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2.654.000 2.561.000
241Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2.945.000 2.832.000
242Làm hậu môn nhân tạo 2.576.000 2.514.000
243Lấy dị vật trực tràng 3.730.000 3.579.000
244Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2.655.000 2.562.000
245Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2.655.000 2.562.000
246Phẫu thuật Longo 2.346.000 2.254.000
247Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2.346.000 2.254.000
248Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2.655.000 2.562.000
249Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2.655.000 2.562.000
250Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2.655.000 2.562.000
251Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2.655.000 2.562.000
252Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 2.655.000 2.562.000
253Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1.340.000 1.242.000
254Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1.340.000 1.242.000
255Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1.979.000 1.898.000
256Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3.351.000 3.258.000
257Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3.351.000 3.258.000
258Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3.351.000 3.258.000
259Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3.351.000 3.258.000
260Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3.351.000 3.258.000
261Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3.351.000 3.258.000
262Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3.351.000 3.258.000
263Phẫu thuật cắt u thành bụng 2.122.000 1.965.000
264Khâu vết thương thành bụng 2.122.000 1.965.000
265Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3.878.000 3.750.000
266Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 4.109.000 3.985.000
267Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3.087.000 2.963.000
268Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3.087.000 2.963.000
269Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 3.087.000 2.963.000
270Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 4.109.000 3.985.000
271Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4.830.000 4.616.000
272Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4.830.000 4.616.000
273Phẫu thuật vết thương bàn tay 2.122.000 1.965.000
274Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3.087.000 2.963.000
275Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3.878.000 3.750.000
276Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3.878.000 3.750.000
277Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3.087.000 2.963.000
278Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3.087.000 2.963.000
279Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 3.011.000 2.887.000
280Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3.011.000 2.887.000
281Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3.878.000 3.750.000
282Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 3.087.000 2.963.000
283Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3.087.000 2.963.000
284Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3.087.000 2.963.000
285Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3.087.000 2.963.000
286Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1.777.000 1.731.000
287Phẫu thuật tháo khớp chi 3.833.000 3.741.000
288Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 4.109.000 3.985.000
289Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3.011.000 2.887.000
290Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2.660.000 2.598.000
291Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.830.000 4.616.000
292Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2.883.000 2.790.000
293Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 3.087.000 2.963.000
294Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 3.087.000 2.963.000
295Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2.457.000 2.318.000
296Phẫu thuật U máu 3.123.000 3.014.000
297Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1.777.000 1.731.000
298Nắn, bó bột cột sống (bột liền) 637.000 624.000
299Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) 357.000 344.000
300Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) 327.000 319.000
301Nắn, bó bột trật khớp vai(bột tự cán) 172.000 164.000
302Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền) 412.000 399.000
303Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán) 234.000 221.000
304Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay( bột liền) 348.000 335.000
305Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) 271.000 254.000
306Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) 348.000 335.000
307Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) 271.000 254.000
308Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) 348.000 335.000
309Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) 271.000 254.000
310Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) 412.000 399.000
311Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) 234.000 221.000
312Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) 412.000 399.000
313Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) 234.000 221.000
314Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) 348.000 335.000
315Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột tự cán) 271.000 254.000
316Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
317Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) 271.000 254.000
318Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
319Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) 271.000 254.000
320Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
321Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) 271.000 254.000
322Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
323Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) 223.000 212.000
324Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) 242.000 234.000
325Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) 173.000 162.000
326Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng  (bột liền) 267.000 259.000
327Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán) 167.000 159.000
328Nắn, bó bột gãy xương chậu  (bột liền) 637.000 624.000
329Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) 357.000 344.000
330Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột liền) 637.000 624.000
331Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột tự cán) 357.000 344.000
332Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152.000 144.000
333Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) 267.000 259.000
334Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) 167.000 159.000
335Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  (bột liền) 348.000 335.000
336Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271.000 254.000
337Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) 348.000 335.000
338Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271.000 254.000
339Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) 348.000 335.000
340Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271.000 254.000
341Nắn, bó bột gãy xương gót 152.000 144.000
342Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) 242.000 234.000
343Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) 173.000 162.000
344Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) 242.000 234.000
345Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) 173.000 162.000
346Nắn, bó bột trật khớp xương đòn  (bột liền) 412.000 399.000
347Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) 234.000 221.000
348Nắm, cố định trật khớp hàm (bột liền) 412.000 399.000
349Nắm, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) 234.000 221.000
350Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 267.000 259.000
351Thay băng  (chiều dài ≤ 15cm) 60.000 57.600
352Thay băng 85.000 82.400
353Thay băng (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 115.000 112.000
354Thay băng (chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng) 139.000 134.000
355Thay băng (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 184.000 179.000
356Thay băng (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 253.000 240.000
357Cắt chỉ 35.600 32.900
358Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 184.000 178.000
359Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 248.000 237.000
360Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 268.000 257.000
361Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 323.000 305.000
362Mở rộng lỗ sáo 1.340.000 1.242.000
363Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 428.000 410.000
364Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 250.000 242.000
365Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 428.000 410.000
366Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 250.000 242.000
367Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.378.000 2.269.000
368Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2.407.000 2.298.000
369Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.407.000 2.298.000
370Thay băng điều trị vết thương mạn tính 258.000 246.000
371Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2.621.000 2.477.000
372Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 729.000 705.000
373Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1.156.000 1.126.000
374Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1.266.000 1.234.000
375Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 729.000 705.000
376Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1.156.000 1.126.000
377Cắt các u lành vùng cổ 2.737.000 2.627.000
378Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1.266.000 1.234.000
379Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 479.000 455.000
380Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1.353.000 1.334.000
381Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 849.000 834.000
382Cắt u sùi đầu miệng sáo 1.298.000 1.206.000
383Cắt nang thừng tinh một bên 1.914.000 1.784.000
384Cắt nang thừng tinh hai bên 2.953.000 2.754.000
385Cắt u lành dương vật 2.122.000 1.965.000
386Cắt u vú lành tính 2.962.000 2.862.000
387Mổ bóc nhân xơ vú 1.019.000 984.000
388Cắt u nang buồng trứng xoắn 3.044.000 2.944.000
389Cắt u nang buồng trứng 3.044.000 2.944.000
390Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3.044.000 2.944.000
391Bóc nang tuyến Bartholin 1.309.000 1.274.000
392Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1.914.000 1.784.000
393Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1.914.000 1.784.000
394Cắt u bao gân 1.914.000 1.784.000
395Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1.298.000 1.206.000
396Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.341.000 2.332.000
397Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4.972.000 4.838.000
398Khâu tử cung do nạo thủng 2.881.000 2.782.000
399Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55.000 55.000
400Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1.071.000 1.002.000
401Nội xoay thai 1.430.000 1.406.000
402Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.330.000 1.227.000
403Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.600.000 1.564.000
404Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.340.000 2.248.000
405Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 736.000 706.000
406Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 88.900 85.600
407Nong cổ tử cung do bế sản dịch 292.000 281.000
408Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 355.000 344.000
409Khâu vòng cổ tử cung 561.000 549.000
410Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 125.000 117.000
411Chích áp xe tầng sinh môn 831.000 807.000
412Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3.455.000 3.355.000
413Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3.044.000 2.944.000
414Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3.665.000 3.507.000
415Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3.883.000 3.725.000
416Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3.044.000 2.944.000
417Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3.923.000 3.766.000
418Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2.943.000 2.844.000
419Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3.519.000 3.406.000
420Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.868.000 3.710.000
421Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.693.000 2.612.000
422Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1.997.000 1.935.000
423Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 406.000 388.000
424Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 170.000 159.000
425Cắt u thành âm đạo 2.128.000 2.048.000
426Lấy dị vật âm đạo 602.000 573.000
427Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.979.000 1.898.000
428Chích áp xe tuyến Bartholin 875.000 831.000
429Bóc nang tuyến Bartholin 1.309.000 1.274.000
430Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 825.000 790.000
431Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 393.000 382.000
432Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 758.000 682.000
433Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 215.000 204.000
434Dẫn lưu cùng đồ Douglas 869.000 835.000
435Chọc dò túi cùng Douglas 291.000 280.000
436Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 949.000 880.000
437Chích áp xe vú 230.000 219.000
438Soi cổ tử cung 63.900 61.500
439Bóc nhân xơ vú 1.019.000 984.000
440Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2.981.000 2.860.000
441Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2.981.000 2.860.000
442Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 320.000 302.000
443Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 320.000 302.000
444Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 408.000 396.000
445Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 189.000 183.000
446Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 408.000 384.000
447Lấy dị vật hốc mắt 937.000 893.000
448Chích mủ mắt 473.000 452.000
449Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 35.600 32.900
450Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 35.600 32.900
451Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 35.600 32.900
452Lấy dị vật giác mạc sâu (gây mê) 688.000 665.000
453Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) 88.400 82.100
454Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) 338.000 327.000
455Khâu cò mi, tháo cò 419.000 400.000
456Chích dẫn lưu túi lệ 81.000 78.400
457Khâu da mi đơn giản 841.000 809.000
458Khâu phục hồi bờ mi 737.000 693.000
459Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968.000 926.000
460Khâu phủ kết mạc 660.000 638.000
461Khâu giác mạc 777.000 764.000
462Khâu củng mạc (đơn thuần) 827.000 814.000
463Khâu củng mạc (phức tạp) 1.160.000 1.112.000
464Bơm thông lệ đạo (hai mắt) 98.600 94.400
465Bơm thông lệ đạo (một mắt) 61.500 59.400
466Lấy dị vật kết mạc 67.000 64.400
467Khâu kết mạc 841.000 809.000
468Lấy calci kết mạc 37.300 35.200
469Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 35.600 32.900
470Cắt chỉ khâu kết mạc 35.600 32.900
471Đốt lông xiêu 50.000 47.900
472Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 50.000 47.900
473Bơm rửa lệ đạo 38.300 36.700
474Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 81.000 78.400
475Rửa cùng đồ 44.000 41.600
476Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 340.000 339.000
477Rạch áp xe mi 197.000 186.000
478Rạch áp xe túi lệ 197.000 186.000
479Soi đáy mắt trực tiếp 55.300 52.500
480Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 28.000 25.900
481Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 31.200 29.900
482Đo khúc xạ máy 10.900 9.900
483Đo thị giác 2 mắt 68.600 63.800
484Khâu vết rách vành tai 184.000 178.000
485Lấy dị vật tai (gây mê) 520.000 514.000
486Lấy dị vật tai (gây tê) 161.000 155.000
487Chọc hút dịch vành tai 56.800 52.600
488Làm thuốc tai 21.100 20.500
489Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 65.600 62.900
490Nhét bấc mũi trước 124.000 116.000
491Cầm máu mũi bằng Merocel 209.000 205.000
492Lấy dị vật mũi (gây mê) 684.000 673.000
493Lấy dị vật mũi ( không gây mê) 201.000 194.000
494Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1.133.000 1.085.000
495Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1.689.000 1.648.000
496Chích áp xe sàn miệng (gây tê) 274.000 263.000
497Chích áp xe sàn miệng (gây mê) 745.000 729.000
498Lấy dị vật họng miệng 41.600 40.800
499Lấy dị vật hạ họng 41.600 40.800
500Đặt nội khí quản 579.000 568.000
501Thay canuyn 253.000 247.000
502Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ ( tổn thương nôngchiều dài < l0 cm) 184.000 178.000
503Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) 248.000 237.000
504Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) 268.000 257.000
505Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) 323.000 305.000
506Cắt chỉ sau phẫu thuật 35.600 32.900
507Thay băng vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 115.000 112.000
508Thay băng vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 184.000 179.000
509Thay băng vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 253.000 240.000
510Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 197.000 186.000
511Lấy cao răng (hai hàm) 143.000 134.000
512Lấy cao răng (một vùng hoặc một hàm) 82.700 77.000
513Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 259.000 247.000
514Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 259.000 247.000
515Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259.000 247.000
516Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 259.000 247.000
517Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 348.000 337.000
518Phục hồi cổ răng bằng Composite 348.000 337.000
519Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 348.000 337.000
520Phẫu thuật nhổ răng ngầm 218.000 207.000
521Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 362.000 342.000
522Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 362.000 342.000
523Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 362.000 342.000
524Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 362.000 342.000
525Nhổ răng vĩnh viễn 218.000 207.000
526Nhổ chân răng vĩnh viễn 200.000 190.000
527Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166.000 158.000
528Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 313.000 295.000
529Phẫu thuật cắt phanh môi 313.000 295.000
530Phẫu thuật cắt phanh má 313.000 295.000
531Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 224.000 212.000
532Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 224.000 212.000
533Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224.000 212.000
534Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 224.000 212.000
535Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 351.000 334.000
536Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102.000 97.000
537Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 102.000 97.000
