Bảng giá khám bệnh, chữa bệnh tại Bệnh viện ĐKKV Tiểu Cần

Bảng giá khám bệnh, chữa bệnh tại Bệnh viện ĐKKV Tiểu Cần năm 2025 theo Nghị quyết 69/NQ-HĐND tỉnh Trà Vinh ngày 09/12/2024. Thời điểm thực hiện bắt đầu 01/01/2025

BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC TIỂU CẦN
   Đơn vị tính: đồng
STTMA_TUONG_DUONGTEN_DVKT_PHEDUYETDON_GIA GHICHU
101.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường3990069/NQ-HĐND
201.0007.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng68550069/NQ-HĐND
301.0008.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng115850069/NQ-HĐND
401.0020.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu5860069/NQ-HĐND
501.0025.0004Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM25230069/NQ-HĐND
601.0032.0299Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu53240069/NQ-HĐND
701.0034.0299Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện53240069/NQ-HĐND
801.0065.0071Bóp bóng ambu qua mặt nạ24850069/NQ-HĐND
901.0066.1888Đặt nội khí quản60050069/NQ-HĐND
1001.0071.0120Mở khí quản cấp cứu75980069/NQ-HĐND
1101.0077.1888Thay ống nội khí quản60050069/NQ-HĐND
1201.0086.0898Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)2750069/NQ-HĐND
1301.0128.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]62500069/NQ-HĐND
1401.0132.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]62500069/NQ-HĐND
1501.0133.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]62500069/NQ-HĐND
1601.0134.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]62500069/NQ-HĐND
1701.0135.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]62500069/NQ-HĐND
1801.0136.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]62500069/NQ-HĐND
1901.0137.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]62500069/NQ-HĐND
2001.0138.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]62500069/NQ-HĐND
2101.0139.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]62500069/NQ-HĐND
2201.0144.0209Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế]62500069/NQ-HĐND
2301.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản53250069/NQ-HĐND
2401.0164.0210Thông bàng quang10180069/NQ-HĐND
2501.0201.0849Soi đáy mắt cấp cứu6000069/NQ-HĐND
2601.0216.0103Đặt ống thông dạ dày10180069/NQ-HĐND
2701.0218.0159Rửa dạ dày cấp cứu15200069/NQ-HĐND
2801.0221.0211Thụt tháo9240069/NQ-HĐND
2901.0238.0299Đo áp lực ổ bụng53240069/NQ-HĐND
3001.0240.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứu15370069/NQ-HĐND
3101.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)1600069/NQ-HĐND
3201.0285.1349Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường1360069/NQ-HĐND
3301.0303.0001Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh5860069/NQ-HĐND
3401.0317.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm68550069/NQ-HĐND
3501.0318.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm115850069/NQ-HĐND
3601.0319.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm115850069/NQ-HĐND
3701.0362.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc53250069/NQ-HĐND
3802.0009.0077Chọc dò dịch màng phổi15370069/NQ-HĐND
3902.0024.1791Đo chức năng hô hấp14430069/NQ-HĐND
4002.0032.0898Khí dung thuốc giãn phế quản2750069/NQ-HĐND
4102.0067.0206Thay canuyn mở khí quản26370069/NQ-HĐND
4202.0068.0277Vận động trị liệu hô hấp3290069/NQ-HĐND
4302.0085.1778Điện tim thường3990069/NQ-HĐND
4402.0111.1798Nghiệm pháp atropin21580069/NQ-HĐND
4502.0129.0083Chọc dò dịch não tủy12690069/NQ-HĐND
4602.0150.0114Hút đờm hầu họng1410069/NQ-HĐND
4702.0188.0210Đặt sonde bàng quang10180069/NQ-HĐND
4802.0211.0156Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu27350069/NQ-HĐND
4902.0232.0158Rửa bàng quang lấy máu cục23050069/NQ-HĐND
5002.0233.0158Rửa bàng quang23050069/NQ-HĐND
5102.0242.0077Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm15370069/NQ-HĐND
5202.0243.0077Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị15370069/NQ-HĐND
5302.0244.0103Đặt ống thông dạ dày10180069/NQ-HĐND
5402.0247.0211Đặt ống thông hậu môn9240069/NQ-HĐND
5502.0253.0135Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu27650069/NQ-HĐND
5602.0338.0211Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng9240069/NQ-HĐND
5702.0339.0211Thụt tháo phân9240069/NQ-HĐND
5802.0349.0112Hút dịch khớp gối12960069/NQ-HĐND
5902.0351.0112Hút dịch khớp háng12960069/NQ-HĐND
6002.0353.0112Hút dịch khớp khuỷu12960069/NQ-HĐND
6102.0355.0112Hút dịch khớp cổ chân12960069/NQ-HĐND
6202.0357.0112Hút dịch khớp cổ tay12960069/NQ-HĐND
6302.0359.0112Hút dịch khớp vai12960069/NQ-HĐND
6402.0361.0112Hút nang bao hoạt dịch12960069/NQ-HĐND
6502.0381.0213Tiêm khớp gối10440069/NQ-HĐND
6602.0383.0213Tiêm khớp cổ chân10440069/NQ-HĐND
6702.0385.0213Tiêm khớp cổ tay10440069/NQ-HĐND
6802.0386.0213Tiêm khớp bàn ngón tay10440069/NQ-HĐND
6902.0387.0213Tiêm khớp đốt ngón tay10440069/NQ-HĐND
7002.0388.0213Tiêm khớp khuỷu tay10440069/NQ-HĐND
7102.0389.0213Tiêm khớp vai10440069/NQ-HĐND
7202.0390.0213Tiêm khớp ức đòn10440069/NQ-HĐND
7302.0396.0213Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)10440069/NQ-HĐND
7402.0397.0213Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay10440069/NQ-HĐND
7502.0398.0213Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối10440069/NQ-HĐND
7602.0399.0213Tiêm hội chứng DeQuervain10440069/NQ-HĐND
7702.0400.0213Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay10440069/NQ-HĐND
7802.0401.0213Tiêm gân gấp ngón tay10440069/NQ-HĐND
7902.0402.0213Tiêm gân nhị đầu khớp vai10440069/NQ-HĐND
8002.0403.0213Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)10440069/NQ-HĐND
8102.0404.0213Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai10440069/NQ-HĐND
8202.0405.0213Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)10440069/NQ-HĐND
8302.0406.0213Tiêm gân gót10440069/NQ-HĐND
8402.0407.0213Tiêm cân gan chân10440069/NQ-HĐND
8502.0610.0308Test hồi phục phế quản19080069/NQ-HĐND
8602.1897Khám Nội4500069/NQ-HĐND
8703.0058.0209Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế]62500069/NQ-HĐND
8803.0076.0114Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy1410069/NQ-HĐND
8903.0082.0209Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế]62500069/NQ-HĐND
9003.0089.0898Khí dung thuốc cấp cứu2750069/NQ-HĐND
9103.0091.0300Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần37360069/NQ-HĐND
9203.0101.0206Thay canuyn mở khí quản26370069/NQ-HĐND
9303.0113.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp53250069/NQ-HĐND
9403.0133.0210Thông tiểu10180069/NQ-HĐND
9503.0167.0103Đặt ống thông dạ dày10180069/NQ-HĐND
9603.0168.0159Rửa dạ dày cấp cứu15200069/NQ-HĐND
9703.0178.0211Đặt sonde hậu môn9240069/NQ-HĐND
9803.0179.0211Thụt tháo phân9240069/NQ-HĐND
9903.1658.0777Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê]72790069/NQ-HĐND
10003.1658.0778Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê]9940069/NQ-HĐND
10103.1658.0779Lấy dị vật giác mạc  [giác mạc sâu, một mắt, gây mê]94690069/NQ-HĐND
10203.1658.0780Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê]35950069/NQ-HĐND
10303.1688.0768Khâu kết mạc [gây mê]159520069/NQ-HĐND
10403.1706.0782Lấy dị vật kết mạc7150069/NQ-HĐND
10503.1897Khám Nhi4500069/NQ-HĐND
10603.1918.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới17890069/NQ-HĐND
10703.1929.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite28050069/NQ-HĐND
10803.1930.1018Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)36950069/NQ-HĐND
10903.1931.1018Phục hồi cổ răng bằng Composite36950069/NQ-HĐND
11003.1940.1035Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp24550069/NQ-HĐND
11103.1953.1035Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)24550069/NQ-HĐND
11203.1954.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)11250069/NQ-HĐND
11303.1955.1029Nhổ răng sữa4660069/NQ-HĐND
11403.1956.1029Nhổ chân răng sữa4660069/NQ-HĐND
11503.1970.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate28050069/NQ-HĐND
11603.1972.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)28050069/NQ-HĐND
11703.2117.0901Lấy dị vật tai [đơn giản]7030069/NQ-HĐND
11803.2117.0902Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]53070069/NQ-HĐND
11903.2117.0903Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]17060069/NQ-HĐND
12003.2119.0505Trích nhọt ống tai ngoài21850069/NQ-HĐND
12103.2120.0899Làm thuốc tai2200069/NQ-HĐND
12203.2149.0916Nhét bấc mũi sau13900069/NQ-HĐND
12303.2150.0916Nhét bấc mũi trước13900069/NQ-HĐND
12403.2245.0216Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm]19470069/NQ-HĐND
12503.2245.0217Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]26950069/NQ-HĐND
12603.2245.0218Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]28950069/NQ-HĐND
