Bảng giá khám bệnh, chữa bệnh tại Bệnh viện ĐKKV Tiểu Cần năm 2025 theo Nghị quyết 69/NQ-HĐND tỉnh Trà Vinh ngày 09/12/2024. Thời điểm thực hiện bắt đầu 01/01/2025
BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC TIỂU CẦN | ||||
Đơn vị tính: đồng | ||||
STT | MA_TUONG_DUONG | TEN_DVKT_PHEDUYET | DON_GIA | GHICHU |
1 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39900 | 69/NQ-HĐND |
2 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 685500 | 69/NQ-HĐND |
3 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1158500 | 69/NQ-HĐND |
4 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 58600 | 69/NQ-HĐND |
5 | 01.0025.0004 | Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM | 252300 | 69/NQ-HĐND |
6 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532400 | 69/NQ-HĐND |
7 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 532400 | 69/NQ-HĐND |
8 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248500 | 69/NQ-HĐND |
9 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | 600500 | 69/NQ-HĐND |
10 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 759800 | 69/NQ-HĐND |
11 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 600500 | 69/NQ-HĐND |
12 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27500 | 69/NQ-HĐND |
13 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625000 | 69/NQ-HĐND |
14 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625000 | 69/NQ-HĐND |
15 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] | 625000 | 69/NQ-HĐND |
16 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] | 625000 | 69/NQ-HĐND |
17 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] | 625000 | 69/NQ-HĐND |
18 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] | 625000 | 69/NQ-HĐND |
19 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] | 625000 | 69/NQ-HĐND |
20 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625000 | 69/NQ-HĐND |
21 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] | 625000 | 69/NQ-HĐND |
22 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] | 625000 | 69/NQ-HĐND |
23 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532500 | 69/NQ-HĐND |
24 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 101800 | 69/NQ-HĐND |
25 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60000 | 69/NQ-HĐND |
26 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 | 69/NQ-HĐND |
27 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 | 69/NQ-HĐND |
28 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 92400 | 69/NQ-HĐND |
29 | 01.0238.0299 | Đo áp lực ổ bụng | 532400 | 69/NQ-HĐND |
30 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153700 | 69/NQ-HĐND |
31 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16000 | 69/NQ-HĐND |
32 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13600 | 69/NQ-HĐND |
33 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58600 | 69/NQ-HĐND |
34 | 01.0317.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 685500 | 69/NQ-HĐND |
35 | 01.0318.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1158500 | 69/NQ-HĐND |
36 | 01.0319.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1158500 | 69/NQ-HĐND |
37 | 01.0362.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc | 532500 | 69/NQ-HĐND |
38 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 153700 | 69/NQ-HĐND |
39 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 144300 | 69/NQ-HĐND |
40 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27500 | 69/NQ-HĐND |
41 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 | 69/NQ-HĐND |
42 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 32900 | 69/NQ-HĐND |
43 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 39900 | 69/NQ-HĐND |
44 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp atropin | 215800 | 69/NQ-HĐND |
45 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | 126900 | 69/NQ-HĐND |
46 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 14100 | 69/NQ-HĐND |
47 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 101800 | 69/NQ-HĐND |
48 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu | 273500 | 69/NQ-HĐND |
49 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230500 | 69/NQ-HĐND |
50 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 230500 | 69/NQ-HĐND |
51 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153700 | 69/NQ-HĐND |
52 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153700 | 69/NQ-HĐND |
53 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 | 69/NQ-HĐND |
54 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 92400 | 69/NQ-HĐND |
55 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu | 276500 | 69/NQ-HĐND |
56 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92400 | 69/NQ-HĐND |
57 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 92400 | 69/NQ-HĐND |
58 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 129600 | 69/NQ-HĐND |
59 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | 129600 | 69/NQ-HĐND |
60 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 129600 | 69/NQ-HĐND |
61 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 129600 | 69/NQ-HĐND |
62 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 129600 | 69/NQ-HĐND |
63 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 129600 | 69/NQ-HĐND |
64 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 129600 | 69/NQ-HĐND |
65 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 104400 | 69/NQ-HĐND |
66 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 104400 | 69/NQ-HĐND |
67 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 104400 | 69/NQ-HĐND |
68 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 104400 | 69/NQ-HĐND |
69 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 104400 | 69/NQ-HĐND |
70 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 104400 | 69/NQ-HĐND |
71 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 104400 | 69/NQ-HĐND |
72 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | 104400 | 69/NQ-HĐND |
73 | 02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 104400 | 69/NQ-HĐND |
74 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 104400 | 69/NQ-HĐND |
75 | 02.0398.0213 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 104400 | 69/NQ-HĐND |
76 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 104400 | 69/NQ-HĐND |
77 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 104400 | 69/NQ-HĐND |
78 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | 104400 | 69/NQ-HĐND |
79 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 104400 | 69/NQ-HĐND |
80 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 104400 | 69/NQ-HĐND |
81 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 104400 | 69/NQ-HĐND |
82 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 104400 | 69/NQ-HĐND |
83 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | 104400 | 69/NQ-HĐND |
84 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | 104400 | 69/NQ-HĐND |
85 | 02.0610.0308 | Test hồi phục phế quản | 190800 | 69/NQ-HĐND |
86 | 02.1897 | Khám Nội | 45000 | 69/NQ-HĐND |
87 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625000 | 69/NQ-HĐND |
88 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | 14100 | 69/NQ-HĐND |
89 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] | 625000 | 69/NQ-HĐND |
90 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 27500 | 69/NQ-HĐND |
91 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 373600 | 69/NQ-HĐND |
92 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263700 | 69/NQ-HĐND |
93 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 532500 | 69/NQ-HĐND |
94 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 101800 | 69/NQ-HĐND |
95 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101800 | 69/NQ-HĐND |
96 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152000 | 69/NQ-HĐND |
97 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 92400 | 69/NQ-HĐND |
98 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 92400 | 69/NQ-HĐND |
99 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] | 727900 | 69/NQ-HĐND |
100 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] | 99400 | 69/NQ-HĐND |
101 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê] | 946900 | 69/NQ-HĐND |
102 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] | 359500 | 69/NQ-HĐND |
103 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc [gây mê] | 1595200 | 69/NQ-HĐND |
104 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 71500 | 69/NQ-HĐND |
105 | 03.1897 | Khám Nhi | 45000 | 69/NQ-HĐND |
106 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178900 | 69/NQ-HĐND |
107 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280500 | 69/NQ-HĐND |
108 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 369500 | 69/NQ-HĐND |
109 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369500 | 69/NQ-HĐND |
110 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245500 | 69/NQ-HĐND |
111 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 245500 | 69/NQ-HĐND |
112 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 112500 | 69/NQ-HĐND |
113 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 46600 | 69/NQ-HĐND |