538Nhổ răng sữa 40.700 37.300
539Nhổ chân răng sữa 40.700 37.300
540Nắn sai khớp thái dương hàm 105.000 103.000
541Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1.724.000 1.662.000
542Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.724.000 1.662.000
543Điều trị bằng tia hồng ngoại 37.300 35.200
544Điều trị bằng Parafin 43.700 42.400
545Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 45.700 42.300
546Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 51.400 46.900
547Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 51.400 46.900
548Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 51.400 46.900
549Tập đi với thanh song song 30.600 29.000
550Tập đi với khung tập đi 30.600 29.000
551Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 30.600 29.000
552Tập đi với gậy 30.600 29.000
553Tập lên, xuống cầu thang 30.600 29.000
554Tập vận động thụ động 51.400 46.900
555Tập vận động có trợ giúp 51.400 46.900
556Tập vận động có kháng trở 51.400 46.900
557Tập vận động trên bóng 30.600 29.000
558Tập với ròng rọc 12.500 11.200
559Tập với dụng cụ quay khớp vai 30.600 29.000
560Tập thăng bằng với bàn bập bênh 30.600 29.000
561Tập với xe đạp tập 12.500 11.200
562Tập các kiểu thở 31.100 30.100
563Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 48.700 45.300
564Kỹ thuật xoa bóp vùng 45.200 41.800
565Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 55.800 50.700
566Tập điều hợp vận động 51.400 46.900
567Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 308.000 302.000
568Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 30.600 29.000
569Tập nuốt (có sử dụng máy) 163.000 158.000
570Tập nuốt (không sử dụng máy) 134.000 128.000
571Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 66.100 59.500
572Tập cho người thất ngôn 112.000 106.000
573Tập sửa lỗi phát âm 112.000 106.000
574Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 152.000 146.000
575Siêu âm tuyến giáp 49.300 43.900
576Siêu âm các tuyến nước bọt 49.300 43.900
577Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49.300 43.900
578Siêu âm hạch vùng cổ 49.300 43.900
579Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 84.800 82.300
580Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49.300 43.900
581Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49.300 43.900
582Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49.300 43.900
583Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49.300 43.900
584Siêu âm tử cung phần phụ 49.300 43.900
585Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49.300 43.900
586Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 84.800 82.300
587Siêu âm Doppler gan lách 84.800 82.300
588Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 84.800 82.300
589Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 84.800 43.900
590Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49.300 43.900
591Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49.300 43.900
592Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49.300 43.900
593Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49.300 43.900
594Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49.300 43.900
595Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 233.000 222.000
596Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 233.000 222.000
597Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 233.000 222.000
598Siêu âm Doppler tim, van tim 233.000 222.000
599Siêu âm tuyến vú hai bên 49.300 43.900
600Siêu âm Doppler tuyến vú 84.800 82.300
601Siêu âm tinh hoàn hai bên 49.300 43.900
602Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 84.800 82.300
603Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
604Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) 100.000 97.200
605Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng  (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
606Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) 100.000 97.200
607Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (≤ 24x30 cm (1 tư thế) 53.200 50.200
608Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (số hóa 1 phim) 68.300 65.400
609Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (≤ 24x30 cm (2 tư thế) 59.200 56.200
610Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (số hóa2 phim) 100.000 97.200
611Chụp Xquang Blondeau (≤ 24x30 cm (1 tư thế) 53.200 50.200
612Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1phim) 68.300 65.400
613Chụp Xquang Blondeau (số hóa 2 phim) 100.000 97.200
614Chụp Xquang Hirtz (≤ 24x30 cm (1 tư thế) 53.200 50.200
615Chụp Xquang Hirtz (số hóa 1phim) 68.300 65.400
616Chụp Xquang hàm chếch một bên (≤ 24x30 cm (1 tư thế) 53.200 50.200
617Chụp Xquang hàm chếch một bên (số hóa 1phim) 68.300 65.400
618Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (≤ 24x30 cm (1 tư thế) 53.200 50.200
619Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (số hóa 1 phim) 68.300 65.400
620Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (≤ 24x30 cm (1 tư thế) 53.200 50.200
621Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) 68.300 65.400
622Chụp Xquang Schuller (≤ 24x30 cm (1 tư thế) 53.200 50.200
623Chụp Xquang Schuller (số hóa 1phim) 68.300 65.400
624Chụp Xquang Stenvers (≤ 24x30 cm (1 tư thế) 53.200 50.200
625Chụp Xquang Stenvers (số hóa 1 phim) 68.300 65.400
626Chụp Xquang khớp thái dương hàm (≤ 24x30 cm (1 tư thế) 53.200 50.200
627Chụp Xquang khớp thái dương hàm (số hóa 1 phim) 68.300 65.400
628Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 14.200 13.100
629Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) (số hóa) 20.700 18.900
630Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (số hóa) 68.300 65.400
631Chụp Xquang mỏm trâm (≤ 24x30 cm (1 tư thế) 53.200 50.200
632Chụp Xquang mỏm trâm (số hóa 1phim) 68.300 65.400
633Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
634Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) 100.000 97.200
635Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
636Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 2phim) 100.000 97.200
637Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (≤ 24x30 cm (1 tư thế) 53.200 50.200
638Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa 2 phim) 100.000 97.200
639Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
640Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 2phim) 100.000 97.200
641Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
642Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng  (số hóa 2 phim) 100.000 97.200
643Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
644Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 2phim) 100.000 97.200
645Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
646Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) 100.000 97.200
647Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
648Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (số hóa 2phim) 100.000 97.200
649Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
650Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa) 100.000 97.200
651Chụp Xquang khung chậu thẳng (phim > 24x30 cm (1 tư thế) 59.200 56.200
652Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa1 phim) 68.300 65.400
653Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (phim > 24x30 cm (1 tư thế) 59.200 56.200
654Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa1 phim) 68.300 65.400
655Chụp Xquang khớp vai thẳng (phim > 24x30 cm (1 tư thế) 59.200 56.200
656Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
657Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1phim) 68.300 65.400
658Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (số hóa 2 phim) 100.000 97.200
659Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (phim > 24x30 cm (1 tư thế) 59.200 56.200
660Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (số hóa 1phim) 68.300 65.400
661Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
662Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa) 68.300 65.400
663Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa2 phim) 100.000 97.200
664Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
665Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa2 phim) 100.000 97.200
666Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
667Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2phim) 100.000 97.200
668Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)(phim > 24x30 cm (1 tư thế) 59.200 56.200
669Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (số hóa1 phim) 68.300 65.400
670Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
671Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 2phim) 100.000 97.200
672Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
673Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) 100.000 97.200
674Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
675Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) 100.000 97.200
676Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (> 24x30 cm (1 tư thế) 59.200 56.200
677Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa 1 phim) 68.300 65.400
678Chụp Xquang khớp háng nghiêng (> 24x30 cm (1 tư thế) 59.200 56.200
679Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa 1 phim) 68.300 65.400
680Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
681Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) 100.000 97.200
682Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
683Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) 100.000 97.200
684Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
685Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa) 100.000 97.200
686Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
687Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) 100.000 97.200
688Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
689Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) 100.000 97.200
690Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
691Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa) 100.000 97.200
692Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 59.200 56.200
693Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 2phim) 100.000 97.200
694Chụp Xquang ngực thẳng (> 24x30 cm (1 tư thế) 59.200 56.200
695Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (phim > 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
696Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa 1phim) 68.300 65.400
697Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (số hóa 2phim) 100.000 97.200
698Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (> 24x30 cm (1 tư thế) 59.200 56.200
699Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (số hóa 1phim) 68.300 65.400
700Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
701Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) 100.000 97.200
702Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (> 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
703Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (số hóa 2phim) 100.000 97.200
704Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (> 24x30 cm (1 tư thế) 59.200 56.200
705Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (số hóa 1phim) 68.300 65.400
706Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiên g( > 24x30 cm (1 tư thế) 59.200 56.200
707Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] (phim > 24x30 cm (2 tư thế) 72.200 69.200
708Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1phim) 68.300 65.400
709Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] (số hóa) 100.000 97.200
710Chụp Xquang tại giường 68.300 65.400
711Siêu âm tại giường 49.300 43.900
712Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 255.000 244.000
713Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 77.800 73.000
714Điện tim thường 35.400 32.800
715Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 59.600 54.800
716Test thử cảm giác giác mạc 42.100 39.600
717Nghiệm pháp phát hiện glocom 115.000 107.000
718Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 29.600 28.800
719Đo sắc giác 71.300 65.900
720Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 31.200 29.900
721Đo khúc xạ máy 10.900 9.900
722Đo khúc xạ giác mạc Javal 38.300 36.200
723Đo độ lác 68.600 63.800
724Xác định sơ đồ song thị 68.600 63.800
725Đo đường kính giác mạc 59.600 54.800
726Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 62.900 59.100
727Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 28.000 25.900
728Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 132.000 130.000
729Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.000 12.600
730Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 15.300 14.900
731Định lượng D-Dimer 260.000 253.000
732Thời gian phục hồi Canxi 32.000 31.100
733Định lượng Acid Folic 87.500 86.200