12703.2245.0219Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ]35420069/NQ-HĐND
12803.2260.0606Chọc dò túi cùng Douglas31250069/NQ-HĐND
12903.2262.0630Lấy dị vật âm đạo65370069/NQ-HĐND
13003.2263.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo211940069/NQ-HĐND
13103.2263.0624_GTKhâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]156900069/NQ-HĐND
13203.2354.0077Chọc dịch màng bụng15370069/NQ-HĐND
13303.2357.0211Thụt tháo phân9240069/NQ-HĐND
13403.2358.0211Đặt sonde hậu môn9240069/NQ-HĐND
13503.2383.0314Test nội bì49380069/NQ-HĐND
13603.2383.0315Test nội bì40680069/NQ-HĐND
13703.2387.0212Tiêm trong da1510069/NQ-HĐND
13803.2388.0212Tiêm dưới da1510069/NQ-HĐND
13903.2389.0212Tiêm bắp thịt1510069/NQ-HĐND
14003.2390.0212Tiêm tĩnh mạch1510069/NQ-HĐND
14103.2391.0215Truyền tĩnh mạch2510069/NQ-HĐND
14203.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm77100069/NQ-HĐND
14303.2536.1049Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm292810069/NQ-HĐND
14403.2732.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ321780069/NQ-HĐND
14503.2732.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]265170069/NQ-HĐND
14603.2733.0597Cắt u thành âm đạo226830069/NQ-HĐND
14703.2733.0597_GTCắt u thành âm đạo [gây tê]171650069/NQ-HĐND
14803.2735.0653Cắt u vú lành tính313580069/NQ-HĐND
14903.2735.0653_GTCắt u vú lành tính [gây tê]259570069/NQ-HĐND
15003.3083.0576Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu276790069/NQ-HĐND
15103.3083.0576_GTCắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê]214900069/NQ-HĐND
15203.3599.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên351290069/NQ-HĐND
15303.3599.0492_GTPhẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên  [gây tê]281680069/NQ-HĐND
15403.3710.0571Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa322690069/NQ-HĐND
15503.3710.0571_GTPhẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê]249370069/NQ-HĐND
15603.3711.0571Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay322690069/NQ-HĐND
15703.3711.0571_GTTháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê]249370069/NQ-HĐND
15803.3797.0571Tháo bỏ các ngón chân322690069/NQ-HĐND
15903.3797.0571_GTTháo bỏ các ngón chân [gây tê]249370069/NQ-HĐND
16003.3803.0559Nối gân gấp330290069/NQ-HĐND
16103.3803.0559_GTNối gân gấp [gây tê]260470069/NQ-HĐND
16203.3816.0571Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần322690069/NQ-HĐND
16303.3816.0571_GTPhẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê]249370069/NQ-HĐND
16403.3817.0505Trích áp xe phần mềm lớn21850069/NQ-HĐND
16503.3818.0218Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn28950069/NQ-HĐND
16603.3819.0559Nối gân duỗi330290069/NQ-HĐND
16703.3819.0559_GTNối gân duỗi [gây tê]260470069/NQ-HĐND
16803.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm  [tổn thương nông]26950069/NQ-HĐND
16903.3825.0219Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]35420069/NQ-HĐND
17003.3826.0075Thay băng, cắt chỉ vết mổ4030069/NQ-HĐND
17103.3826.0200Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm]6430069/NQ-HĐND
17203.3826.0202Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]12140069/NQ-HĐND
17303.3826.0203Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]14860069/NQ-HĐND
17403.3826.0204Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]19360069/NQ-HĐND
17503.3826.0205Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]27560069/NQ-HĐND
17603.3827.0216Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông]19470069/NQ-HĐND
17703.3827.0218Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu]28950069/NQ-HĐND
17803.3841.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
17903.3841.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
18003.3842.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
18103.3842.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
18203.3843.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
18303.3843.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
18403.3844.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]43460069/NQ-HĐND
18503.3844.0516Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]25660069/NQ-HĐND
18603.3849.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
18703.3849.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]24240069/NQ-HĐND
18803.3850.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
18903.3850.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]24240069/NQ-HĐND
19003.3851.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
19103.3851.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]24240069/NQ-HĐND
19203.3852.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
19303.3852.0522Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]24240069/NQ-HĐND
19403.3853.0521Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
19503.3853.0522Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán]24240069/NQ-HĐND
19603.3854.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]25700069/NQ-HĐND
19703.3854.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]19240069/NQ-HĐND
19803.3863.0513Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]28200069/NQ-HĐND
19903.3863.0514Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]18200069/NQ-HĐND
20003.3864.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
20103.3864.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
20203.3865.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
20303.3865.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
20403.3866.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
20503.3866.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
20603.3867.0525Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]37270069/NQ-HĐND
20703.3867.0526Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
20803.3870.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền]25700069/NQ-HĐND
20903.3870.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]19240069/NQ-HĐND
21003.3871.0532Nắn, bó bột gãy xương gót16700069/NQ-HĐND
21103.3872.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]25700069/NQ-HĐND
21203.3872.0520Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]19240069/NQ-HĐND
21303.3874.0515Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền]43460069/NQ-HĐND
21403.3874.0516Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]25660069/NQ-HĐND
21503.3875.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]28200069/NQ-HĐND
21603.3875.0514Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]18200069/NQ-HĐND
21703.3909.0505Trích rạch áp xe nhỏ21850069/NQ-HĐND
21803.3910.0505Trích hạch viêm mủ21850069/NQ-HĐND
21903.4246.0198Tháo bột các loại6140069/NQ-HĐND
22005.0004.0334Điều trị sùi mào gà bằng laser CO288970069/NQ-HĐND
22105.0005.0329Điều trị hạt cơm bằng laser CO239900069/NQ-HĐND
22205.0006.0329Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO239900069/NQ-HĐND
22305.0008.0329Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO239900069/NQ-HĐND
22405.0010.0329Điều trị sẩn cục bằng laser CO239900069/NQ-HĐND
22505.0011.0329Điều trị bớt sùi bằng laser CO239900069/NQ-HĐND
22607.0225.0200Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài  ≤ 15cm]6430069/NQ-HĐND
22707.0225.0201Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]8950069/NQ-HĐND
22807.0225.0202Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]12140069/NQ-HĐND
22907.0225.0203Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]14860069/NQ-HĐND
23007.0225.0204Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]19360069/NQ-HĐND
23107.0225.0205Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]27560069/NQ-HĐND
23207.0233.0355Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường29230069/NQ-HĐND
23307.0242.0084Chọc hút dịch điều trị u nang giáp17850069/NQ-HĐND
23408.0005.0230Điện châm [kim ngắn]7830069/NQ-HĐND
23508.0006.0271Thủy châm7710069/NQ-HĐND
23608.0011.0243laser châm5210069/NQ-HĐND
23708.0013.0238Kéo nắn cột sống cổ5480069/NQ-HĐND
23808.0014.0238Kéo nắn cột sống thắt lưng5480069/NQ-HĐND
23908.0022.0252Sắc thuốc thang1400069/NQ-HĐND
24008.0483.0280Xoa bóp bấm huyệt bằng tay7600069/NQ-HĐND
24108.1897Khám YHCT4500069/NQ-HĐND
24209.0151.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường25230069/NQ-HĐND
24310.0152.0410_GTPhẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê]169640069/NQ-HĐND
24410.0153.0414Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần738130069/NQ-HĐND
24510.0278.0583Phẫu thuật cắt u thành ngực239620069/NQ-HĐND
24610.0288.0583Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực239620069/NQ-HĐND