114 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 46600 | 69/NQ-HĐND |
115 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 280500 | 69/NQ-HĐND |
116 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 280500 | 69/NQ-HĐND |
117 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70300 | 69/NQ-HĐND |
118 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530700 | 69/NQ-HĐND |
119 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170600 | 69/NQ-HĐND |
120 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | 218500 | 69/NQ-HĐND |
121 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 22000 | 69/NQ-HĐND |
122 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 139000 | 69/NQ-HĐND |
123 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139000 | 69/NQ-HĐND |
124 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194700 | 69/NQ-HĐND |
125 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269500 | 69/NQ-HĐND |
126 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289500 | 69/NQ-HĐND |
127 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] | 354200 | 69/NQ-HĐND |
128 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312500 | 69/NQ-HĐND |
129 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 653700 | 69/NQ-HĐND |
130 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2119400 | 69/NQ-HĐND |
131 | 03.2263.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1569000 | 69/NQ-HĐND |
132 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 153700 | 69/NQ-HĐND |
133 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 92400 | 69/NQ-HĐND |
134 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 92400 | 69/NQ-HĐND |
135 | 03.2383.0314 | Test nội bì | 493800 | 69/NQ-HĐND |
136 | 03.2383.0315 | Test nội bì | 406800 | 69/NQ-HĐND |
137 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 15100 | 69/NQ-HĐND |
138 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 15100 | 69/NQ-HĐND |
139 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 15100 | 69/NQ-HĐND |
140 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 15100 | 69/NQ-HĐND |
141 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 25100 | 69/NQ-HĐND |
142 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771000 | 69/NQ-HĐND |
143 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2928100 | 69/NQ-HĐND |
144 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 | 69/NQ-HĐND |
145 | 03.2732.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2651700 | 69/NQ-HĐND |
146 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2268300 | 69/NQ-HĐND |
147 | 03.2733.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1716500 | 69/NQ-HĐND |
148 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | 3135800 | 69/NQ-HĐND |
149 | 03.2735.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2595700 | 69/NQ-HĐND |
150 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2767900 | 69/NQ-HĐND |
151 | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] | 2149000 | 69/NQ-HĐND |
152 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên | 3512900 | 69/NQ-HĐND |
153 | 03.3599.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên [gây tê] | 2816800 | 69/NQ-HĐND |
154 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3226900 | 69/NQ-HĐND |
155 | 03.3710.0571_GT | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | 2493700 | 69/NQ-HĐND |
156 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3226900 | 69/NQ-HĐND |
157 | 03.3711.0571_GT | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | 2493700 | 69/NQ-HĐND |
158 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 3226900 | 69/NQ-HĐND |
159 | 03.3797.0571_GT | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | 2493700 | 69/NQ-HĐND |
160 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
161 | 03.3803.0559_GT | Nối gân gấp [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
162 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 3226900 | 69/NQ-HĐND |
163 | 03.3816.0571_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | 2493700 | 69/NQ-HĐND |
164 | 03.3817.0505 | Trích áp xe phần mềm lớn | 218500 | 69/NQ-HĐND |
165 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289500 | 69/NQ-HĐND |
166 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
167 | 03.3819.0559_GT | Nối gân duỗi [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
168 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269500 | 69/NQ-HĐND |
169 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354200 | 69/NQ-HĐND |
170 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40300 | 69/NQ-HĐND |
171 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64300 | 69/NQ-HĐND |
172 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121400 | 69/NQ-HĐND |
173 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148600 | 69/NQ-HĐND |
174 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193600 | 69/NQ-HĐND |
175 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275600 | 69/NQ-HĐND |
176 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194700 | 69/NQ-HĐND |
177 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289500 | 69/NQ-HĐND |
178 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
179 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
180 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
181 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
182 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
183 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
184 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434600 | 69/NQ-HĐND |
185 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256600 | 69/NQ-HĐND |
186 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
187 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242400 | 69/NQ-HĐND |
188 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
189 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242400 | 69/NQ-HĐND |
190 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
191 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242400 | 69/NQ-HĐND |
192 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
193 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242400 | 69/NQ-HĐND |
194 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
195 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] | 242400 | 69/NQ-HĐND |
196 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257000 | 69/NQ-HĐND |
197 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192400 | 69/NQ-HĐND |
198 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282000 | 69/NQ-HĐND |
199 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182000 | 69/NQ-HĐND |
200 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
201 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
202 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
203 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
204 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
205 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
206 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
207 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
208 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257000 | 69/NQ-HĐND |
209 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192400 | 69/NQ-HĐND |
210 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167000 | 69/NQ-HĐND |
211 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257000 | 69/NQ-HĐND |
212 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192400 | 69/NQ-HĐND |
213 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434600 | 69/NQ-HĐND |
214 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256600 | 69/NQ-HĐND |
215 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282000 | 69/NQ-HĐND |
216 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182000 | 69/NQ-HĐND |
217 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | 218500 | 69/NQ-HĐND |
218 | 03.3910.0505 | Trích hạch viêm mủ | 218500 | 69/NQ-HĐND |
219 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 61400 | 69/NQ-HĐND |
220 | 05.0004.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 | 889700 | 69/NQ-HĐND |
221 | 05.0005.0329 | Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 | 399000 | 69/NQ-HĐND |
222 | 05.0006.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 | 399000 | 69/NQ-HĐND |
223 | 05.0008.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 | 399000 | 69/NQ-HĐND |
224 | 05.0010.0329 | Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 | 399000 | 69/NQ-HĐND |
225 | 05.0011.0329 | Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 | 399000 | 69/NQ-HĐND |
226 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | 64300 | 69/NQ-HĐND |
227 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89500 | 69/NQ-HĐND |
228 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121400 | 69/NQ-HĐND |
229 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148600 | 69/NQ-HĐND |
230 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193600 | 69/NQ-HĐND |
231 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275600 | 69/NQ-HĐND |
232 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292300 | 69/NQ-HĐND |
233 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 178500 | 69/NQ-HĐND |