734Định lượng vitamin B12 76.500 75.400
735Định lượng Peptid - C 174.000 171.000
736Định lượng Ferritin 82.000 80.800
737Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 37.900 36.900
738Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41.500 40.400
739Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 47.500 46.200
740Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 67.600 65.800
741Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 71.200 69.300
742Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 71.200 69.300
743Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37.900 36.900
744Tìm giun chỉ trong máu 35.600 34.600
745Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.700 23.100
746Máu lắng (bằng máy tự động) 35.600 34.600
747Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17.800 17.300
748Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 40.200 39.100
749Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 32.000 31.100
750Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] 82.000 80.800
751Định lượng Acid Uric [Máu] 21.800 21.500
752Định lượng Albumin [Máu] 21.800 21.500
753Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21.800 21.500
754Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 273.000 269.000
755Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 92.900 91.600
756Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.800 21.500
757Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.800 21.500
758Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 87.500 86.200
759Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.800 21.500
760Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.800 21.500
761Định lượng Calci toàn phần [Máu] 13.000 12.900
762Định lượng Calcitonin [Máu] 135.000 134.000
763Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 87.500 86.200
764Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27.300 26.900
765Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 38.200 37.700
766Định lượng CK-MB mass [Máu] 38.200 37.700
767Định lượng Cortisol (máu) 92.900 91.600
768Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 54.600 53.800
769Định lượng Creatinin (máu) 21.800 21.500
770Định lượng D-Dimer [Máu] 260.000 253.000
771Định lượng Digoxin [Máu] 87.500 86.200
772Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29.500 29.000
773Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32.800 32.300
774Định lượng Estradiol [Máu] 82.000 80.800
775Định lượng Ferritin [Máu] 82.000 80.800
776Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 185.000 182.000
777Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 65.600 64.600
778Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 65.600 64.600
779Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] 164.000 161.000
780Định lượng Glucose [Máu] 21.800 21.500
781Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19.500 19.200
782Định lượng HbA1c [Máu] 102.000 101.000
783Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27.300 26.900
784Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] 781.000 768.000
785Định lượng Insulin [Máu] 82.000 80.800
786Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27.300 26.900
787Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 414.000 408.000
788Định lượng Phospho (máu) 21.800 21.500
789Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.800 21.500
790Định lượng Progesteron [Máu] 82.000 80.800
791Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 65.600 64.600
792Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 65.600 64.600
793Định lượng Testosterol [Máu] 95.100 93.700
794Định lượng Theophylline [Máu] 82.000 80.800
795Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27.300 26.900
796Định lượng Troponin I [Máu] 76.500 75.400
797Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 60.100 59.200
798Định lượng Urê máu [Máu] 21.800 21.500
799Định lượng Vitamin B12 [Máu] 76.500 75.400
800Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 29.500 29.000
801Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43.700 43.100
802Định lượng Glucose (niệu) 14.000 13.900
803Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 43.700 43.100
804Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43.700 43.100
805Định lượng Protein (niệu) 14.000 13.900
806Định lượng Urê (niệu) 16.400 16.100
807Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.800 27.400
808Phản ứng Pandy [dịch] 8.600 8.500
809Vi khuẩn nhuộm soi 70.300 68.000
810Helicobacter pylori Ag test nhanh 161.000 156.000
811HBsAg test nhanh 55.400 53.600
812HBsAb test nhanh 61.700 59.700
813HBcAb test nhanh 61.700 59.700
814HBeAg test nhanh 61.700 59.700
815HBeAb test nhanh 61.700 59.700
816HCV Ab test nhanh 55.400 53.600
817HAV Ab test nhanh 123.000 119.000
818HIV Ab test nhanh 55.400 53.600
819Dengue virus NS1Ag test nhanh 135.000 130.000
820Dengue virus IgM/IgG test nhanh 135.000 130.000
821Rotavirus test nhanh 184.000 178.000
822Rubella virus Ab test nhanh 154.000 149.000
823Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 39.500 38.200
824Hồng cầu trong phân test nhanh 67.800 65.600
825Đơn bào đường ruột soi tươi 43.100 41.700
826Trứng giun, sán soi tươi 43.100 41.700
827Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 33.200 32.100
828Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 43.100 41.700
829Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 43.100 41.700
830Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 43.100 41.700
831Trichomonas vaginalis soi tươi 43.100 41.700
832Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 374.000 349.000
833Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 729.000 705.000
834Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 729.000 705.000
835Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 968.000 926.000
836Khâu vết thương vùng môi 1.340.000 1.242.000
837Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 2.883.000 2.790.000
838Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 2.122.000 1.965.000
839Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 1.353.000 1.334.000
840Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2.660.000 2.598.000
841Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2.660.000 2.598.000
842Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3.179.000 2.998.000
843Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2.962.000 2.862.000
844Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2.962.000 2.862.000
845Nối gân gấp 3.087.000 2.963.000
846Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 3.087.000 2.963.000
847Nối gân duỗi 3.087.000 2.963.000
848Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật 3.087.000 2.963.000
849Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 312.200 282.000
850Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 198.000 171.100
851Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 198.000 171.100
852Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi 312.200 282.000
853Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 198.000 171.100
854Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 171.600 149.100
855Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Bỏng 225.200 198.300
856Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Bỏng 199.600 175.600
857Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng 168.100 148.600
858Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 171.600 149.100
859Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 171.600 149.100
860Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 138.600 121.100
861Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu                                  49.300                                43.900
862Mở khí quản cấp cứu                                734.000                              719.000
863Soi đáy mắt cấp cứu                                  55.300                                52.500
864Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần                                320.000                              302.000
865Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ                                628.000                              587.000
866Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống                                  47.600                                45.800
867Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống                                  47.600                                45.800
868Điều trị bằng sóng ngắn                                  37.200                                34.900
869Điều trị bằng siêu âm                                  46.700                                45.600
870Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]                                144.000                              141.000
871Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động                                  65.300                                63.500
872Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động                                  41.500                                40.400
873Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động                                105.000                              102.000
874Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm                                664.000                              653.000
875Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm                             1.137.000                           1.126.000
876Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc                                498.000                              479.000
877Kỹ thuật xoa bóp bằng máy                                  32.300                                28.500
878Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp                                  30.600                                29.000
879Virus test nhanh                                246.000                              238.000
880Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM                                233.000                              222.000
881Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện                                485.000                              459.000
882Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]                                583.000                              559.000
883Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]                                583.000                              559.000
884Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]                                583.000                              559.000
885Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]                                583.000                              559.000
886Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]                                583.000                              559.000
887Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]                                583.000                              559.000
888Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]                                583.000                              559.000
889Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]                                583.000                              559.000
890Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển                                583.000                              559.000
891Đo áp lực ổ bụng                                485.000                              459.000
892Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2                                758.000                              682.000
893Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2                                357.000                              333.000
894Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2                                357.000                              333.000
895Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2                                357.000                              333.000
896Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2                                357.000                              333.000
897Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2                                357.000                              333.000
898Tán sỏi ngoài cơ thể                             2.412.000                           2.388.000
899Phương pháp Proetz                                  61.800                                57.600
900Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                                819.000                              795.000
901Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                                949.000                              925.000
902Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                                434.000                              422.000
903Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                                589.000                              565.000
904Điều trị bằng các dòng điện xung                                  42.700                                41.400
905Điều trị bằng sóng xung kích                                  65.200                                61.700
906Điều trị bằng Laser công suất thấp                                  49.100                                47.400
907Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)                                532.000                              522.000
908Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)                                643.000                              632.000
909Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)                                643.000                              632.000
910Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)                                532.000                              522.000
911Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)                                643.000                              632.000
912Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)                                532.000                              522.000
913Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)                                643.000                              632.000
914Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)                                532.000                              522.000
915Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                532.000                              522.000
916Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                643.000                              632.000
917Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)                                532.000                              522.000
918Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)                                643.000                              632.000
919Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)                                643.000                              632.000
920Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)                                532.000                              522.000
921Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)                                532.000                              522.000
922Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)                                643.000                              632.000
923Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)                                532.000                              522.000
924Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)                                643.000                              632.000
925Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)                                532.000                              522.000
926Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)                                643.000                              632.000
927Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)                                643.000                              632.000
928Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                532.000                              522.000
929Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                532.000                              522.000
930Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                532.000                              522.000
931Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                532.000                              522.000
932Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                532.000                              522.000
933Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)                                643.000                              632.000
934HBsAg định lượng                                482.000                              471.000
935HCV Ab miễn dịch tự động                                123.000                              119.000
936Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động                                306.000                              298.000
937Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm                             1.137.000                           1.126.000
938Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo                                  49.100                                47.400
939Nong niệu đạo và đặt sonde đái 252.000                              241.000
940Rửa bàng quang lấy máu cục 209.000                              198.000
941Rửa bàng quang 209.000                              198.000
942Định lượng CA 19 - 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 296.000                              284.000
943Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 296.000                              284.000
944Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 296.000                              284.000
945Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 221.000                              209.000
946Ghi điện cơ 131.000                              128.000
947Ghi điện não đồ vi tính 68.300                                64.300
948Ghi điện não đồ thông thường 68.300                                64.300
Bài viết liên quan
Tin mới nhất
29.12.2022
Bảng giá dịch vụ Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Tiểu Cần theo Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 và Nghị quyết số: 06/2020/NQ-HĐND ngày 17/7/2020
26.03.2024
Bảng giá dịch vụ Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Tiểu Cần theo Thông tư 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023 và Nghị quyết số: 02/2024/NQ-HĐND ngày 26/02/2024
27.02.2024
Bảng giá dịch vụ Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Tiểu Cần theo Thông tư 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023 và Nghị quyết số: 06/2020/NQ-HĐND ngày 17/7/2020
13.09.2023
Bệnh viên ĐKKV Tiểu Cần tổ chức Hội thi Kiểm tra tay nghề chuyên môn năm 2023
23.06.2021
Bệnh viện ĐKKV Tiểu Cần thực hiện ca mổ thoát vị bẹn
02.06.2023
Chào mừng ngày Quốc tế Thiếu nhi 01/06/2023