24710.0311.0439Tán sỏi ngoài cơ thể245400069/NQ-HĐND
24810.0355.0421Lấy sỏi bàng quang456910069/NQ-HĐND
24910.0355.0421_GTLấy sỏi bàng quang [gây tê]354660069/NQ-HĐND
25010.0356.0436Dẫn lưu nước tiểu bàng quang192090069/NQ-HĐND
25110.0356.0436_GTDẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê]147540069/NQ-HĐND
25210.0357.0436Dẫn lưu áp xe khoang Retzius192090069/NQ-HĐND
25310.0357.0436_GTDẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê]147540069/NQ-HĐND
25410.0359.0584Dẫn lưu bàng quang đơn thuần150950069/NQ-HĐND
25510.0386.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ249090069/NQ-HĐND
25610.0386.0435_GTCắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]203520069/NQ-HĐND
25710.0394.0435Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ249090069/NQ-HĐND
25810.0394.0435_GTHạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê]203520069/NQ-HĐND
25910.0406.0435Cắt bỏ tinh hoàn249090069/NQ-HĐND
26010.0406.0435_GTCắt bỏ tinh hoàn [gây tê]203520069/NQ-HĐND
26110.0407.0435Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn249090069/NQ-HĐND
26210.0407.0435_GTPhẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê]203520069/NQ-HĐND
26310.0408.0584Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn150950069/NQ-HĐND
26410.0410.0584Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài150950069/NQ-HĐND
26510.0411.0584Cắt hẹp bao quy đầu150950069/NQ-HĐND
26610.0412.0584Mở rộng lỗ sáo150950069/NQ-HĐND
26710.0416.0491Mở thông dạ dày268390069/NQ-HĐND
26810.0416.0491_GTMở thông dạ dày [gây tê]227610069/NQ-HĐND
26910.0463.0465Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng399340069/NQ-HĐND
27010.0480.0465Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non399340069/NQ-HĐND
27110.0506.0459Cắt ruột thừa đơn thuần281590069/NQ-HĐND
27210.0506.0459_GTCắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]227740069/NQ-HĐND
27310.0507.0459Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng281590069/NQ-HĐND
27410.0507.0459_GTCắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê]227740069/NQ-HĐND
27510.0508.0459Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe281590069/NQ-HĐND
27610.0508.0459_GTCắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê]227740069/NQ-HĐND
27710.0509.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừa314250069/NQ-HĐND
27810.0509.0493_GTDẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]243240069/NQ-HĐND
27910.0524.0491Làm hậu môn nhân tạo268390069/NQ-HĐND
28010.0524.0491_GTLàm hậu môn nhân tạo [gây tê]227610069/NQ-HĐND
28110.0526.0465Lấy dị vật trực tràng399340069/NQ-HĐND
28210.0549.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)281690069/NQ-HĐND
28310.0549.0494_GTPhẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê]227640069/NQ-HĐND
28410.0550.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ281690069/NQ-HĐND
28510.0550.0494_GTPhẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê]227640069/NQ-HĐND
28610.0552.0495Phẫu thuật Longo250790069/NQ-HĐND
28710.0553.0495Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ250790069/NQ-HĐND
28810.0554.0494Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)281690069/NQ-HĐND
28910.0554.0494_GTPhẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê]227640069/NQ-HĐND
29010.0555.0494Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản281690069/NQ-HĐND
29110.0555.0494_GTPhẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê]227640069/NQ-HĐND
29210.0557.0494Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản281690069/NQ-HĐND
29310.0557.0494_GTPhẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê]227640069/NQ-HĐND
29410.0561.0494Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)281690069/NQ-HĐND
29510.0561.0494_GTĐiều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) [gây tê]227640069/NQ-HĐND
29610.0562.0494Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn281690069/NQ-HĐND
29710.0562.0494_GTĐiều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn [gây tê]227640069/NQ-HĐND
29810.0566.0584Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)150950069/NQ-HĐND
29910.0567.0584Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)150950069/NQ-HĐND
30010.0569.0624Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn211940069/NQ-HĐND
30110.0569.0624_GTPhẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê]156900069/NQ-HĐND
30210.0679.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini351290069/NQ-HĐND
30310.0679.0492_GTPhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê]281680069/NQ-HĐND
30410.0680.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice351290069/NQ-HĐND
30510.0680.0492_GTPhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê]281680069/NQ-HĐND
30610.0681.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice351290069/NQ-HĐND
30710.0681.0492_GTPhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê]281680069/NQ-HĐND
30810.0682.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein351290069/NQ-HĐND
30910.0682.0492_GTPhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê]281680069/NQ-HĐND
31010.0684.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn351290069/NQ-HĐND
31110.0684.0492_GTPhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn  [gây tê]281680069/NQ-HĐND
31210.0697.0583Phẫu thuật cắt u thành bụng239620069/NQ-HĐND
31310.0699.0583Khâu vết thương thành bụng239620069/NQ-HĐND
31410.0719.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn410250069/NQ-HĐND
31510.0734.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu432490069/NQ-HĐND
31610.0749.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay330290069/NQ-HĐND
31710.0749.0559_GTPhẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê]260470069/NQ-HĐND
31810.0750.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay330290069/NQ-HĐND
31910.0751.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay330290069/NQ-HĐND
32010.0751.0559_GTPhẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê]260470069/NQ-HĐND
32110.0791.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân432490069/NQ-HĐND
32210.0807.0577Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động520460069/NQ-HĐND
32310.0807.0577_GTPhẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]430400069/NQ-HĐND
32410.0808.0577Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động520460069/NQ-HĐND
32510.0808.0577_GTPhẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]430400069/NQ-HĐND
32610.0809.0583Phẫu thuật vết thương bàn tay239620069/NQ-HĐND
32710.0810.0559Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi330290069/NQ-HĐND
32810.0810.0559_GTPhẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê]260470069/NQ-HĐND
32910.0819.0556Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay410250069/NQ-HĐND
33010.0820.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay410250069/NQ-HĐND
33110.0839.0559Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V330290069/NQ-HĐND
33210.0839.0559_GTKhâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê]260470069/NQ-HĐND
33310.0842.0559Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi330290069/NQ-HĐND
33410.0842.0559_GTKhâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê]260470069/NQ-HĐND
33510.0859.0571Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay322690069/NQ-HĐND
33610.0859.0571_GTPhẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê]249370069/NQ-HĐND
33710.0862.0571Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón322690069/NQ-HĐND
33810.0862.0571_GTPhẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê]249370069/NQ-HĐND
33910.0870.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân410250069/NQ-HĐND
34010.0875.0559Phẫu thuật tổn thương gân chày trước330290069/NQ-HĐND
34110.0875.0559_GTPhẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê]260470069/NQ-HĐND
34210.0876.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I330290069/NQ-HĐND
34310.0876.0559_GTPhẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê]260470069/NQ-HĐND
34410.0879.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I330290069/NQ-HĐND
34510.0879.0559_GTPhẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê]260470069/NQ-HĐND
34610.0885.0559Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille330290069/NQ-HĐND
34710.0885.0559_GTPhẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê]260470069/NQ-HĐND
34810.0934.0563Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương185790069/NQ-HĐND
34910.0943.0534Phẫu thuật tháo khớp chi399490069/NQ-HĐND
35010.0943.0534_GTPhẫu thuật tháo khớp chi [gây tê]317540069/NQ-HĐND
35110.0949.0548Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)432490069/NQ-HĐND