234 | 08.0005.0230 | Điện châm [kim ngắn] | 78300 | 69/NQ-HĐND |
235 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 77100 | 69/NQ-HĐND |
236 | 08.0011.0243 | laser châm | 52100 | 69/NQ-HĐND |
237 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 54800 | 69/NQ-HĐND |
238 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54800 | 69/NQ-HĐND |
239 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 14000 | 69/NQ-HĐND |
240 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76000 | 69/NQ-HĐND |
241 | 08.1897 | Khám YHCT | 45000 | 69/NQ-HĐND |
242 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252300 | 69/NQ-HĐND |
243 | 10.0152.0410_GT | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1696400 | 69/NQ-HĐND |
244 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7381300 | 69/NQ-HĐND |
245 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2396200 | 69/NQ-HĐND |
246 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 2396200 | 69/NQ-HĐND |
247 | 10.0311.0439 | Tán sỏi ngoài cơ thể | 2454000 | 69/NQ-HĐND |
248 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4569100 | 69/NQ-HĐND |
249 | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3546600 | 69/NQ-HĐND |
250 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1920900 | 69/NQ-HĐND |
251 | 10.0356.0436_GT | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1475400 | 69/NQ-HĐND |
252 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1920900 | 69/NQ-HĐND |
253 | 10.0357.0436_GT | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1475400 | 69/NQ-HĐND |
254 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1509500 | 69/NQ-HĐND |
255 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2490900 | 69/NQ-HĐND |
256 | 10.0386.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 2035200 | 69/NQ-HĐND |
257 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2490900 | 69/NQ-HĐND |
258 | 10.0394.0435_GT | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | 2035200 | 69/NQ-HĐND |
259 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2490900 | 69/NQ-HĐND |
260 | 10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 69/NQ-HĐND |
261 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2490900 | 69/NQ-HĐND |
262 | 10.0407.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 2035200 | 69/NQ-HĐND |
263 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1509500 | 69/NQ-HĐND |
264 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1509500 | 69/NQ-HĐND |
265 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1509500 | 69/NQ-HĐND |
266 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1509500 | 69/NQ-HĐND |
267 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2683900 | 69/NQ-HĐND |
268 | 10.0416.0491_GT | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2276100 | 69/NQ-HĐND |
269 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3993400 | 69/NQ-HĐND |
270 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3993400 | 69/NQ-HĐND |
271 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2815900 | 69/NQ-HĐND |
272 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2277400 | 69/NQ-HĐND |
273 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2815900 | 69/NQ-HĐND |
274 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2277400 | 69/NQ-HĐND |
275 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2815900 | 69/NQ-HĐND |
276 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] | 2277400 | 69/NQ-HĐND |
277 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3142500 | 69/NQ-HĐND |
278 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2432400 | 69/NQ-HĐND |
279 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2683900 | 69/NQ-HĐND |
280 | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2276100 | 69/NQ-HĐND |
281 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3993400 | 69/NQ-HĐND |
282 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2816900 | 69/NQ-HĐND |
283 | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2276400 | 69/NQ-HĐND |
284 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2816900 | 69/NQ-HĐND |
285 | 10.0550.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | 2276400 | 69/NQ-HĐND |
286 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | 2507900 | 69/NQ-HĐND |
287 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2507900 | 69/NQ-HĐND |
288 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2816900 | 69/NQ-HĐND |
289 | 10.0554.0494_GT | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] | 2276400 | 69/NQ-HĐND |
290 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2816900 | 69/NQ-HĐND |
291 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2276400 | 69/NQ-HĐND |
292 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2816900 | 69/NQ-HĐND |
293 | 10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 2276400 | 69/NQ-HĐND |
294 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | 2816900 | 69/NQ-HĐND |
295 | 10.0561.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) [gây tê] | 2276400 | 69/NQ-HĐND |
296 | 10.0562.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | 2816900 | 69/NQ-HĐND |
297 | 10.0562.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn [gây tê] | 2276400 | 69/NQ-HĐND |
298 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1509500 | 69/NQ-HĐND |
299 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1509500 | 69/NQ-HĐND |
300 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 2119400 | 69/NQ-HĐND |
301 | 10.0569.0624_GT | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | 1569000 | 69/NQ-HĐND |
302 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3512900 | 69/NQ-HĐND |
303 | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2816800 | 69/NQ-HĐND |
304 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3512900 | 69/NQ-HĐND |
305 | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2816800 | 69/NQ-HĐND |
306 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3512900 | 69/NQ-HĐND |
307 | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | 2816800 | 69/NQ-HĐND |
308 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3512900 | 69/NQ-HĐND |
309 | 10.0682.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 2816800 | 69/NQ-HĐND |
310 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 3512900 | 69/NQ-HĐND |
311 | 10.0684.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] | 2816800 | 69/NQ-HĐND |
312 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2396200 | 69/NQ-HĐND |
313 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 2396200 | 69/NQ-HĐND |
314 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | 4102500 | 69/NQ-HĐND |
315 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 4324900 | 69/NQ-HĐND |
316 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
317 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
318 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
319 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
320 | 10.0751.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
321 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | 4324900 | 69/NQ-HĐND |
322 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5204600 | 69/NQ-HĐND |
323 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4304000 | 69/NQ-HĐND |
324 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 5204600 | 69/NQ-HĐND |
325 | 10.0808.0577_GT | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 4304000 | 69/NQ-HĐND |
326 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2396200 | 69/NQ-HĐND |
327 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
328 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
329 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 4102500 | 69/NQ-HĐND |
330 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | 4102500 | 69/NQ-HĐND |
331 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
332 | 10.0839.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
333 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
334 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
335 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 3226900 | 69/NQ-HĐND |
336 | 10.0859.0571_GT | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] | 2493700 | 69/NQ-HĐND |
337 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3226900 | 69/NQ-HĐND |
338 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2493700 | 69/NQ-HĐND |
339 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 4102500 | 69/NQ-HĐND |
340 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
341 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
342 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
343 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
344 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
345 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
346 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
347 | 10.0885.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
348 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1857900 | 69/NQ-HĐND |
349 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3994900 | 69/NQ-HĐND |
350 | 10.0943.0534_GT | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | 3175400 | 69/NQ-HĐND |
