Bảng giá dịch vụ Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Tiểu Cần theo Thông tư 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023 và Nghị quyết số: 06/2020/NQ-HĐND ngày 17/7/2020

BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC TIỂU CẦN
BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ
( Theo Thông tư số: 22/203/TT-BYT ngày 17/11/2023 và
Nghị quyết số: 06/2020/NQ-HĐND ngày 17/7/2020)
   Đơn vị tính: đồng 
STTTÊN TẠI BỆNH VIỆN GÍA BỆNH NHÂN CÓ BHYT
 (TT 22/2023/TT-BYT NGÀY 17/11/2023) 
 GÍA BỆNH NHÂN KHÔNG CÓ BHYT (NQ 06/2020/NQ-HĐND NGÀY 17/7/2020) 
1Khám Nội 33.200 30.500
2Khám Nhi 33.200 30.500
3Khám YHCT 33.200 30.500
4Khám Ngoại 33.200 30.500
5Khám Phụ sản 33.200 30.500
6Khám Mắt 33.200 30.500
7Khám Tai mũi họng 33.200 30.500
8Khám Răng hàm mặt 33.200 30.500
9Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35.400 32.800
10Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 664.000 653.000
11Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.137.000 1.126.000
12Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 485.000 459.000
13Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 227.000 216.000
14Đặt ống nội khí quản 579.000 568.000
15Thay ống nội khí quản 579.000 568.000
16Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 23.000 20.400
17Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 583.000 559.000
18Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498.000 479.000
19Thông bàng quang 94.300 90.100
20Thông tiểu 94.300 90.100
21Đặt ống thông dạ dày 94.300 90.100
22Rửa dạ dày cấp cứu 131.000 119.000
23Thụt tháo 85.900 82.100
24Chọc dò ổ bụng cấp cứu 143.000 137.000
25Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.500 15.200
26Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13.000 12.600
27Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49.300 43.900
28Chọc dò dịch màng phổi 143.000 137.000
29Đo chức năng hô hấp 133.000 126.000
30Khí dung thuốc giãn phế quản 23.000 20.400
31Thay canuyn mở khí quản 253.000 247.000
32Vận động trị liệu hô hấp 31.100 30.100
33Điện tim thường 35.400 32.800
34Nghiệm pháp Atropin 204.000 198.000
35Chọc dò dịch não tủy 114.000 107.000
36Hút đờm hầu họng 12.200 11.100
37Đặt sonde bàng quang 94.300 90.100
38Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 143.000 137.000
39Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 143.000 137.000
40Đặt ống thông dạ dày 94.300 90.100
41Đặt ống thông hậu môn 85.900 82.100
42Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 255.000 244.000
43Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 85.900 82.100
44Thụt tháo phân 85.900 82.100
45Hút dịch khớp gối 120.000 114.000
46Hút dịch khớp háng 120.000 114.000
47Hút dịch khớp khuỷu 120.000 114.000
48Hút dịch khớp cổ chân 120.000 114.000
49Hút dịch khớp cổ tay 120.000 114.000
50Hút dịch khớp vai 120.000 114.000
51Hút nang bao hoạt dịch 120.000 114.000
52Tiêm khớp gối 96.200 91.500
53Tiêm khớp cổ chân 96.200 91.500
54Tiêm khớp cổ tay 96.200 91.500
55Tiêm khớp bàn ngón tay 96.200 91.500
56Tiêm khớp đốt ngón tay 96.200 91.500
57Tiêm khớp khuỷu tay 96.200 91.500
58Tiêm khớp vai 96.200 91.500
59Tiêm khớp ức đòn 96.200 91.500
60Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 96.200 91.500
61Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 96.200 91.500
62Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 96.200 91.500
63Tiêm hội chứng DeQuervain 96.200 91.500
64Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 96.200 91.500
65Tiêm gân gấp ngón tay 96.200 91.500
66Tiêm gân nhị đầu khớp vai 96.200 91.500
67Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 96.200 91.500
68Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 96.200 91.500
69Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 96.200 91.500
70Tiêm gân gót 96.200 91.500
71Tiêm cân gan chân 96.200 91.500
72Test hồi phục phế quản. 179.000 172.000
73Ghi điện tim cấp cứu tại giường 337.000 317.000
74Thở máy bằng xâm nhập 583.000 559.000
75Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 12.200 11.100
76Đặt ống nội khí quản 579.000 568.000
77Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 583.000 559.000
78Khí dung thuốc cấp cứu 23.000 20.400
79Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 337.000 317.000
80Thay canuyn mở khí quản 253.000 247.000
81Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 498.000 479.000
82Thông tiểu 94.300 90.100
83Đặt ống thông dạ dày 94.300 90.100
84Rửa dạ dày cấp cứu 131.000 119.000
85Đặt sonde hậu môn 85.900 82.100
86Thụt tháo phân 85.900 82.100
87Lấy dị vật giác mạc (gây mê) 688.000 665.000
88Lấy dị vật giác mạc (gây tê) 88.400 82.100
89Lấy dị vật giác mạc (gây mê) 893.000 862.000
90Lấy dị vật giác mạc (gây tê) 338.000 327.000
91Khâu kết mạc (gây mê) 1.497.000 1.440.000
92Đốt lông xiêu 50.000 47.900
93Lấy dị vật kết mạc (một mắt) 67.000 64.400
94Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166.000 158.000
95Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite 259.000 247.000
96Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 348.000 337.000
97Phục hồi cổ răng bằng Composite 348.000 337.000
98Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224.000 212.000
99Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102.000 97.000
100Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 224.000 212.000
101Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 102.000 97.000
102Nhổ răng sữa 40.700 37.300
103Nhổ chân răng sữa 40.700 37.300
104Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 259.000 247.000
105Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259.000 247.000
106Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 259.000 247.000
107Lấy dị vật tai (đơn giản) 65.600 62.900
108Lấy dị vật tai (gây mê) 520.000 514.000
109Lấy dị vật tai (gây tê) 161.000 155.000
110Chích nhọt ống tai ngoài 197.000 186.000
111Làm thuốc tai 21.100 20.500
112Nhét bấc mũi sau 124.000 116.000
113Nhét bấc mũi trước 124.000 116.000
114Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) 184.000 178.000
115Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 248.000 237.000
116Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 268.000 257.000
117Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 323.000 305.000
118Chọc dò túi cùng Douglas 291.000 280.000
119Lấy dị vật âm đạo 602.000 573.000
120Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.979.000 1.898.000
121Chọc dịch màng bụng 143.000 137.000
122Thụt tháo phân 85.900 82.100
123Đặt sonde hậu môn 85.900 82.100
124Test nội bì 482.000 475.000
125Test nội bì 395.000 389.000
126Tiêm trong da 12.800 11.400
127Tiêm dưới da 12.800 11.400
128Tiêm bắp thịt 12.800 11.400
129Truyền tĩnh mạch 22.800 21.400
130Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 729.000 705.000
131Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2.737.000 2.627.000
132Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2.737.000 2.627.000
133Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2.737.000 2.627.000
134Cắt u nang buồng trứng 3.044.000 2.944.000
135Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3.044.000 2.944.000
136Cắt u thành âm đạo 2.128.000 2.048.000
137Cắt u vú lành tính 2.962.000 2.862.000
138Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2.660.000 2.598.000
139Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3.351.000 3.258.000
140Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3.011.000 2.887.000
141Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3.011.000 2.887.000
142Tháo bỏ các ngón chân 3.011.000 2.887.000
143Nối gân gấp 3.087.000 2.963.000
144Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 3.011.000 2.887.000
145Chích áp xe phần mềm lớn 197.000 186.000
146Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 268.000 257.000
147Nối gân duỗi 3.087.000 2.963.000
148Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm  (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) 248.000 237.000
149Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) 323.000 305.000
150Thay băng, cắt chỉ vết mổ  35.600 32.900
151Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) 60.000 57.600
152Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài trên 15cm đến 30cm) 85.000 82.400
153Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 115.000 112.000
154Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng) 139.000 134.000
155Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 184.000 179.000
156Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 253.000 240.000
157Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) 184.000 178.000
158Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông chiều dài <10 cm) 268.000 257.000
159Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) 348.000 335.000
160Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) 271.000 254.000
161Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) 348.000 335.000
162Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay  (bột tự cán) 271.000 254.000
163Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) 348.000 335.000
164Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) 271.000 254.000
165Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) 412.000 399.000
166Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) 234.000 221.000
167Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
168Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) 223.000 212.000
169Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
170Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) 223.000 212.000
171Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
172Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) 223.000 212.000
173Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
174Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) 223.000 212.000
175Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) 348.000 335.000
176Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột tự cán) 223.000 212.000
177Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) 242.000 234.000
178Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) 173.000 162.000
179Nắn, bó bột trật khớp gối  (bột liền) 267.000 259.000
180Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) 167.000 159.000
181Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) 348.000 335.000
182Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271.000 254.000
183Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân(bột liền) 348.000 335.000
184Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  (bột tự cán) 271.000 254.000
185Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) 348.000 335.000
186Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  (bột tự cán) 271.000 254.000
187Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) 348.000 335.000
188Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) 271.000 254.000
189Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  (bột liền) 242.000 234.000
190Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) 173.000 162.000
191Nắn, bó bột gẫy xương gót 152.000 144.000
192Nắn, bó bột gãy xương ngón chân  (bột liền) 242.000 234.000
193Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) 173.000 162.000
194Nắn, cố định trật khớp hàm  (bột liền) 412.000 399.000
195Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) 234.000 221.000
196Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) 267.000 259.000
197Nắn, bó bột trật khớp cổ chân  (bột tự cán) 167.000 159.000
198Chích rạch áp xe nhỏ 197.000 186.000
199Chích hạch viêm mủ 197.000 186.000
200Tháo bột các loại 56.000 52.900
201Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2.945.000 2.832.000
202Thay băng trên người bệnh đái tháo đường  258.000 246.000
203Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài trên15cm đến 30cm) 85.000 82.400
204Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm) 115.000 112.000
205Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng) 139.000 134.000