35210.0953.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)322690069/NQ-HĐND
35310.0953.0571_GTPhẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê]249370069/NQ-HĐND
35410.0954.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu276790069/NQ-HĐND
35510.0954.0576_GTPhẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê]214900069/NQ-HĐND
35610.0955.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp520460069/NQ-HĐND
35710.0955.0577_GTPhẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê]430400069/NQ-HĐND
35810.0961.0575Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²304490069/NQ-HĐND
35910.0961.0575_GTPhẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² [gây tê]258360069/NQ-HĐND
36010.0963.0559Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)330290069/NQ-HĐND
36110.0963.0559_GTPhẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây tê]260470069/NQ-HĐND
36210.0964.0559Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)330290069/NQ-HĐND
36310.0964.0559_GTPhẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê]260470069/NQ-HĐND
36410.0965.0344Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)269880069/NQ-HĐND
36510.0984.0563Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương185790069/NQ-HĐND
36610.0994.0529Nắn, bó bột cột sống  [bột liền]65960069/NQ-HĐND
36710.0994.0530Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]37960069/NQ-HĐND
36810.0995.0517Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]34200069/NQ-HĐND
36910.0995.0518Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]18700069/NQ-HĐND
37010.0996.0515Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]43460069/NQ-HĐND
37110.0996.0516Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]25660069/NQ-HĐND
37210.0997.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
37310.0997.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
37410.0998.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
37510.0998.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
37610.0999.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
37710.0999.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
37810.1000.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]43460069/NQ-HĐND
37910.1000.0516Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]25660069/NQ-HĐND
38010.1001.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]43460069/NQ-HĐND
38110.1001.0516Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]25660069/NQ-HĐND
38210.1002.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
38310.1002.0528Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
38410.1004.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
38510.1004.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
38610.1005.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
38710.1005.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
38810.1006.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
38910.1006.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
39010.1007.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
39110.1007.0522Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]24240069/NQ-HĐND
39210.1009.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]25700069/NQ-HĐND
39310.1009.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]19240069/NQ-HĐND
39410.1011.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]28200069/NQ-HĐND
39510.1011.0514Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]18200069/NQ-HĐND
39610.1014.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi  [bột liền]65960069/NQ-HĐND
39710.1014.0530Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]37960069/NQ-HĐND
39810.1017.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chè16700069/NQ-HĐND
39910.1018.0513Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]28200069/NQ-HĐND
40010.1018.0514Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]18200069/NQ-HĐND
40110.1019.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
40210.1019.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
40310.1020.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
40410.1020.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
40510.1021.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền]37270069/NQ-HĐND
40610.1021.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]30010069/NQ-HĐND
40710.1023.0532Nắn, bó bột gãy xương gót16700069/NQ-HĐND
40810.1024.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]25700069/NQ-HĐND
40910.1024.0520Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]19240069/NQ-HĐND
41010.1028.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền]25700069/NQ-HĐND
41110.1028.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]19240069/NQ-HĐND
41210.1029.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]43460069/NQ-HĐND
41310.1029.0516Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]25660069/NQ-HĐND
41410.1030.0515Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]43460069/NQ-HĐND
41510.1030.0516Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]25660069/NQ-HĐND
41610.1031.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]28200069/NQ-HĐND
41710.1897Khám Ngoại4500069/NQ-HĐND
41810.9003.0200Thay băng [chiều dài  ≤ 15cm]6430069/NQ-HĐND
41910.9003.0201Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]8950069/NQ-HĐND
42010.9003.0202Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]12140069/NQ-HĐND
42110.9003.0203Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]14860069/NQ-HĐND
42210.9003.0204Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]19360069/NQ-HĐND
42310.9003.0205Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]27560069/NQ-HĐND
42410.9004.0075Cắt chỉ4030069/NQ-HĐND
42510.9005.0216Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]19470069/NQ-HĐND
42610.9005.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]26950069/NQ-HĐND
42710.9005.0218Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]28950069/NQ-HĐND
42810.9005.0219Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]35420069/NQ-HĐND
42911.0004.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn45820069/NQ-HĐND
43011.0005.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]26290069/NQ-HĐND
43111.0009.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em45820069/NQ-HĐND
43211.0010.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể26290069/NQ-HĐND
43311.0022.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em256690069/NQ-HĐND
43411.0025.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn259590069/NQ-HĐND
43511.0028.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em259590069/NQ-HĐND
43611.0116.0199Thay băng điều trị vết thương mạn tính27950069/NQ-HĐND
43711.0159.1144Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính287260069/NQ-HĐND
43811.0159.1144_GTCắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê]209280069/NQ-HĐND
43912.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm77100069/NQ-HĐND
44012.0003.1045Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm120880069/NQ-HĐND
44112.0004.0834Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm132210069/NQ-HĐND
44212.0006.1044Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm77100069/NQ-HĐND
44312.0007.1045Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm120880069/NQ-HĐND
44412.0010.1049Cắt các u lành vùng cổ292810069/NQ-HĐND
44512.0068.0834Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm132210069/NQ-HĐND
44612.0092.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]138540069/NQ-HĐND
44712.0092.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]87480069/NQ-HĐND
44812.0263.1190Cắt nang thừng tinh một bên214070069/NQ-HĐND
44912.0264.1189Cắt nang thừng tinh hai bên330070069/NQ-HĐND
45012.0267.0653Cắt u vú lành tính313580069/NQ-HĐND
45112.0267.0653_GTCắt u vú lành tính [gây tê]259570069/NQ-HĐND
45212.0268.0591Mổ bóc nhân xơ vú107940069/NQ-HĐND
45312.0283.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụ321780069/NQ-HĐND
45412.0283.0683_GTCắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê]265170069/NQ-HĐND
45512.0309.0589Bóc nang tuyến Bartholin136940069/NQ-HĐND
45612.0319.1190Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm214070069/NQ-HĐND
45712.0320.1190Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm214070069/NQ-HĐND
45812.0321.1190Cắt u bao gân214070069/NQ-HĐND
45912.0322.1191Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)145670069/NQ-HĐND
46013.0007.0671Phẫu thuật lấy thai lần đầu260480069/NQ-HĐND
46113.0007.0671_GTPhẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê]177360069/NQ-HĐND