351 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 4324900 | 69/NQ-HĐND |
352 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3226900 | 69/NQ-HĐND |
353 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2493700 | 69/NQ-HĐND |
354 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2767900 | 69/NQ-HĐND |
355 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2149000 | 69/NQ-HĐND |
356 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 5204600 | 69/NQ-HĐND |
357 | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 4304000 | 69/NQ-HĐND |
358 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | 3044900 | 69/NQ-HĐND |
359 | 10.0961.0575_GT | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² [gây tê] | 2583600 | 69/NQ-HĐND |
360 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
361 | 10.0963.0559_GT | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
362 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
363 | 10.0964.0559_GT | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
364 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2698800 | 69/NQ-HĐND |
365 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1857900 | 69/NQ-HĐND |
366 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 659600 | 69/NQ-HĐND |
367 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 379600 | 69/NQ-HĐND |
368 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342000 | 69/NQ-HĐND |
369 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187000 | 69/NQ-HĐND |
370 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434600 | 69/NQ-HĐND |
371 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | 256600 | 69/NQ-HĐND |
372 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
373 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
374 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
375 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
376 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
377 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
378 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434600 | 69/NQ-HĐND |
379 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256600 | 69/NQ-HĐND |
380 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434600 | 69/NQ-HĐND |
381 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256600 | 69/NQ-HĐND |
382 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
383 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
384 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
385 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
386 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
387 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
388 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
389 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
390 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
391 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242400 | 69/NQ-HĐND |
392 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257000 | 69/NQ-HĐND |
393 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192400 | 69/NQ-HĐND |
394 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282000 | 69/NQ-HĐND |
395 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182000 | 69/NQ-HĐND |
396 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659600 | 69/NQ-HĐND |
397 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] | 379600 | 69/NQ-HĐND |
398 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167000 | 69/NQ-HĐND |
399 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282000 | 69/NQ-HĐND |
400 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182000 | 69/NQ-HĐND |
401 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
402 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
403 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
404 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
405 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372700 | 69/NQ-HĐND |
406 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300100 | 69/NQ-HĐND |
407 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167000 | 69/NQ-HĐND |
408 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257000 | 69/NQ-HĐND |
409 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192400 | 69/NQ-HĐND |
410 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257000 | 69/NQ-HĐND |
411 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192400 | 69/NQ-HĐND |
412 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434600 | 69/NQ-HĐND |
413 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | 256600 | 69/NQ-HĐND |
414 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434600 | 69/NQ-HĐND |
415 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256600 | 69/NQ-HĐND |
416 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282000 | 69/NQ-HĐND |
417 | 10.1897 | Khám Ngoại | 45000 | 69/NQ-HĐND |
418 | 10.9003.0200 | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64300 | 69/NQ-HĐND |
419 | 10.9003.0201 | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89500 | 69/NQ-HĐND |
420 | 10.9003.0202 | Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121400 | 69/NQ-HĐND |
421 | 10.9003.0203 | Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148600 | 69/NQ-HĐND |
422 | 10.9003.0204 | Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193600 | 69/NQ-HĐND |
423 | 10.9003.0205 | Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275600 | 69/NQ-HĐND |
424 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 40300 | 69/NQ-HĐND |
425 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 194700 | 69/NQ-HĐND |
426 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269500 | 69/NQ-HĐND |
427 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 289500 | 69/NQ-HĐND |
428 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354200 | 69/NQ-HĐND |
429 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458200 | 69/NQ-HĐND |
430 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262900 | 69/NQ-HĐND |
431 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 458200 | 69/NQ-HĐND |
432 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262900 | 69/NQ-HĐND |
433 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2566900 | 69/NQ-HĐND |
434 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2595900 | 69/NQ-HĐND |
435 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2595900 | 69/NQ-HĐND |
436 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279500 | 69/NQ-HĐND |
437 | 11.0159.1144 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2872600 | 69/NQ-HĐND |
438 | 11.0159.1144_GT | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] | 2092800 | 69/NQ-HĐND |
439 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771000 | 69/NQ-HĐND |
440 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1208800 | 69/NQ-HĐND |
441 | 12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1322100 | 69/NQ-HĐND |
442 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771000 | 69/NQ-HĐND |
443 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1208800 | 69/NQ-HĐND |
444 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2928100 | 69/NQ-HĐND |
445 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1322100 | 69/NQ-HĐND |
446 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 1385400 | 69/NQ-HĐND |
447 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874800 | 69/NQ-HĐND |
448 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 2140700 | 69/NQ-HĐND |
449 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 3300700 | 69/NQ-HĐND |
450 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 3135800 | 69/NQ-HĐND |
451 | 12.0267.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2595700 | 69/NQ-HĐND |
452 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1079400 | 69/NQ-HĐND |
453 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3217800 | 69/NQ-HĐND |
454 | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | 2651700 | 69/NQ-HĐND |
455 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 | 69/NQ-HĐND |
456 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | 2140700 | 69/NQ-HĐND |
457 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2140700 | 69/NQ-HĐND |
458 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | 2140700 | 69/NQ-HĐND |
459 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1456700 | 69/NQ-HĐND |
460 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2604800 | 69/NQ-HĐND |
461 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1773600 | 69/NQ-HĐND |
462 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1191900 | 69/NQ-HĐND |
463 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1472000 | 69/NQ-HĐND |
464 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1510300 | 69/NQ-HĐND |
465 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1663600 | 69/NQ-HĐND |
466 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2501900 | 69/NQ-HĐND |
467 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1959100 | 69/NQ-HĐND |
468 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786700 | 69/NQ-HĐND |
469 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94600 | 69/NQ-HĐND |
470 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313500 | 69/NQ-HĐND |