206Thay băng trên người bệnh đái tháo đường g (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm nhiễm trùng) 184.000 179.000
207Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (chiều dài >50cm nhiễm trùng) 253.000 240.000
208Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 271.000 258.000
209Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 170.000 166.000
210Điện châm (kim ngắn) 71.400 67.300
211Thủy châm 70.100 66.100
212Laser châm 49.100 47.400
213Kéo nắn cột sống cổ 48.700 45.300
214Kéo nắn cột sống thắt lưng 48.700 45.300
215Sắc thuốc thang 13.100 12.500
216Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 69.300 65.500
217Siêu âm tim cấp cứu tại giường 233.000 222.000
218Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1.818.000 1.756.000
219Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7.011.000 6.799.000
220Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3.063.000 2.851.000
221Phẫu thuật cắt u thành ngực 2.122.000 1.965.000
222Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 2.122.000 1.965.000
223Lấy sỏi bàng quang 4.270.000 4.098.000
224Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.813.000 1.751.000
225Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1.813.000 1.751.000
226Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1.340.000 1.242.000
227Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2.383.000 2.321.000
228Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2.383.000 2.321.000
229Cắt bỏ tinh hoàn 2.383.000 2.321.000
230Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2.383.000 2.321.000
231Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.340.000 1.242.000
232Cắt hẹp bao quy đầu 1.340.000 1.242.000
233Mở rộng lỗ sáo 1.340.000 1.242.000
234Mở thông dạ dày 2.576.000 2.514.000
235Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3.730.000 3.579.000
236Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3.730.000 3.579.000
237Nối tắt ruột non - ruột non 4.465.000 4.293.000
238Cắt ruột thừa đơn thuần 2.654.000 2.561.000
239Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.654.000 2.561.000
240Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2.654.000 2.561.000
241Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2.945.000 2.832.000
242Làm hậu môn nhân tạo 2.576.000 2.514.000
243Lấy dị vật trực tràng 3.730.000 3.579.000
244Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2.655.000 2.562.000
245Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2.655.000 2.562.000
246Phẫu thuật Longo 2.346.000 2.254.000
247Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2.346.000 2.254.000
248Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2.655.000 2.562.000
249Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2.655.000 2.562.000
250Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2.655.000 2.562.000
251Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2.655.000 2.562.000
252Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 2.655.000 2.562.000
253Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1.340.000 1.242.000
254Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1.340.000 1.242.000
255Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1.979.000 1.898.000
256Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3.351.000 3.258.000
257Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3.351.000 3.258.000
258Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3.351.000 3.258.000
259Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3.351.000 3.258.000
260Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3.351.000 3.258.000
261Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3.351.000 3.258.000
262Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3.351.000 3.258.000
263Phẫu thuật cắt u thành bụng 2.122.000 1.965.000
264Khâu vết thương thành bụng 2.122.000 1.965.000
265Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3.878.000 3.750.000
266Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 4.109.000 3.985.000
267Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3.087.000 2.963.000
268Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3.087.000 2.963.000
269Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 3.087.000 2.963.000
270Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 4.109.000 3.985.000
271Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4.830.000 4.616.000
272Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4.830.000 4.616.000
273Phẫu thuật vết thương bàn tay 2.122.000 1.965.000
274Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3.087.000 2.963.000
275Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3.878.000 3.750.000
276Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3.878.000 3.750.000
277Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3.087.000 2.963.000
278Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3.087.000 2.963.000
279Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 3.011.000 2.887.000
280Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3.011.000 2.887.000
281Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3.878.000 3.750.000
282Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 3.087.000 2.963.000
283Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3.087.000 2.963.000
284Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3.087.000 2.963.000
285Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3.087.000 2.963.000
286Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1.777.000 1.731.000
287Phẫu thuật tháo khớp chi 3.833.000 3.741.000
288Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 4.109.000 3.985.000
289Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3.011.000 2.887.000
290Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2.660.000 2.598.000
291Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.830.000 4.616.000
292Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2.883.000 2.790.000
293Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 3.087.000 2.963.000
294Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 3.087.000 2.963.000
295Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2.457.000 2.318.000
296Phẫu thuật U máu 3.123.000 3.014.000
297Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1.777.000 1.731.000
298Nắn, bó bột cột sống (bột liền) 637.000 624.000
299Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) 357.000 344.000
300Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) 327.000 319.000
301Nắn, bó bột trật khớp vai(bột tự cán) 172.000 164.000
302Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền) 412.000 399.000
303Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán) 234.000 221.000
304Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay( bột liền) 348.000 335.000
305Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) 271.000 254.000
306Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) 348.000 335.000
307Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) 271.000 254.000
308Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) 348.000 335.000
309Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) 271.000 254.000
310Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) 412.000 399.000
311Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) 234.000 221.000
312Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) 412.000 399.000
313Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) 234.000 221.000
314Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) 348.000 335.000
315Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột tự cán) 271.000 254.000
316Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
317Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) 271.000 254.000
318Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
319Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) 271.000 254.000
320Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
321Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) 271.000 254.000
322Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) 348.000 335.000
323Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) 223.000 212.000
324Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) 242.000 234.000
325Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) 173.000 162.000
326Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng  (bột liền) 267.000 259.000
327Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán) 167.000 159.000
328Nắn, bó bột gãy xương chậu  (bột liền) 637.000 624.000
329Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) 357.000 344.000
330Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột liền) 637.000 624.000
331Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột tự cán) 357.000 344.000
332Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152.000 144.000
333Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) 267.000 259.000
334Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) 167.000 159.000
335Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  (bột liền) 348.000 335.000
336Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271.000 254.000
337Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) 348.000 335.000
338Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271.000 254.000
339Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) 348.000 335.000
340Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) 271.000 254.000
341Nắn, bó bột gãy xương gót 152.000 144.000
342Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) 242.000 234.000
343Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) 173.000 162.000
344Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) 242.000 234.000
345Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) 173.000 162.000
346Nắn, bó bột trật khớp xương đòn  (bột liền) 412.000 399.000
347Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) 234.000 221.000
348Nắm, cố định trật khớp hàm (bột liền) 412.000 399.000
349Nắm, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) 234.000 221.000
350Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 267.000 259.000
351Thay băng  (chiều dài ≤ 15cm) 60.000 57.600
352Thay băng 85.000 82.400
353Thay băng (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 115.000 112.000
354Thay băng (chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng) 139.000 134.000
355Thay băng (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 184.000 179.000
356Thay băng (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 253.000 240.000
357Cắt chỉ 35.600 32.900
358Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 184.000 178.000
359Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 248.000 237.000
360Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 268.000 257.000
361Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 323.000 305.000
362Mở rộng lỗ sáo 1.340.000 1.242.000
363Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 428.000 410.000
364Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 250.000 242.000
365Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 428.000 410.000
366Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 250.000 242.000
367Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.378.000 2.269.000
368Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2.407.000 2.298.000
369Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.407.000 2.298.000
370Thay băng điều trị vết thương mạn tính 258.000 246.000
371Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2.621.000 2.477.000
372Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 729.000 705.000
373Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1.156.000 1.126.000
374Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1.266.000 1.234.000
375Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 729.000 705.000
376Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1.156.000 1.126.000
377Cắt các u lành vùng cổ 2.737.000 2.627.000
378Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1.266.000 1.234.000
379Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 479.000 455.000
380Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1.353.000 1.334.000
381Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 849.000 834.000
382Cắt u sùi đầu miệng sáo 1.298.000 1.206.000
383Cắt nang thừng tinh một bên 1.914.000 1.784.000
384Cắt nang thừng tinh hai bên 2.953.000 2.754.000
385Cắt u lành dương vật 2.122.000 1.965.000
386Cắt u vú lành tính 2.962.000 2.862.000
387Mổ bóc nhân xơ vú 1.019.000 984.000
388Cắt u nang buồng trứng xoắn 3.044.000 2.944.000
389Cắt u nang buồng trứng 3.044.000 2.944.000
390Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3.044.000 2.944.000
391Bóc nang tuyến Bartholin 1.309.000 1.274.000
392Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1.914.000 1.784.000
393Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1.914.000 1.784.000
394Cắt u bao gân 1.914.000 1.784.000
395Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1.298.000 1.206.000
396Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.341.000 2.332.000
397Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4.972.000 4.838.000
398Khâu tử cung do nạo thủng 2.881.000 2.782.000
399Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55.000 55.000
400Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1.071.000 1.002.000
401Nội xoay thai 1.430.000 1.406.000
402Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.330.000 1.227.000
403Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.600.000 1.564.000
404Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.340.000 2.248.000
405Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 736.000 706.000
406Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 88.900 85.600
407Nong cổ tử cung do bế sản dịch 292.000 281.000
408Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 355.000 344.000
409Khâu vòng cổ tử cung 561.000 549.000
410Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 125.000 117.000
411Chích áp xe tầng sinh môn 831.000 807.000
412Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3.455.000 3.355.000
413Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3.044.000 2.944.000
414Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3.665.000 3.507.000
415Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3.883.000 3.725.000
416Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3.044.000 2.944.000
417Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3.923.000 3.766.000
418Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2.943.000 2.844.000
419Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3.519.000 3.406.000
420Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.868.000 3.710.000
421Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.693.000 2.612.000
422Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1.997.000 1.935.000
423Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 406.000 388.000
424Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 170.000 159.000
425Cắt u thành âm đạo 2.128.000 2.048.000
426Lấy dị vật âm đạo 602.000 573.000
427Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.979.000 1.898.000
428Chích áp xe tuyến Bartholin 875.000 831.000
429Bóc nang tuyến Bartholin 1.309.000 1.274.000
430Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 825.000 790.000
431Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 393.000 382.000
432Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 758.000 682.000
433Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 215.000 204.000
434Dẫn lưu cùng đồ Douglas 869.000 835.000
435Chọc dò túi cùng Douglas 291.000 280.000
436Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 949.000 880.000
437Chích áp xe vú 230.000 219.000
438Soi cổ tử cung 63.900 61.500
439Bóc nhân xơ vú 1.019.000 984.000
440Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2.981.000 2.860.000
441Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2.981.000 2.860.000
442Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 320.000 302.000
443Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 320.000 302.000
444Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 408.000 396.000
445Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 189.000 183.000
446Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 408.000 384.000
447Lấy dị vật hốc mắt 937.000 893.000
448Chích mủ mắt 473.000 452.000
449Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 35.600 32.900
450Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 35.600 32.900
451Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 35.600 32.900
452Lấy dị vật giác mạc sâu (gây mê) 688.000 665.000
453Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) 88.400 82.100
454Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê) 338.000 327.000
455Khâu cò mi, tháo cò 419.000 400.000
456Chích dẫn lưu túi lệ 81.000 78.400
457Khâu da mi đơn giản 841.000 809.000
458Khâu phục hồi bờ mi 737.000 693.000
459Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968.000 926.000
460Khâu phủ kết mạc 660.000 638.000
461Khâu giác mạc 777.000 764.000
462Khâu củng mạc (đơn thuần) 827.000 814.000
463Khâu củng mạc (phức tạp) 1.160.000 1.112.000
464Bơm thông lệ đạo (hai mắt) 98.600 94.400
465Bơm thông lệ đạo (một mắt) 61.500 59.400
466Lấy dị vật kết mạc 67.000 64.400
467Khâu kết mạc 841.000 809.000
468Lấy calci kết mạc 37.300 35.200
469Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 35.600 32.900
470Cắt chỉ khâu kết mạc 35.600 32.900
471Đốt lông xiêu 50.000 47.900
472Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 50.000 47.900
473Bơm rửa lệ đạo 38.300 36.700
474Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 81.000 78.400
475Rửa cùng đồ 44.000 41.600
476Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 340.000 339.000
477Rạch áp xe mi 197.000 186.000
478Rạch áp xe túi lệ 197.000 186.000
479Soi đáy mắt trực tiếp 55.300 52.500
480Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 28.000 25.900
481Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 31.200 29.900
482Đo khúc xạ máy 10.900 9.900
483Đo thị giác 2 mắt 68.600 63.800
484