46213.0024.0613Đỡ đẻ ngôi ngược (*)119190069/NQ-HĐND
46313.0025.0638Nội xoay thai147200069/NQ-HĐND
46413.0026.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên151030069/NQ-HĐND
46513.0030.0623Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo166360069/NQ-HĐND
46613.0032.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn250190069/NQ-HĐND
46713.0032.0632_GTLấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]195910069/NQ-HĐND
46813.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏm78670069/NQ-HĐND
46913.0040.0629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn9460069/NQ-HĐND
47013.0048.0640Nong cổ tử cung do bế sản dịch31350069/NQ-HĐND
47113.0049.0635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ37650069/NQ-HĐND
47213.0052.0626Khâu vòng cổ tử cung58250069/NQ-HĐND
47313.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung13900069/NQ-HĐND
47413.0054.0600Trích áp xe tầng sinh môn87300069/NQ-HĐND
47513.0071.0679Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung362880069/NQ-HĐND
47613.0071.0679_GTPhẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê]287290069/NQ-HĐND
47713.0072.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ321780069/NQ-HĐND
47813.0072.0683_GTPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê]265170069/NQ-HĐND
47913.0091.0665Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng415730069/NQ-HĐND
48013.0112.0669Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp311680069/NQ-HĐND
48113.0112.0669_GTPhẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê]253880069/NQ-HĐND
48213.0113.0633Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung371660069/NQ-HĐND
48313.0116.0663_GTPhẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê]345690069/NQ-HĐND
48413.0143.0655Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung210490069/NQ-HĐND
48513.0143.0655_GTPhẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê]153560069/NQ-HĐND
48613.0144.0721Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo43620069/NQ-HĐND
48713.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...19150069/NQ-HĐND
48813.0147.0597_GTCắt u thành âm đạo [gây tê]171650069/NQ-HĐND
48913.0148.0630Lấy dị vật âm đạo65370069/NQ-HĐND
49013.0149.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo211940069/NQ-HĐND
49113.0149.0624_GTKhâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]156900069/NQ-HĐND
49213.0151.0601Trích áp xe tuyến Bartholin95160069/NQ-HĐND
49313.0152.0589Bóc nang tuyến Bartholin136940069/NQ-HĐND
49413.0153.0603Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh88540069/NQ-HĐND
49513.0154.0712Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo41450069/NQ-HĐND
49613.0155.0334Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn88970069/NQ-HĐND
49713.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết23650069/NQ-HĐND
49813.0160.0606Chọc dò túi cùng Douglas31250069/NQ-HĐND
49913.0163.0602Trích áp xe vú25150069/NQ-HĐND
50013.0166.0715Soi cổ tử cung6810069/NQ-HĐND
50113.0175.0591Bóc nhân xơ vú107940069/NQ-HĐND
50213.0224.0631Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ319150069/NQ-HĐND
50313.0224.0631_GTTriệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê]245510069/NQ-HĐND
50413.0229.0643Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần35230069/NQ-HĐND
50513.0231.0643Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần35230069/NQ-HĐND
50613.0235.0727Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ70020069/NQ-HĐND
50713.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không42950069/NQ-HĐND
50813.0239.0645Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần19970069/NQ-HĐND
50913.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không45000069/NQ-HĐND
51013.1897Khám Phụ sản4500069/NQ-HĐND
51114.0071.0781Lấy dị vật hốc mắt101360069/NQ-HĐND
51214.0112.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi4030069/NQ-HĐND
51314.0116.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi4030069/NQ-HĐND
51414.0166.0777Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]72790069/NQ-HĐND
51514.0166.0778Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]9940069/NQ-HĐND
51614.0166.0780Lấy dị vật giác mạc sâu  [gây tê]35950069/NQ-HĐND
51714.0171.0769Khâu da mi đơn giản89710069/NQ-HĐND
51814.0174.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt104350069/NQ-HĐND
51914.0176.0770Khâu giác mạc [đơn thuần]79960069/NQ-HĐND
52014.0176.0771Khâu giác mạc [phức tạp]124410069/NQ-HĐND
52114.0177.0765Khâu củng mạc84960069/NQ-HĐND
52214.0177.0767Khâu củng mạc124410069/NQ-HĐND
52314.0197.0854Bơm thông lệ đạo10580069/NQ-HĐND
52414.0197.0855Bơm thông lệ đạo6510069/NQ-HĐND
52514.0200.0782Lấy dị vật kết mạc7150069/NQ-HĐND
52614.0201.0769Khâu kết mạc [gây tê]89710069/NQ-HĐND
52714.0202.0785Lấy calci kết mạc4090069/NQ-HĐND
52814.0203.0075Cắt chỉ khâu da mi đơn giản4030069/NQ-HĐND
52914.0204.0075Cắt chỉ khâu kết mạc4030069/NQ-HĐND
53014.0205.0759Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu5360069/NQ-HĐND
53114.0206.0730Bơm rửa lệ đạo4120069/NQ-HĐND
53214.0207.0738Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc8550069/NQ-HĐND
53314.0211.0842Rửa cùng đồ4830069/NQ-HĐND
53414.0212.0864Cấp cứu bỏng mắt ban đầu34420069/NQ-HĐND
53514.0215.0505Rạch áp xe mi21850069/NQ-HĐND
53614.0216.0505Rạch áp xe túi lệ21850069/NQ-HĐND
53714.0218.0849Soi đáy mắt trực tiếp6000069/NQ-HĐND
53814.0255.0755Đo nhãn áp3160069/NQ-HĐND
53914.0257.0848Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)3360069/NQ-HĐND
54014.0258.0754Đo khúc xạ máy1270069/NQ-HĐND
54114.1897Khám Mắt4500069/NQ-HĐND
54215.0051.0216Khâu vết rách vành tai19470069/NQ-HĐND
54315.0054.0902Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]53070069/NQ-HĐND
54415.0054.0903Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]17060069/NQ-HĐND
54515.0058.0899Làm thuốc tai2200069/NQ-HĐND
54615.0059.0908Lấy nút biểu bì ống tai ngoài7030069/NQ-HĐND
54715.0139.0897Phương pháp Proetz6930069/NQ-HĐND
54815.0140.0916Nhét bấc mũi sau13900069/NQ-HĐND
54915.0141.0916Nhét bấc mũi trước13900069/NQ-HĐND
55015.0142.0868Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]21650069/NQ-HĐND
55115.0142.0869Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]28650069/NQ-HĐND
55215.0143.0906Lấy dị vật mũi [gây mê]70550069/NQ-HĐND
55315.0143.0907Lấy dị vật mũi [không gây mê]21390069/NQ-HĐND
55415.0144.0906Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]70550069/NQ-HĐND
55515.0144.0907Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]21390069/NQ-HĐND
55615.0149.0870Phẫu thuật cắt Amidan121710069/NQ-HĐND
55715.0149.0937Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện]176140069/NQ-HĐND
55815.0149.2036Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]400390069/NQ-HĐND
55915.0206.0879Trích áp xe sàn miệng29550069/NQ-HĐND
56015.0206.0996Trích áp xe sàn miệng77190069/NQ-HĐND
56115.0212.0900Lấy dị vật họng miệng4310069/NQ-HĐND
56215.0213.0900Lấy dị vật hạ họng4310069/NQ-HĐND
56315.0219.1888Đặt nội khí quản60050069/NQ-HĐND
56415.0220.0206Thay canuyn26370069/NQ-HĐND
56515.0226.1005Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê32140069/NQ-HĐND
56615.0228.0932Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê54550069/NQ-HĐND
56715.0238.1004Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê54990069/NQ-HĐND
56815.0301.0216Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]19470069/NQ-HĐND
56915.0301.0217Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]26950069/NQ-HĐND
57015.0301.0218Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]28950069/NQ-HĐND
57115.0301.0219Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]35420069/NQ-HĐND
57215.0302.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật4030069/NQ-HĐND
57315.0303.0202Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]12140069/NQ-HĐND
57415.0303.0204Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]19360069/NQ-HĐND
57515.0303.0205Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]27560069/NQ-HĐND
57615.0303.2047Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]8950069/NQ-HĐND
57715.0304.0505Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ21850069/NQ-HĐND
57815.1897Khám Tai mũi họng4500069/NQ-HĐND
57916.0043.1020Lấy cao răng [hai hàm]15910069/NQ-HĐND
58016.0043.1021Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]9250069/NQ-HĐND
58116.0050.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5]63100069/NQ-HĐND
58216.0050.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới]86100069/NQ-HĐND
58316.0050.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]45550069/NQ-HĐND