471 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376500 | 69/NQ-HĐND |
472 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 582500 | 69/NQ-HĐND |
473 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139000 | 69/NQ-HĐND |
474 | 13.0054.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873000 | 69/NQ-HĐND |
475 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3628800 | 69/NQ-HĐND |
476 | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2872900 | 69/NQ-HĐND |
477 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3217800 | 69/NQ-HĐND |
478 | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | 2651700 | 69/NQ-HĐND |
479 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4157300 | 69/NQ-HĐND |
480 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 3116800 | 69/NQ-HĐND |
481 | 13.0112.0669_GT | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 2538800 | 69/NQ-HĐND |
482 | 13.0113.0633 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3716600 | 69/NQ-HĐND |
483 | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3456900 | 69/NQ-HĐND |
484 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | 2104900 | 69/NQ-HĐND |
485 | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 1535600 | 69/NQ-HĐND |
486 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | 436200 | 69/NQ-HĐND |
487 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 191500 | 69/NQ-HĐND |
488 | 13.0147.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1716500 | 69/NQ-HĐND |
489 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 653700 | 69/NQ-HĐND |
490 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2119400 | 69/NQ-HĐND |
491 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1569000 | 69/NQ-HĐND |
492 | 13.0151.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951600 | 69/NQ-HĐND |
493 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1369400 | 69/NQ-HĐND |
494 | 13.0153.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885400 | 69/NQ-HĐND |
495 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 414500 | 69/NQ-HĐND |
496 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 889700 | 69/NQ-HĐND |
497 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236500 | 69/NQ-HĐND |
498 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312500 | 69/NQ-HĐND |
499 | 13.0163.0602 | Trích áp xe vú | 251500 | 69/NQ-HĐND |
500 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 68100 | 69/NQ-HĐND |
501 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 1079400 | 69/NQ-HĐND |
502 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 3191500 | 69/NQ-HĐND |
503 | 13.0224.0631_GT | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2455100 | 69/NQ-HĐND |
504 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 352300 | 69/NQ-HĐND |
505 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 352300 | 69/NQ-HĐND |
506 | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 700200 | 69/NQ-HĐND |
507 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429500 | 69/NQ-HĐND |
508 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199700 | 69/NQ-HĐND |
509 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450000 | 69/NQ-HĐND |
510 | 13.1897 | Khám Phụ sản | 45000 | 69/NQ-HĐND |
511 | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 1013600 | 69/NQ-HĐND |
512 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40300 | 69/NQ-HĐND |
513 | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 40300 | 69/NQ-HĐND |
514 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | 727900 | 69/NQ-HĐND |
515 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 99400 | 69/NQ-HĐND |
516 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 359500 | 69/NQ-HĐND |
517 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 897100 | 69/NQ-HĐND |
518 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1043500 | 69/NQ-HĐND |
519 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 799600 | 69/NQ-HĐND |
520 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc [phức tạp] | 1244100 | 69/NQ-HĐND |
521 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 849600 | 69/NQ-HĐND |
522 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | 1244100 | 69/NQ-HĐND |
523 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 105800 | 69/NQ-HĐND |
524 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 65100 | 69/NQ-HĐND |
525 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 71500 | 69/NQ-HĐND |
526 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc [gây tê] | 897100 | 69/NQ-HĐND |
527 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 40900 | 69/NQ-HĐND |
528 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40300 | 69/NQ-HĐND |
529 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40300 | 69/NQ-HĐND |
530 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53600 | 69/NQ-HĐND |
531 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 41200 | 69/NQ-HĐND |
532 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85500 | 69/NQ-HĐND |
533 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 48300 | 69/NQ-HĐND |
534 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344200 | 69/NQ-HĐND |
535 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 218500 | 69/NQ-HĐND |
536 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 218500 | 69/NQ-HĐND |
537 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60000 | 69/NQ-HĐND |
538 | 14.0255.0755 | Đo nhãn áp | 31600 | 69/NQ-HĐND |
539 | 14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33600 | 69/NQ-HĐND |
540 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 12700 | 69/NQ-HĐND |
541 | 14.1897 | Khám Mắt | 45000 | 69/NQ-HĐND |
542 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 194700 | 69/NQ-HĐND |
543 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530700 | 69/NQ-HĐND |
544 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170600 | 69/NQ-HĐND |
545 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 22000 | 69/NQ-HĐND |
546 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70300 | 69/NQ-HĐND |
547 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 69300 | 69/NQ-HĐND |
548 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 139000 | 69/NQ-HĐND |
549 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139000 | 69/NQ-HĐND |
550 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | 216500 | 69/NQ-HĐND |
551 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | 286500 | 69/NQ-HĐND |
552 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi [gây mê] | 705500 | 69/NQ-HĐND |
553 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213900 | 69/NQ-HĐND |
554 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 705500 | 69/NQ-HĐND |
555 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | 213900 | 69/NQ-HĐND |
556 | 15.0149.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan | 1217100 | 69/NQ-HĐND |
557 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] | 1761400 | 69/NQ-HĐND |
558 | 15.0149.2036 | Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] | 4003900 | 69/NQ-HĐND |
559 | 15.0206.0879 | Trích áp xe sàn miệng | 295500 | 69/NQ-HĐND |
560 | 15.0206.0996 | Trích áp xe sàn miệng | 771900 | 69/NQ-HĐND |
561 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 43100 | 69/NQ-HĐND |
562 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 43100 | 69/NQ-HĐND |
563 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 600500 | 69/NQ-HĐND |
564 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | 263700 | 69/NQ-HĐND |
565 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 321400 | 69/NQ-HĐND |
566 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 545500 | 69/NQ-HĐND |
567 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 549900 | 69/NQ-HĐND |
568 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194700 | 69/NQ-HĐND |
569 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269500 | 69/NQ-HĐND |
570 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289500 | 69/NQ-HĐND |
571 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354200 | 69/NQ-HĐND |
572 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40300 | 69/NQ-HĐND |
573 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121400 | 69/NQ-HĐND |
574 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193600 | 69/NQ-HĐND |
575 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275600 | 69/NQ-HĐND |
576 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89500 | 69/NQ-HĐND |
577 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218500 | 69/NQ-HĐND |
578 | 15.1897 | Khám Tai mũi họng | 45000 | 69/NQ-HĐND |
579 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng [hai hàm] | 159100 | 69/NQ-HĐND |
580 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92500 | 69/NQ-HĐND |
581 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631000 | 69/NQ-HĐND |
582 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861000 | 69/NQ-HĐND |
583 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455500 | 69/NQ-HĐND |
584 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 | 69/NQ-HĐND |
585 | 16.0052.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] | 631000 | 69/NQ-HĐND |
586 | 16.0052.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861000 | 69/NQ-HĐND |
587 | 16.0052.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455500 | 69/NQ-HĐND |
588 | 16.0052.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 | 69/NQ-HĐND |
589 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631000 | 69/NQ-HĐND |
590 | 16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861000 | 69/NQ-HĐND |
591 | 16.0054.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455500 | 69/NQ-HĐND |
592 | 16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991000 | 69/NQ-HĐND |
593 | 16.0057.1032 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | 308000 | 69/NQ-HĐND |
594 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 987500 | 69/NQ-HĐND |
595 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 280500 | 69/NQ-HĐND |
596 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280500 | 69/NQ-HĐND |
597 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280500 | 69/NQ-HĐND |
598 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369500 | 69/NQ-HĐND |
599 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369500 | 69/NQ-HĐND |
600 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369500 | 69/NQ-HĐND |
601 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 239500 | 69/NQ-HĐND |
602 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398600 | 69/NQ-HĐND |
603 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398600 | 69/NQ-HĐND |
604 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 398600 | 69/NQ-HĐND |
605 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 398600 | 69/NQ-HĐND |
606 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239500 | 69/NQ-HĐND |
607 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110600 | 69/NQ-HĐND |
608 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217200 | 69/NQ-HĐND |
609 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 239500 | 69/NQ-HĐND |
610 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178900 | 69/NQ-HĐND |
611 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344200 | 69/NQ-HĐND |
612 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344200 | 69/NQ-HĐND |
613 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 344200 | 69/NQ-HĐND |
614 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245500 | 69/NQ-HĐND |
615 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245500 | 69/NQ-HĐND |
616 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245500 | 69/NQ-HĐND |
617 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245500 | 69/NQ-HĐND |
618 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380100 | 69/NQ-HĐND |
619 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296100 | 69/NQ-HĐND |
620 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415500 | 69/NQ-HĐND |
621 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 493500 | 69/NQ-HĐND |
622 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112500 | 69/NQ-HĐND |
623 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 46600 | 69/NQ-HĐND |
624 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 46600 | 69/NQ-HĐND |
625 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110800 | 69/NQ-HĐND |
626 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1832000 | 69/NQ-HĐND |
627 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1832000 | 69/NQ-HĐND |
628 | 16.1897 | Khám Răng hàm mặt | 45000 | 69/NQ-HĐND |
629 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 41100 | 69/NQ-HĐND |
630 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44900 | 69/NQ-HĐND |
631 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 48700 | 69/NQ-HĐND |
632 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 71200 | 69/NQ-HĐND |
633 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40900 | 69/NQ-HĐND |
634 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng laser công suất thấp | 52100 | 69/NQ-HĐND |
635 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 46000 | 69/NQ-HĐND |
636 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50800 | 69/NQ-HĐND |
637 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51800 | 69/NQ-HĐND |
638 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59300 | 69/NQ-HĐND |
639 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59300 | 69/NQ-HĐND |
640 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59300 | 69/NQ-HĐND |
641 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 33400 | 69/NQ-HĐND |
642 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 33400 | 69/NQ-HĐND |
643 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 33400 | 69/NQ-HĐND |
644 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 59300 | 69/NQ-HĐND |
645 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 59300 | 69/NQ-HĐND |
646 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 59300 | 69/NQ-HĐND |
647 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | 33400 | 69/NQ-HĐND |
648 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | 33400 | 69/NQ-HĐND |
649 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 14700 | 69/NQ-HĐND |
650 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33400 | 69/NQ-HĐND |
651 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 33400 | 69/NQ-HĐND |
652 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 14700 | 69/NQ-HĐND |
653 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 32900 | 69/NQ-HĐND |
654 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 54800 | 69/NQ-HĐND |
655 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51300 | 69/NQ-HĐND |
656 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64900 | 69/NQ-HĐND |
657 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 59300 | 69/NQ-HĐND |
658 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) | 318700 | 69/NQ-HĐND |
659 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33400 | 69/NQ-HĐND |
660 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | 173700 | 69/NQ-HĐND |
661 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | 144700 | 69/NQ-HĐND |
662 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 77500 | 69/NQ-HĐND |
663 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 124000 | 69/NQ-HĐND |
664 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 124000 | 69/NQ-HĐND |
665 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 162700 | 69/NQ-HĐND |
666 | 17.0159.0243 | Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 52100 | 69/NQ-HĐND |
667 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch | 58400 | 69/NQ-HĐND |
668 | 17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 39000 | 69/NQ-HĐND |
669 | 17.0251.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 33400 | 69/NQ-HĐND |
670 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 58600 | 69/NQ-HĐND |
671 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58600 | 69/NQ-HĐND |
672 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58600 | 69/NQ-HĐND |
673 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58600 | 69/NQ-HĐND |
674 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58600 | 69/NQ-HĐND |
675 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58600 | 69/NQ-HĐND |
676 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58600 | 69/NQ-HĐND |
677 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58600 | 69/NQ-HĐND |
678 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58600 | 69/NQ-HĐND |
679 | 18.0026.0069 | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 89300 | 69/NQ-HĐND |
680 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58600 | 69/NQ-HĐND |
681 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58600 | 69/NQ-HĐND |
682 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58600 | 69/NQ-HĐND |
683 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58600 | 69/NQ-HĐND |
684 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58600 | 69/NQ-HĐND |
685 | 18.0045.0004 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252300 | 69/NQ-HĐND |
686 | 18.0048.0004 | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | 252300 | 69/NQ-HĐND |
687 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 252300 | 69/NQ-HĐND |
688 | 18.0052.0004 | Siêu âm doppler tim, van tim | 252300 | 69/NQ-HĐND |
689 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58600 | 69/NQ-HĐND |
690 | 18.0055.0069 | Siêu âm doppler tuyến vú | 89300 | 69/NQ-HĐND |
691 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58600 | 69/NQ-HĐND |
692 | 18.0067.0013 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | 69/NQ-HĐND |
693 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
694 | 18.0068.0013 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | 69/NQ-HĐND |
695 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
696 | 18.0070.0010 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | 69/NQ-HĐND |
697 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
698 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
699 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
700 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
701 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
702 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