58416.0050.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]99100069/NQ-HĐND
58516.0052.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]63100069/NQ-HĐND
58616.0052.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới]86100069/NQ-HĐND
58716.0052.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]45550069/NQ-HĐND
58816.0052.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]99100069/NQ-HĐND
58916.0054.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5]63100069/NQ-HĐND
59016.0054.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới]86100069/NQ-HĐND
59116.0054.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]45550069/NQ-HĐND
59216.0054.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]99100069/NQ-HĐND
59316.0057.1032Chụp tủy bằng Hydroxit canxi30800069/NQ-HĐND
59416.0061.1011Điều trị tủy lại98750069/NQ-HĐND
59516.0067.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite28050069/NQ-HĐND
59616.0068.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite28050069/NQ-HĐND
59716.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement28050069/NQ-HĐND
59816.0071.1018Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement36950069/NQ-HĐND
59916.0072.1018Phục hồi cổ răng bằng Composite36950069/NQ-HĐND
60016.0197.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ36950069/NQ-HĐND
60116.0198.1026Phẫu thuật nhổ răng ngầm23950069/NQ-HĐND
60216.0199.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên39860069/NQ-HĐND
60316.0200.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới39860069/NQ-HĐND
60416.0201.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân39860069/NQ-HĐND
60516.0202.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng39860069/NQ-HĐND
60616.0203.1026Nhổ răng vĩnh viễn23950069/NQ-HĐND
60716.0204.1025Nhổ răng vĩnh viễn lung lay11060069/NQ-HĐND
60816.0205.1024Nhổ chân răng vĩnh viễn21720069/NQ-HĐND
60916.0206.1026Nhổ răng thừa23950069/NQ-HĐND
61016.0214.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới17890069/NQ-HĐND
61116.0216.1041Phẫu thuật cắt phanh lưỡi34420069/NQ-HĐND
61216.0217.1041Phẫu thuật cắt phanh môi34420069/NQ-HĐND
61316.0218.1041Phẫu thuật cắt phanh má34420069/NQ-HĐND
61416.0222.1035Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp24550069/NQ-HĐND
61516.0223.1035Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp24550069/NQ-HĐND
61616.0224.1035Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp24550069/NQ-HĐND
61716.0226.1035Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement24550069/NQ-HĐND
61816.0230.1010Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục38010069/NQ-HĐND
61916.0232.1016Điều trị tủy răng sữa [một chân]29610069/NQ-HĐND
62016.0232.1017Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]41550069/NQ-HĐND
62116.0233.1050Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit49350069/NQ-HĐND
62216.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement11250069/NQ-HĐND
62316.0238.1029Nhổ răng sữa4660069/NQ-HĐND
62416.0239.1029Nhổ chân răng sữa4660069/NQ-HĐND
62516.0335.1022Nắn sai khớp thái dương hàm11080069/NQ-HĐND
62616.0336.1053Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê183200069/NQ-HĐND
62716.0337.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê183200069/NQ-HĐND
62816.1897Khám Răng hàm mặt4500069/NQ-HĐND
62917.0001.0254Điều trị bằng sóng ngắn4110069/NQ-HĐND
63017.0007.0234Điều trị bằng các dòng điện xung4490069/NQ-HĐND
63117.0008.0253Điều trị bằng siêu âm4870069/NQ-HĐND
63217.0009.0255Điều trị bằng sóng xung kích7120069/NQ-HĐND
63317.0011.0237Điều trị bằng tia hồng ngoại4090069/NQ-HĐND
63417.0012.0243Điều trị bằng laser công suất thấp5210069/NQ-HĐND
63517.0018.0221Điều trị bằng Parafin4600069/NQ-HĐND
63617.0026.0220Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống5080069/NQ-HĐND
63717.0033.0266Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người5180069/NQ-HĐND
63817.0034.0267Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người5930069/NQ-HĐND
63917.0037.0267Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động5930069/NQ-HĐND
64017.0039.0267Tập đứng thăng bằng tĩnh và động5930069/NQ-HĐND
64117.0041.0268Tập đi với thanh song song3340069/NQ-HĐND
64217.0042.0268Tập đi với khung tập đi3340069/NQ-HĐND
64317.0044.0268Tập đi với gậy3340069/NQ-HĐND
64417.0052.0267Tập vận động thụ động5930069/NQ-HĐND
64517.0053.0267Tập vận động có trợ giúp5930069/NQ-HĐND
64617.0056.0267Tập vận động có kháng trở5930069/NQ-HĐND
64717.0058.0268Tập vận động trên bóng3340069/NQ-HĐND
64817.0064.0268Tập với giàn treo các chi3340069/NQ-HĐND
64917.0065.0269Tập với ròng rọc1470069/NQ-HĐND
65017.0066.0268Tập với dụng cụ quay khớp vai3340069/NQ-HĐND
65117.0068.0268Tập thăng bằng với bàn bập bênh3340069/NQ-HĐND
65217.0071.0270Tập với xe đạp tập1470069/NQ-HĐND
65317.0073.0277Tập các kiểu thở3290069/NQ-HĐND
65417.0078.0238Kỹ thuật kéo nắn trị liệu5480069/NQ-HĐND
65517.0085.0282Kỹ thuật xoa bóp vùng5130069/NQ-HĐND
65617.0086.0283Kỹ thuật xoa bóp toàn thân6490069/NQ-HĐND
65717.0090.0267Tập điều hợp vận động5930069/NQ-HĐND
65817.0091.0262Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)31870069/NQ-HĐND
65917.0092.0268Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn3340069/NQ-HĐND
66017.0104.0263Tập nuốt17370069/NQ-HĐND
66117.0104.0264Tập nuốt14470069/NQ-HĐND
66217.0108.0260Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)7750069/NQ-HĐND
66317.0109.0265Tập cho người thất ngôn12400069/NQ-HĐND
66417.0111.0265Tập sửa lỗi phát âm12400069/NQ-HĐND
66517.0133.0242Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống16270069/NQ-HĐND
66617.0159.0243Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo5210069/NQ-HĐND
66717.0160.0245Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch5840069/NQ-HĐND
66817.0168.0281Kỹ thuật xoa bóp bằng máy3900069/NQ-HĐND
66917.0251.0268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp3340069/NQ-HĐND
67018.0001.0001Siêu âm tuyến giáp5860069/NQ-HĐND
67118.0002.0001Siêu âm các tuyến nước bọt5860069/NQ-HĐND
67218.0003.0001Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt5860069/NQ-HĐND
67318.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ5860069/NQ-HĐND
67418.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)5860069/NQ-HĐND
67518.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)5860069/NQ-HĐND
67618.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)5860069/NQ-HĐND
67718.0018.0001Siêu âm tử cung phần phụ5860069/NQ-HĐND
67818.0020.0001Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)5860069/NQ-HĐND
67918.0026.0069Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)8930069/NQ-HĐND
68018.0034.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu5860069/NQ-HĐND
68118.0035.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa5860069/NQ-HĐND
68218.0036.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối5860069/NQ-HĐND
68318.0043.0001Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)5860069/NQ-HĐND
68418.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)5860069/NQ-HĐND
68518.0045.0004Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới25230069/NQ-HĐND
68618.0048.0004doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ25230069/NQ-HĐND
68718.0049.0004Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực25230069/NQ-HĐND
68818.0052.0004Siêu âm doppler tim, van tim25230069/NQ-HĐND
68918.0054.0001Siêu âm tuyến vú hai bên5860069/NQ-HĐND
69018.0055.0069Siêu âm doppler tuyến vú8930069/NQ-HĐND
69118.0057.0001Siêu âm tinh hoàn hai bên5860069/NQ-HĐND
69218.0067.0013Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]7730069/NQ-HĐND
69318.0067.0029Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
69418.0068.0013Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]7730069/NQ-HĐND
69518.0068.0029Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
69618.0070.0010Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]5830069/NQ-HĐND
69718.0070.0028Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
69818.0072.0028Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
69918.0072.0029Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
70018.0073.0028Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
70118.0074.0028Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
70218.0075.0028Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
70318.0078.0010Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]5830069/NQ-HĐND
70418.0078.0028Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
70518.0080.0010Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]5830069/NQ-HĐND
70618.0080.0028Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
70718.0081.2001Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)1610069/NQ-HĐND