703 | 18.0078.0010 | Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | 69/NQ-HĐND |
704 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
705 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | 69/NQ-HĐND |
706 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
707 | 18.0081.2001 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | 16100 | 69/NQ-HĐND |
708 | 18.0081.2002 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] | 23700 | 69/NQ-HĐND |
709 | 18.0084.0028 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | 73300 | 69/NQ-HĐND |
710 | 18.0085.0010 | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | 69/NQ-HĐND |
711 | 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
712 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
713 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
714 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | 69/NQ-HĐND |
715 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
716 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
717 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
718 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
719 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
720 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
721 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
722 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
723 | 18.0100.0013 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | 69/NQ-HĐND |
724 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
725 | 18.0100.0029 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
726 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
727 | 18.0102.0013 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | 69/NQ-HĐND |
728 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
729 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
730 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
731 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
732 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
733 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
734 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
735 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
736 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
737 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
738 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
739 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
740 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
741 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
742 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
743 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
744 | 18.0119.0029 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
745 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
746 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
747 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
748 | 18.0123.0012 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64300 | 69/NQ-HĐND |
749 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
750 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 69/NQ-HĐND |
751 | 18.0125.0029 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
752 | 18.0127.0028 | Chụp X-quang tại giường | 73300 | 69/NQ-HĐND |
753 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550100 | 69/NQ-HĐND |
754 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663400 | 69/NQ-HĐND |
755 | 18.0153.0041 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 663400 | 69/NQ-HĐND |
756 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550100 | 69/NQ-HĐND |
757 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663400 | 69/NQ-HĐND |
758 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 550100 | 69/NQ-HĐND |
759 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 | 69/NQ-HĐND |
760 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 | 69/NQ-HĐND |
761 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 69/NQ-HĐND |
762 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 69/NQ-HĐND |
763 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 | 69/NQ-HĐND |
764 | 18.0196.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 69/NQ-HĐND |
765 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 | 69/NQ-HĐND |
766 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 | 69/NQ-HĐND |
767 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 | 69/NQ-HĐND |
768 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 | 69/NQ-HĐND |
769 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 | 69/NQ-HĐND |
770 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 | 69/NQ-HĐND |
771 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 | 69/NQ-HĐND |
772 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 | 69/NQ-HĐND |
773 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 | 69/NQ-HĐND |
774 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 69/NQ-HĐND |
775 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 69/NQ-HĐND |
776 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 69/NQ-HĐND |
777 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 69/NQ-HĐND |
778 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | 69/NQ-HĐND |
779 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663400 | 69/NQ-HĐND |
780 | 18.0703.0001 | Siêu âm tại giường | 58600 | 69/NQ-HĐND |
781 | 19.0309.1824 | Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 317500 | 69/NQ-HĐND |
782 | 19.0312.1824 | Định lượng CA 15-3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 317500 | 69/NQ-HĐND |
783 | 19.0313.1824 | Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 317500 | 69/NQ-HĐND |
784 | 19.0336.1825 | Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 242500 | 69/NQ-HĐND |
785 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 116100 | 69/NQ-HĐND |
786 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | 40000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
787 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276500 | 69/NQ-HĐND |
788 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 86200 | 69/NQ-HĐND |
789 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 39900 | 69/NQ-HĐND |
790 | 21.0029.1775 | Ghi điện cơ | 135300 | 69/NQ-HĐND |
791 | 21.0037.1777 | Ghi điện não đồ vi tính | 75200 | 69/NQ-HĐND |
792 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | 75200 | 69/NQ-HĐND |
793 | 21.0076.0752 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 68000 | 69/NQ-HĐND |
794 | 21.0077.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 46400 | 69/NQ-HĐND |
795 | 21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 130900 | 69/NQ-HĐND |
796 | 21.0080.0757 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 31100 | 69/NQ-HĐND |
797 | 21.0082.0843 | Đo sắc giác | 80600 | 69/NQ-HĐND |
798 | 21.0083.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33600 | 69/NQ-HĐND |
799 | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | 12700 | 69/NQ-HĐND |
800 | 21.0085.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 41900 | 69/NQ-HĐND |
801 | 21.0087.0751 | Đo độ lác | 77000 | 69/NQ-HĐND |
802 | 21.0088.0751 | Xác định sơ đồ song thị | 77000 | 69/NQ-HĐND |
803 | 21.0090.0752 | Đo đường kính giác mạc | 68000 | 69/NQ-HĐND |
804 | 21.0091.0758 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 69400 | 69/NQ-HĐND |
805 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp | 31600 | 69/NQ-HĐND |
806 | 21.0102.0070 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 148300 | 69/NQ-HĐND |
807 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68400 | 69/NQ-HĐND |
808 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43500 | 69/NQ-HĐND |
809 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 110300 | 69/NQ-HĐND |
810 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13600 | 69/NQ-HĐND |
811 | 22.0023.1239 | Định lượng D-Dimer | 272900 | 69/NQ-HĐND |
812 | 22.0088.1571 | Định lượng vitamin B12 | 78500 | 69/NQ-HĐND |
813 | 22.0094.1481 | Định lượng Peptid - C | 178300 | 69/NQ-HĐND |
814 | 22.0116.1514 | Định lượng Ferritin | 84100 | 69/NQ-HĐND |
815 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49700 | 69/NQ-HĐND |
816 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 74600 | 69/NQ-HĐND |
817 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 74600 | 69/NQ-HĐND |
818 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39700 | 69/NQ-HĐND |
819 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 37300 | 69/NQ-HĐND |
820 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42100 | 69/NQ-HĐND |
821 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33500 | 69/NQ-HĐND |
822 | 22.0342.1225.K.79394 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | 421200 | 69/NQ-HĐND |
823 | 23.0002.1454 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | 84100 | 69/NQ-HĐND |
824 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22400 | 69/NQ-HĐND |
825 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 22400 | 69/NQ-HĐND |
826 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22400 | 69/NQ-HĐND |
827 | 23.0014.1460 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 280500 | 69/NQ-HĐND |
828 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 95300 | 69/NQ-HĐND |
829 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22400 | 69/NQ-HĐND |
830 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22400 | 69/NQ-HĐND |
831 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 89700 | 69/NQ-HĐND |
832 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22400 | 69/NQ-HĐND |
833 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22400 | 69/NQ-HĐND |
834 | 23.0029.1473 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13400 | 69/NQ-HĐND |
835 | 23.0036.1474 | Định lượng Calcitonin [Máu] | 139200 | 69/NQ-HĐND |
836 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 89700 | 69/NQ-HĐND |
837 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28000 | 69/NQ-HĐND |
838 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 39200 | 69/NQ-HĐND |
839 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] | 39200 | 69/NQ-HĐND |
840 | 23.0046.1480 | Định lượng Cortisol (máu) | 95300 | 69/NQ-HĐND |
841 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56100 | 69/NQ-HĐND |
842 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 22400 | 69/NQ-HĐND |
843 | 23.0054.1239 | Định lượng D-Dimer [Máu] | 272900 | 69/NQ-HĐND |
844 | 23.0056.1488 | Định lượng Digoxin [Máu] | 89700 | 69/NQ-HĐND |
845 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30200 | 69/NQ-HĐND |
846 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 33600 | 69/NQ-HĐND |
847 | 23.0061.1513 | Định lượng Estradiol [Máu] | 84100 | 69/NQ-HĐND |
848 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | 84100 | 69/NQ-HĐND |
849 | 23.0066.1516 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 190300 | 69/NQ-HĐND |
850 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67300 | 69/NQ-HĐND |
851 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67300 | 69/NQ-HĐND |
852 | 23.0073.1519 | Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | 168300 | 69/NQ-HĐND |
853 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 22400 | 69/NQ-HĐND |
854 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20000 | 69/NQ-HĐND |
855 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105300 | 69/NQ-HĐND |
856 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 | 69/NQ-HĐND |
857 | 23.0089.1425 | Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] | 803600 | 69/NQ-HĐND |
858 | 23.0098.1529 | Định lượng Insulin [Máu] | 84100 | 69/NQ-HĐND |
859 | 23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 224400 | 69/NQ-HĐND |
860 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 | 69/NQ-HĐND |
861 | 23.0121.1548 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 424700 | 69/NQ-HĐND |
862 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | 22400 | 69/NQ-HĐND |
863 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22400 | 69/NQ-HĐND |
864 | 23.0134.1550 | Định lượng Progesteron [Máu] | 84100 | 69/NQ-HĐND |
865 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67300 | 69/NQ-HĐND |
866 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 67300 | 69/NQ-HĐND |
867 | 23.0151.1563 | Định lượng Testosterol [Máu] | 97500 | 69/NQ-HĐND |
868 | 23.0155.1564 | Định lượng Theophylline [Máu] | 84100 | 69/NQ-HĐND |
869 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28000 | 69/NQ-HĐND |
870 | 23.0161.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | 78500 | 69/NQ-HĐND |
871 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61700 | 69/NQ-HĐND |
872 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22400 | 69/NQ-HĐND |
873 | 23.0169.1571 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 78500 | 69/NQ-HĐND |
874 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | 30200 | 69/NQ-HĐND |
875 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | 44800 | 69/NQ-HĐND |
876 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 14400 | 69/NQ-HĐND |
877 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44800 | 69/NQ-HĐND |
878 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44800 | 69/NQ-HĐND |
879 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 14400 | 69/NQ-HĐND |
880 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | 16800 | 69/NQ-HĐND |
881 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28600 | 69/NQ-HĐND |
882 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8800 | 69/NQ-HĐND |
883 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8800 | 69/NQ-HĐND |
884 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 74200 | 69/NQ-HĐND |
885 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171100 | 69/NQ-HĐND |
886 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 261000 | 69/NQ-HĐND |
887 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 58600 | 69/NQ-HĐND |
888 | 24.0121.1647 | HBsAg định lượng | 501300 | 69/NQ-HĐND |
889 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 65200 | 69/NQ-HĐND |
890 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | 65200 | 69/NQ-HĐND |
891 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 65200 | 69/NQ-HĐND |
892 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 65200 | 69/NQ-HĐND |
893 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 58600 | 69/NQ-HĐND |
894 | 24.0146.1622 | HCV Ab miễn dịch tự động | 130500 | 69/NQ-HĐND |
895 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 130500 | 69/NQ-HĐND |
896 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 58600 | 69/NQ-HĐND |
897 | 24.0180.1662.K.79394 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 979700 | 69/NQ-HĐND |
898 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142500 | 69/NQ-HĐND |
899 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142500 | 69/NQ-HĐND |
900 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 194700 | 69/NQ-HĐND |
901 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41700 | 69/NQ-HĐND |
902 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 71600 | 69/NQ-HĐND |
903 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45500 | 69/NQ-HĐND |
904 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 45500 | 69/NQ-HĐND |
905 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35100 | 69/NQ-HĐND |
906 | 24.0297.1717 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | 321000 | 69/NQ-HĐND |
907 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 45500 | 69/NQ-HĐND |
908 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 45500 | 69/NQ-HĐND |
909 | 24.0314.1674 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 45500 | 69/NQ-HĐND |
910 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 45500 | 69/NQ-HĐND |
911 | 25.0074.1736 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 417200 | 69/NQ-HĐND |
912 | 28.0009.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm | 771000 | 69/NQ-HĐND |
913 | 28.0010.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên | 771000 | 69/NQ-HĐND |
914 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 1043500 | 69/NQ-HĐND |
915 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | 1509500 | 69/NQ-HĐND |
916 | 28.0111.0575 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 3044900 | 69/NQ-HĐND |
917 | 28.0111.0575_GT | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] | 2583600 | 69/NQ-HĐND |
918 | 28.0138.0583 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | 2396200 | 69/NQ-HĐND |
919 | 28.0158.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] | 1385400 | 69/NQ-HĐND |
920 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2767900 | 69/NQ-HĐND |
921 | 28.0161.0576_GT | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | 2149000 | 69/NQ-HĐND |
922 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 3135800 | 69/NQ-HĐND |
923 | 28.0264.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] | 2595700 | 69/NQ-HĐND |
924 | 28.0266.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 3135800 | 69/NQ-HĐND |
925 | 28.0266.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê] | 2595700 | 69/NQ-HĐND |
926 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
927 | 28.0337.0559_GT | Nối gân gấp [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
928 | 28.0338.0559 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
929 | 28.0338.0559_GT | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
930 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
931 | 28.0340.0559_GT | Nối gân duỗi [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
932 | 28.0342.0559 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] | 3302900 | 69/NQ-HĐND |
933 | 28.0342.0559_GT | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] [gây tê] | 2604700 | 69/NQ-HĐND |
934 | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 418500 | 69/NQ-HĐND |
935 | K03.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 222300 | 69/NQ-HĐND |
936 | K11.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 257100 | 69/NQ-HĐND |
937 | K18.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | 418500 | 69/NQ-HĐND |
938 | K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 257100 | 69/NQ-HĐND |
939 | K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 222300 | 69/NQ-HĐND |
940 | K27.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 222300 | 69/NQ-HĐND |
941 | K31.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 177300 | 69/NQ-HĐND |