70818.0081.2002Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]2370069/NQ-HĐND
70918.0084.0028Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)7330069/NQ-HĐND
71018.0085.0010Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]5830069/NQ-HĐND
71118.0085.0028Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
71218.0086.0029Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
71318.0087.0029Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
71418.0089.0010Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]5830069/NQ-HĐND
71518.0089.0029Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
71618.0090.0029Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
71718.0091.0029Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
71818.0092.0029Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
71918.0093.0029Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
72018.0096.0029Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
72118.0098.0028Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
72218.0099.0028Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
72318.0100.0013Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]7730069/NQ-HĐND
72418.0100.0028Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
72518.0100.0029Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
72618.0101.0028Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
72718.0102.0013Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]7730069/NQ-HĐND
72818.0102.0029Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
72918.0103.0029Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
73018.0104.0029Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
73118.0106.0029Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
73218.0107.0029Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
73318.0108.0029Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
73418.0109.0028Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
73518.0110.0028Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
73618.0111.0029Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
73718.0112.0029Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
73818.0113.0029Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
73918.0114.0029Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
74018.0115.0029Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
74118.0116.0029Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
74218.0117.0029Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
74318.0119.0028Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
74418.0119.0029Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
74518.0120.0028Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
74618.0121.0029Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
74718.0122.0029Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
74818.0123.0012Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]6430069/NQ-HĐND
74918.0123.0028Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
75018.0125.0028Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]7330069/NQ-HĐND
75118.0125.0029Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]10530069/NQ-HĐND
75218.0127.0028Chụp X-quang tại giường7330069/NQ-HĐND
75318.0149.0040Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)55010069/NQ-HĐND
75418.0150.0041Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)66340069/NQ-HĐND
75518.0153.0041Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)66340069/NQ-HĐND
75618.0155.0040Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)55010069/NQ-HĐND
75718.0156.0041Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)66340069/NQ-HĐND
75818.0158.0040Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)55010069/NQ-HĐND
75918.0160.0040Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]55010069/NQ-HĐND
76018.0160.0041Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]66340069/NQ-HĐND
76118.0191.0040Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)55010069/NQ-HĐND
76218.0192.0041Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)66340069/NQ-HĐND
76318.0193.0040Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]55010069/NQ-HĐND
76418.0196.0041Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)66340069/NQ-HĐND
76518.0219.0040Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]55010069/NQ-HĐND
76618.0219.0041Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]66340069/NQ-HĐND
76718.0220.0040Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]55010069/NQ-HĐND
76818.0220.0041Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]66340069/NQ-HĐND
76918.0221.0040Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32  dãy) [không có thuốc cản quang]55010069/NQ-HĐND
77018.0221.0041Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]66340069/NQ-HĐND
77118.0222.0040Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]55010069/NQ-HĐND
77218.0222.0041Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]66340069/NQ-HĐND
77318.0223.0041Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]66340069/NQ-HĐND
77418.0255.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)55010069/NQ-HĐND
77518.0257.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)55010069/NQ-HĐND
77618.0259.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)55010069/NQ-HĐND
77718.0261.0040Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)55010069/NQ-HĐND
77818.0264.0040Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)55010069/NQ-HĐND
77918.0265.0041Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)66340069/NQ-HĐND
78018.0703.0001Siêu âm tại giường5860069/NQ-HĐND
78119.0309.1824Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ31750069/NQ-HĐND
78219.0312.1824Định lượng CA 15-3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ31750069/NQ-HĐND
78319.0313.1824Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ31750069/NQ-HĐND
78419.0336.1825Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ24250069/NQ-HĐND
78520.0013.0933Nội soi tai mũi họng11610069/NQ-HĐND
78620.0013.2048Nội soi tai mũi họng40000Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
78720.0080.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng27650069/NQ-HĐND
78821.0004.1790Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)8620069/NQ-HĐND
78921.0014.1778Điện tim thường3990069/NQ-HĐND
79021.0029.1775Ghi điện cơ13530069/NQ-HĐND
79121.0037.1777Ghi điện não đồ vi tính7520069/NQ-HĐND
79221.0040.1777Ghi điện não đồ thông thường7520069/NQ-HĐND
79321.0076.0752Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel6800069/NQ-HĐND
79421.0077.0852Test thử cảm giác giác mạc4640069/NQ-HĐND
79521.0079.0801Nghiệm pháp phát hiện glocom13090069/NQ-HĐND
79621.0080.0757Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm3110069/NQ-HĐND
79721.0082.0843Đo sắc giác8060069/NQ-HĐND
79821.0083.0848Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)3360069/NQ-HĐND
79921.0084.0754Đo khúc xạ máy1270069/NQ-HĐND
80021.0085.0753Đo khúc xạ giác mạc Javal4190069/NQ-HĐND
80121.0087.0751Đo độ lác7700069/NQ-HĐND
80221.0088.0751Xác định sơ đồ song thị7700069/NQ-HĐND
80321.0090.0752Đo đường kính giác mạc6800069/NQ-HĐND
80421.0091.0758Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm6940069/NQ-HĐND
80521.0092.0755Đo nhãn áp3160069/NQ-HĐND
80621.0102.0070Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]14830069/NQ-HĐND
80722.0001.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động6840069/NQ-HĐND
80822.0005.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động4350069/NQ-HĐND
80922.0013.1242Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động11030069/NQ-HĐND
81022.0019.1348Thời gian máu chảy phương pháp Duke1360069/NQ-HĐND
81122.0023.1239Định lượng D-Dimer27290069/NQ-HĐND
81222.0088.1571Định lượng vitamin B127850069/NQ-HĐND
81322.0094.1481Định lượng Peptid - C17830069/NQ-HĐND
81422.0116.1514Định lượng Ferritin8410069/NQ-HĐND
81522.0121.1369Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)4970069/NQ-HĐND
81622.0124.1298Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)7460069/NQ-HĐND
81722.0125.1298Huyết đồ (bằng máy đếm laser)7460069/NQ-HĐND
81822.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)3970069/NQ-HĐND
81922.0140.1360Tìm giun chỉ trong máu3730069/NQ-HĐND
82022.0280.1269Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)4210069/NQ-HĐND
82122.0292.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)3350069/NQ-HĐND
82222.0342.1225.K.79394Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD842120069/NQ-HĐND
82323.0002.1454Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]8410069/NQ-HĐND
82423.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]2240069/NQ-HĐND
82523.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]2240069/NQ-HĐND
82623.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu]2240069/NQ-HĐND
82723.0014.1460Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]28050069/NQ-HĐND
82823.0018.1457Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]9530069/NQ-HĐND
82923.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]2240069/NQ-HĐND
83023.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]2240069/NQ-HĐND
83123.0024.1464Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]8970069/NQ-HĐND
83223.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]2240069/NQ-HĐND
83323.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]2240069/NQ-HĐND
83423.0029.1473Định lượng Canxi toàn phần [Máu]1340069/NQ-HĐND
83523.0036.1474Định lượng Calcitonin [Máu]13920069/NQ-HĐND
83623.0039.1476Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]8970069/NQ-HĐND
83723.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)2800069/NQ-HĐND
83823.0043.1478Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]3920069/NQ-HĐND
83923.0044.1478Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]3920069/NQ-HĐND
84023.0046.1480Định lượng Cortisol (máu)9530069/NQ-HĐND
84123.0050.1484Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]5610069/NQ-HĐND
84223.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)2240069/NQ-HĐND
84323.0054.1239Định lượng D-Dimer [Máu]27290069/NQ-HĐND
84423.0056.1488Định lượng Digoxin [Máu]8970069/NQ-HĐND
84523.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]3020069/NQ-HĐND
84623.0060.1496Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]3360069/NQ-HĐND
84723.0061.1513Định lượng Estradiol [Máu]8410069/NQ-HĐND
84823.0063.1514Định lượng Ferritin [Máu]8410069/NQ-HĐND
84923.0066.1516Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]19030069/NQ-HĐND
85023.0068.1561Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]6730069/NQ-HĐND
85123.0069.1561Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]6730069/NQ-HĐND
85223.0073.1519Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]16830069/NQ-HĐND
85323.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]2240069/NQ-HĐND
85423.0077.1518Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]2000069/NQ-HĐND
85523.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu]10530069/NQ-HĐND
85623.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]2800069/NQ-HĐND
85723.0089.1425Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]80360069/NQ-HĐND
85823.0098.1529Định lượng Insulin [Máu]8410069/NQ-HĐND
85923.0103.1531Xét nghiệm Khí máu [Máu]22440069/NQ-HĐND
86023.0112.1506Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]2800069/NQ-HĐND
86123.0121.1548Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]42470069/NQ-HĐND
86223.0128.1494Định lượng Phospho (máu)2240069/NQ-HĐND
86323.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]2240069/NQ-HĐND
86423.0134.1550Định lượng Progesteron [Máu]8410069/NQ-HĐND
86523.0147.1561Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]6730069/NQ-HĐND
86623.0148.1561Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]6730069/NQ-HĐND
86723.0151.1563Định lượng Testosterol [Máu]9750069/NQ-HĐND
86823.0155.1564Định lượng Theophylline [Máu]8410069/NQ-HĐND
86923.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]2800069/NQ-HĐND
87023.0161.1569Định lượng Troponin I [Máu]7850069/NQ-HĐND
87123.0162.1570Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]6170069/NQ-HĐND
87223.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]2240069/NQ-HĐND
87323.0169.1571Định lượng Vitamin B12 [Máu]7850069/NQ-HĐND
87423.0172.1580Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]3020069/NQ-HĐND
87523.0173.1575Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]4480069/NQ-HĐND
87623.0187.1593Định lượng Glucose (niệu)1440069/NQ-HĐND
87723.0188.1586Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]4480069/NQ-HĐND
87823.0194.1589Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]4480069/NQ-HĐND
87923.0201.1593Định lượng Protein (niệu)1440069/NQ-HĐND
88023.0205.1598Định lượng Urê (niệu)1680069/NQ-HĐND
88123.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)2860069/NQ-HĐND
88223.0209.1606Phản ứng Pandy [dịch]880069/NQ-HĐND
88323.0220.1608Phản ứng Rivalta [dịch]880069/NQ-HĐND
88424.0001.1714Vi khuẩn nhuộm soi7420069/NQ-HĐND
88524.0073.1658Helicobacter pylori Ag test nhanh17110069/NQ-HĐND
88624.0108.1720Virus test nhanh26100069/NQ-HĐND
88724.0117.1646HBsAg test nhanh5860069/NQ-HĐND
88824.0121.1647HBsAg định lượng50130069/NQ-HĐND
88924.0122.1643HBsAb test nhanh6520069/NQ-HĐND
89024.0127.1643HBcAb test nhanh6520069/NQ-HĐND
89124.0130.1645HBeAg test nhanh6520069/NQ-HĐND
89224.0133.1643HBeAb test nhanh6520069/NQ-HĐND
89324.0144.1621HCV Ab test nhanh5860069/NQ-HĐND
89424.0146.1622HCV Ab miễn dịch tự động13050069/NQ-HĐND
89524.0155.1696HAV Ab test nhanh13050069/NQ-HĐND
89624.0169.1616HIV Ab test nhanh5860069/NQ-HĐND
89724.0180.1662.K.79394HIV đo tải lượng hệ thống tự động97970069/NQ-HĐND
89824.0183.1637Dengue virus NS1Ag test nhanh14250069/NQ-HĐND
89924.0187.1637Dengue virus IgM/IgG test nhanh14250069/NQ-HĐND
90024.0249.1697Rotavirus test nhanh19470069/NQ-HĐND
90124.0263.1665Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi4170069/NQ-HĐND
90224.0264.1664Hồng cầu trong phân test nhanh7160069/NQ-HĐND
90324.0265.1674Đơn bào đường ruột soi tươi4550069/NQ-HĐND
90424.0267.1674Trứng giun, sán soi tươi4550069/NQ-HĐND
90524.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính3510069/NQ-HĐND
90624.0297.1717Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động32100069/NQ-HĐND
90724.0307.1674Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi4550069/NQ-HĐND
90824.0309.1674Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi4550069/NQ-HĐND
90924.0314.1674Taenia (Sán dây) soi tươi định danh4550069/NQ-HĐND
91024.0317.1674Trichomonas vaginalis soi tươi4550069/NQ-HĐND
91125.0074.1736Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou41720069/NQ-HĐND
91228.0009.1044Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm77100069/NQ-HĐND
91328.0010.1044Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên77100069/NQ-HĐND
91428.0033.0773Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt104350069/NQ-HĐND
91528.0110.0584Khâu vết thương vùng môi150950069/NQ-HĐND
91628.0111.0575Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi304490069/NQ-HĐND
91728.0111.0575_GTPhẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê]258360069/NQ-HĐND
91828.0138.0583Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời239620069/NQ-HĐND
91928.0158.0909Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê]138540069/NQ-HĐND
92028.0161.0576Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ276790069/NQ-HĐND
92128.0161.0576_GTPhẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê]214900069/NQ-HĐND
92228.0264.0653Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú313580069/NQ-HĐND
92328.0264.0653_GTPhẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê]259570069/NQ-HĐND
92428.0266.0653Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa313580069/NQ-HĐND
92528.0266.0653_GTPhẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê]259570069/NQ-HĐND
92628.0337.0559Nối gân gấp330290069/NQ-HĐND
92728.0337.0559_GTNối gân gấp [gây tê]260470069/NQ-HĐND
92828.0338.0559Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật330290069/NQ-HĐND
92928.0338.0559_GTPhẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê]260470069/NQ-HĐND
93028.0340.0559Nối gân duỗi330290069/NQ-HĐND
93128.0340.0559_GTNối gân duỗi [gây tê]260470069/NQ-HĐND
93228.0342.0559Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân]330290069/NQ-HĐND
93328.0342.0559_GTKhâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] [gây tê]260470069/NQ-HĐND
934K02.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu41850069/NQ-HĐND
935K03.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp22230069/NQ-HĐND
936K11.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm25710069/NQ-HĐND
937K18.1906Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi41850069/NQ-HĐND
938K18.1911Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi25710069/NQ-HĐND
939K19.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp22230069/NQ-HĐND
940K27.1917Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản22230069/NQ-HĐND
941K31.1923Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng17730069/NQ-HĐND
Tác giả: Bệnh viện ĐKKV Tiểu Cần
Nguồn:Hội đồng Nhân dân tỉnh Trà Vinh Copy link